Hotline 24/7: 0946883350

Email: ttcd.group@gmail.com

logo

Khủng hoảng kinh tế - Nguyên nhân và tác động của nó đến nền kinh tế và xã hội

5/5 (1 đánh giá) 0 bình luận

Khủng hoảng kinh tế, những biến cố đầy khốc liệt và tàn phá, đã từng lần lượt ghi dấu trong lịch sử của nhân loại. Khủng hoảng kinh tế không chỉ là một mối đe dọa cho hệ thống tài chính và doanh nghiệp, mà còn là một cuộc thử thách đối với sự ổn định xã hội và cuộc sống của hàng triệu con người trên khắp thế giới. Để hiểu hơn về khủng hoảng kinh tế là gì, nguyên nhân và tác động của nó đến nền kinh tế ra sao, cùng Tri thức cộng đồng tìm hiểu qua bài viết sau:

1. Khủng hoảng kinh tế là gì?

Khủng hoảng kinh tế là gì

Khủng hoảng kinh tế là gì

Khái niệm "khủng hoảng kinh tế" được định nghĩa đơn giản là tình trạng suy giảm các hoạt động kinh tế, do nhiều mâu thuẫn chưa được giải quyết trong nền kinh tế dẫn đến tình trạng rối loạn và mất thăng bằng nghiêm trọng. 

  • Khủng hoảng kinh tế có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như mất cân bằng tài chính, bong bóng đầu cơ, mức nợ quá cao, mất giá tiền tệ, cú sốc bên ngoài hoặc thất bại hệ thống trong lĩnh vực tài chính. Chúng có thể xảy ra ở cả cấp quốc gia và toàn cầu và có thể gây ra những hậu quả sâu rộng đối với các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ.
  • Trong một cuộc khủng hoảng kinh tế, người ta thường mất niềm tin vào hệ thống tài chính và suy giảm tâm lý của nhà đầu tư và người tiêu dùng. Điều này có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn của sự suy giảm kinh tế hơn nữa, khi chi tiêu và đầu tư giảm làm trầm trọng thêm các vấn đề ban đầu.
  • Chính phủ và ngân hàng trung ương thường can thiệp trong các cuộc khủng hoảng kinh tế để thực hiện các biện pháp nhằm ổn định nền kinh tế, khôi phục lòng tin và kích thích tăng trưởng. Các biện pháp này có thể bao gồm các gói kích thích tài chính, điều chỉnh chính sách tiền tệ, quy định và các chương trình hỗ trợ cho các ngành và cá nhân bị ảnh hưởng.
  • Mức độ nghiêm trọng và thời gian của một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể khác nhau, từ suy thoái tương đối ngắn hạn đến suy thoái kéo dài. Các tác động có thể lan rộng, ảnh hưởng đến việc làm, phân phối thu nhập, phúc lợi xã hội và phúc lợi xã hội nói chung.

2. Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế

2.1. Khủng hoảng tài chính

  • Khủng hoảng tài chính là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng kinh tế. Cụ thể, khủng hoảng tài chính xảy ra khi việc cho vay không kiểm soát nghiêm ngặt, những khoản vay này không được phân loại đúng và các công ty hoặc cá nhân không có khả năng trả nợ. Bên cạnh đó, những khoản vay không kiểm soát nghiêm ngặt góp phần tạo ra sự tăng giá không bền vững của bất động sản, chứng khoán và những thị trường khác.
  • Khi bong bóng tài chính nổ, thị trường bất động sản và chứng khoán sụt giảm mạnh, dẫn đến mất giá tài sản và mất niềm tin của nhà đầu tư. Những công ty bị ảnh hưởng bởi sự suy giảm giá trị của tài sản có thể phá sản hoặc tuyên bố phá sản. Điều này đã dẫn đến sự mất thăng bằng và rối loạn nghiêm trọng trong nền kinh tế.
  • Ngoài ra, các ngân hàng có thể vay mượn nhau với lãi suất rất thấp để đầu tư vào những sản phẩm tài chính tăng giá, nhưng những khoản vay này lại không được đảm bảo bằng các tài sản cố định. Khi thị trường trái phiếu giảm giá, việc thanh toán sự nợ trở nên khó khăn, các ngân hàng không thể chi trả nợ của mình và phá sản hay tuyên bố phá sản. Điều này càng gia tăng áp lực và chìm đắm nền kinh tế.

2.2. Bong bóng kinh tế

Bong bóng kinh tế gây ra khủng hoảng kinh tế

Bong bóng kinh tế gây ra khủng hoảng kinh tế

  • Bong bóng kinh tế xảy ra khi giá trị tài sản (như bất động sản hoặc chứng khoán) tăng vượt quá giá trị thực tế của chúng, dẫn đến sự không cân đối và rủi ro trong hệ thống kinh tế. Các nguyên nhân của bong bóng kinh tế có thể bao gồm:
    • Kỳ vọng quá mức: Sự tăng giá không cân đối và niềm tin quá mức vào tăng trưởng không bền vững có thể dẫn đến việc đẩy giá tài sản lên cao hơn giá trị thực tế.
    • Tín dụng dễ dàng: Chính sách tín dụng hào phóng và quá dễ dàng có thể tạo ra sự tăng trưởng không bền vững và đẩy giá tài sản lên cao.
    • Ví dụ về bong bóng kinh tế nổi tiếng nhất trong lịch sử là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. 
    • Trong giai đoạn trước đó, ngành bất động sản và thị trường trái phiếu của Mỹ tăng trưởng mạnh mẽ, với việc cho vay mua nhà và mua trái phiếu không có sự kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này dẫn đến sự tăng giá đáng kể của bất động sản và trái phiếu, khiến cho thị trường tài chính và kinh tế trông có vẻ rất ổn định và phát triển.
    • Tuy nhiên, sự tăng trưởng không bền vững này đã gây ra bong bóng kinh tế. Những người cho vay đã cho ra nhiều khoản vay đáng ngại cho những người không thể trả nợ, nhưng các khoản nợ này không được kiểm soát và phân loại đúng. Khi những người vay không thể trả nợ, bong bóng đã nổ. Trái phiếu cao suất và trái phiếu bất động sản không còn được mua bán, giá trái phiếu và giá bất động sản đều giảm mạnh. Nhiều ngân hàng vì không thể trả tiền cho khoản vay, đã phá sản hoặc tuyên bố phá sản.
    • Cuộc khủng hoảng này đã lan rộng khắp thế giới và gây ra sự suy giảm kinh tế toàn cầu. Nó dẫn đến việc tăng mạnh số lượng thất nghiệp và giảm thu nhập cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Sự suy giảm kinh tế kéo dài của cuộc khủng hoảng đã khiến cho thị trường tài chính và kinh tế trông ảm đạm và không ổn định, tác động đến nhiều lĩnh vực khác như sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ.

2.3. Lạm phát

Lạm phát là sự tăng lên của giá trung bình theo thời gian. Các nguyên nhân lạm phát có thể bao gồm:

  • Lạm phát cầu kéo: Khi thất nghiệp thấp, tương ứng với sản lượng cao. Chính phủ tăng tổng cầu, mức giá tăng liên tục
  • Lạm phát phí đẩy: Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) là hiện tượng tăng giá liên tục và đáng kể của hàng hóa và dịch vụ do chi phí sản xuất và cung cấp tăng lên, dẫn đến tăng giá thành phẩm hoặc dịch vụ.
  • Lạm phát ỳ (giảm phát dự kiến, giảm phát mong đợi)
    • Là lạm phát có mức giá cả chung tăng lên theo tỷ lệ khá ổn định và tương đối thấp trong một thời gian dài
    • Bản chất là sự kết hợp giữa  lạm phát cầu kéo và chi phí đẩy.. Đây là loại lạm phát hoàn toàn dự tính được và được mọi người tính đến trong các hợp đồng về lao động, cho thuê, cho vay…
  • Ngoài ra còn có các dạng lạm phát khác như
    • Lạm phát nhập khẩu (nguồn gốc: giá cả nguyên vật liệu, hàng hóa nhập khẩu ít có khả năng thay thế tăng cao – lạm phát chi phí đẩy)
    • Lạm phát cơ cấu (nguồn gốc: sản xuất kém hiệu quả – lạm phát chi phí đẩy)
    • Lạm phát tiền tệ (nguồn gốc: chi tiêu chính phủ gia tăng được bù đắp bằng cách in tiền – lạm phát cầu kéo)

2.4. Giảm phát

  • Theo Wikipedia: Giảm phát là tình trạng mức giá chung của nền kinh tế giảm xuống liên tục. Cũng có thể nói giảm phát là lạm phát với tỷ lệ mang giá trị âm.
  • Giảm phát là sự giảm giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ, thường do sự giảm cung tiền và tín dụng trong nền kinh tế. Trong thời kỳ giảm phát, giá trị mua của tiền tệ tăng theo thời gian.
  • Mặc dù có vẻ như giảm phát là điều tốt, nhưng thực tế nó có thể là dấu hiệu của một cuộc suy thoái sắp xảy ra và thời kỳ khó khăn về kinh tế. Khi người dân cảm nhận giá cả đang giảm, họ sẽ trì hoãn việc mua hàng với hy vọng sẽ mua với mức giá thấp hơn trong tương lai. Tuy nhiên, khi chi tiêu giảm, thu nhập cũng sẽ giảm, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và lãi suất tăng cao hơn.

2.5. Giảm chi tiêu

  • Sau khi nhận thức về vấn đề khủng hoảng kinh tế, người tiêu dùng trở nên lo lắng và bất an về sự biến động của nền kinh tế. Kết quả là, họ giảm chi tiêu và cố gắng tiết kiệm nhiều nhất có thể. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và làm giảm tốc độ phát triển.
  • Việc giảm chi tiêu gây ra sự chậm trễ trong sự phát triển của nền kinh tế vì một phần lớn GDP của các quốc gia phụ thuộc vào chi tiêu của người tiêu dùng, thường chiếm khoảng 60% trung bình.
  • Ngoài ra, lãi suất cao cũng đối mặt các doanh nghiệp với khó khăn, khiến họ phải cắt giảm kế hoạch chi tiêu do chi phí tài chính tăng cao. Điều này làm chững lại sự tăng trưởng kinh tế GDP của quốc gia và góp phần tạo nên khủng hoảng kinh tế.

3. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng đến nền kinh tế

Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng đến nền kinh tế

Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng đến nền kinh tế

Hậu quả của khủng hoảng kinh tế là đa dạng và có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, xã hội và thậm chí quốc tế. Dưới đây là một số hậu quả phổ biến của khủng hoảng kinh tế:

  • Tình trạng bất ổn trong nước và khu vực: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra tình trạng bất ổn trong nước và khu vực. Sự suy giảm trong hoạt động kinh tế và tăng thất nghiệp có thể gây ra sự không ổn định xã hội, biểu tình, xung đột và thậm chí bạo lực.
  • Phá sản và tăng thất nghiệp: Trong khủng hoảng, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với khó khăn tài chính và có thể phá sản. Điều này dẫn đến tăng thất nghiệp khi các công ty giảm lao động để cân đối chi phí. Thất nghiệp cao làm giảm thu nhập và gây khó khăn trong việc duy trì cuộc sống hàng ngày.
  • Suy thoái kinh tế: Khủng hoảng kinh tế thường dẫn đến sự suy thoái của nền kinh tế. Mức sản xuất và hoạt động kinh doanh giảm, dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và sự mất định hướng trong việc đầu tư và tiêu dùng.
  • Tác động toàn cầu: Một khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể lan rộng và ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua quan hệ kinh tế và tài chính toàn cầu. Điều này có thể tạo ra một khủng hoảng kinh tế toàn cầu và làm suy yếu hoạt động kinh tế trên thế giới.
  • Hậu quả nhân đạo: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự suy giảm chất lượng sống của người dân. Tăng thất nghiệp, nghèo đói, và giảm khả năng truy cập vào các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe và giáo dục là những vấn đề nhân đạo phổ biến trong khủng hoảng kinh tế.
  • Di cư và khủng hoảng di cư: Trong một số trường hợp, khủng hoảng kinh tế có thể thúc đẩy sự di cư đến các nước khác trong tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Sự di cư đột ngột và ồ ạt có thể gây ra khủng hoảng di cư, khi các nước đón nhận không đủ khả năng hấp thụ lượng lớn người di cư và cung cấp các dịch vụ và cơ hội phát triển cho họ. Điều này có thể tạo ra áp lực và gánh nặng cho các quốc gia tiếp nhận, gây ra mâu thuẫn xã hội và tài chính.

4. Các cuộc khủng hoàng lớn trong quá khứ

Cuộc khủng hoảng hoa Tulip 1636 - 1637

Cuộc khủng hoảng hoa Tulip

Cuộc khủng hoảng hoa Tulip

  • Cuộc khủng hoảng hoa Tulip xảy ra tại Hà Lan trong thế kỷ 17 được xem là một hiện tượng kinh tế nổi bật, được biết đến như một "bong bóng" kinh tế đầu tiên trong lịch sử. 
  • Khi đó, hoa Tulip trở thành một món hàng hot, và mọi người đổ xô mua hoa này, dẫn đến tăng giá không kiểm soát trên thị trường. Đôi khi, một củ hoa Tulip hiếm có thể được bán với giá cao đến mức ước tính tương đương 750.000 USD ngày nay, vượt xa thu nhập hàng năm của một người bình thường nhiều lần.
  • Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 1637, thị trường hoa Tulip đột ngột sụp đổ. Nhà đầu tư bắt đầu bán tháo hoa Tulip trong một cơn hoảng loạn, làm giảm giá trị của hoa xuống chỉ còn 1% so với trước đây. Trong một khoảnh khắc, tài sản của nhiều người mất giá trị và các lợi nhuận trên giấy tờ trở thành vô nghĩa.

Đại suy thoái 1929-1939

  • Đại suy thoái từ năm 1929 đến 1939 được coi là một cuộc khủng hoảng kinh tế kinh khủng nhất trong thế kỷ 20. Khủng hoảng này không chỉ gây thiệt hại cho nền kinh tế Mỹ mà còn ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
  • Hiện nay, có nhiều ý kiến khác nhau về nguyên nhân của cuộc suy thoái lớn này. Nhiều người cho rằng nguồn gốc của cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Wall Street và những quyết định sai lầm của chính phủ Mỹ.
  • Tại Mỹ, vào đầu thế kỷ 20, việc cấp tín dụng trở nên dễ dàng. Tình trạng này đã dẫn đến việc lạm dụng vay tiền để đầu cơ chứng khoán.
    • Vào tháng 10/1929, giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Wall Street giảm mạnh. Bong bóng tài chính tan vỡ gây ra sự hỗn loạn trên thị trường. 
    • Kết quả là chính phủ và các doanh nghiệp rơi vào tình trạng nợ nần. Bên cạnh đó, chính sách thuế và các khoản nợ của chính phủ trong thời kỳ đó đã làm cho việc xuất khẩu hàng hóa trở nên khó khăn. Tác động của khủng hoảng nhanh chóng lan rộng sang các quốc gia khác.
  • Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã làm giảm sản lượng công nghiệp đến 45%, gần 5.000 ngân hàng phá sản và 50 triệu người thất nghiệp. Mâu thuẫn xã hội bùng nổ. 
  • Một số quốc gia tư bản ít phụ thuộc hoặc không có thuộc địa đã trở nên thiếu vốn, nguyên liệu và thị trường. Họ đã đưa ra lựa chọn chính trị xác định bằng phát xít nhằm giải quyết tình trạng này.

Cú shock giá dầu OPEC 1973

Cú shock giá dầu OPEC 1973

Cú shock giá dầu OPEC 1973

  • Cuộc khủng hoảng này xuất phát từ việc áp đặt lệnh cấm vận về dầu mỏ đối với Hoa Kỳ và các đồng minh của nước này từ các quốc gia thành viên của OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ). Hành động này là một phản ứng đáp lại việc Mỹ cung cấp vũ khí cho Israel trong cuộc chiến giữa Israel và các quốc gia Ả Rập lần thứ tư.
  • Việc đột ngột ngừng xuất khẩu dầu mỏ đã gây ra tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về dầu mỏ trong các quốc gia bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến sự tăng giá dầu và góp phần tạo ra một mức lạm phát cực kỳ cao. Nền kinh tế của Mỹ và các quốc gia phát triển đã rơi vào cuộc khủng hoảng. Do đó, các nhà kinh tế đã đặt tên cho giai đoạn này là "stagflation" (sự sự trì trệ kết hợp kinh tế và lạm phát).

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997

  • Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gần đây nhất đã nổ ra vào cuối những năm qua. Được biết đến với cái tên "Cuộc khủng hoảng tài chính độc hại", sự kiện này xảy ra khi các ngân hàng Mỹ cho vay với lãi suất cao để mua nhà cho những người không đủ khả năng thanh toán tài chính. Sau đó, các ngân hàng này tập trung đầu tư vào các lĩnh vực có ít lợi nhuận và thực hiện nhiều giao dịch bất động sản trên thị trường tài chính.
  • Bong bóng tài chính nổ tung khi những khoản nợ tín dụng không thể trả được. Giá nhà đất lao dốc, hàng triệu người mất nhà. Thị trường chứng khoán sụp đổ, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, và hệ thống ngân hàng gặp khó khăn. Đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng là khi ngân hàng Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới, tuyên bố phá sản vào năm 2008.
  • Mặc dù xuất phát từ Mỹ, cuộc khủng hoảng này nhanh chóng lan rộng sang các quốc gia khác, tạo thành một thảm họa tài chính đối với những nền kinh tế không đủ khả năng tự bảo vệ. "Căn bệnh" này gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế toàn cầu và khiến nhiều quốc gia lại chìm vào suy thoái. Mất gần một thập kỷ để mọi thứ trở lại bình thường, nhưng trước đó, hàng triệu việc làm và hàng tỷ đô la thu nhập đã biến mất trong thời gian ngắn.

Xem thêm

Bình luận

0 bình luận

Sắp xếp: Mới nhất

Đăng ký nhận tư vấn
Số điện thoại là bắt buộc ! Số điện thoại không hợp lệ !
Tin tức mới nhất
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch