Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Vai trò và xu hướng mới

icon  30 Tháng 10, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và hội nhập quốc tế. Với vai trò then chốt trong phát triển bền vững, FDI không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh cho quốc gia tiếp nhận. Bài viết dưới đây Tri Thức Cộng Đồng sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, đặc điểm, tác động và xu hướng FDI tại Việt Nam hiện nay.

1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn bằng tiền hoặc tài sản vào một quốc gia khác để thành lập, sở hữu hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp. Điểm khác biệt quan trọng giữa FDI và các hình thức đầu tư khác chính là sự tham gia quản trị, điều hành doanh nghiệp của nhà đầu tư.

Theo Luật Đầu tư Việt Nam 2020, một giao dịch được coi là FDI khi nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 10% vốn điều lệ trở lên trong tổ chức kinh tế hoặc có quyền tham gia vào quá trình quản lý, điều hành.

Bản chất nổi bật của FDI:

  • Nhà đầu tư không chỉ “cung cấp vốn” mà còn tham gia điều hành, quản trị và kết nối dài hạn với nền kinh tế tiếp nhận.
  • FDI tạo mối liên kết giữa quốc gia xuất khẩu vốn và quốc gia tiếp nhận vốn, góp phần hình thành chuỗi giá trị toàn cầu.
  • FDI thường đi kèm với chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và mạng lưới toàn cầu – điều tạo khác biệt so với đầu tư gián tiếp vốn.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?

Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?

> Đọc thêm: Phân tích cơ cấu tài sản, cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp

2. Đặc điểm của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể được nhận diện qua một số đặc trưng cơ bản như sau:

Dòng vốn quốc tế đa dạng: bao gồm tiền mặt, tài sản hữu hình và vô hình (máy móc, công nghệ, bản quyền…).

  • Hình thức đa dạng: doanh nghiệp mới 100% vốn, sáp nhập/mua lại doanh nghiệp hiện hữu, mua cổ phần đủ để chi phối, hợp tác kinh doanh.
  • Quyền quản lý trực tiếp: nhà đầu tư nước ngoài có quyền tham gia quản lý, điều hành để bảo đảm hiệu quả sử dụng vốn – điều khác với hình thức đầu tư thuần vốn.
  • Mang tính hai chiều: FDI không chỉ là vốn từ nước ngoài vào nước tiếp nhận, mà quốc gia tiếp nhận cũng có thể đầu tư ra nước ngoài (thoái vốn, chuyển vốn…).
  • Thường do các tập đoàn đa quốc gia thực hiện: những doanh nghiệp có quy mô lớn, khả năng mở rộng toàn cầu và mạng lưới kinh doanh quốc tế.
  • Gắn với chuyển giao công nghệ và năng lực quản lý: một trong những lợi thế lớn của quốc gia tiếp nhận là họ được “kéo lên” về trình độ sản xuất, kỹ năng lao động và quản trị doanh nghiệp.

3. Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Lợi ích của đầu tư trực tiếp nước ngoài là hết sức to lớn, đó chính là lý do tại sao trong nhiều năm qua chính phủ Việt Nam liên tục khuyến khích tiến hành tiếp nhận và xuất khẩu vốn đầu tư.

Vậy cụ thể vai trò của hoạt động đầu tư này ra sao? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây.

Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

3.1. Đối với nước xuất khẩu vốn đầu tư

Mục tiêu cơ bản của hoạt động xuất khẩu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI là mang lại lợi nhuận, tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, hoạt động đầu tư FDI còn mang đến 3 tác động tích cực cho nước xuất khẩu vốn như:

  • Hỗ trợ kinh tế: Các chủ đầu tư có thể tận dụng tối đa lợi thế của các nước tiếp nhận, từ đó làm giảm chi phí sản xuất, đồng thời còn có thể sở hữu được nguồn cung nguyên vật liệu ổn định.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Nhờ sản xuất tại môi trường mới, chủ đầu tư có điều kiện đổi mới cơ cấu sản xuất, áp dụng công nghệ mới và nâng cao tính cạnh tranh.
  • Nâng cao uy tín: Giúp các nước chủ đầu tư khẳng định tiềm lực kinh tế, mở rộng thị trường tiêu thụ và tránh được hàng rào bảo hộ mậu dịch của các nước.

Bên cạnh đó cũng tồn tại 2 tác động tiêu cực ảnh hưởng đến nền kinh tế và tình hình chính trị – xã hội như:

  • Tăng tỷ lệ thất nghiệp: Việc dịch chuyển sản xuất đến một quốc gia khác làm lượng cung việc làm bị sụt giảm, từ đó làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • Khó khăn trong môi trường mới: Đầu tư vào các nước kém phát triển hơn đòi hỏi chủ đầu tư phải bỏ thời gian, công sức chấn chỉnh và hướng dẫn bước đầu.

3.2. Đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư

4 tác động tích cực nổi bật đối với quốc gia được tiếp nhận với đầu tư có thể kể đến như:

  • Tăng trưởng kinh tế: Góp phần tăng nguồn thu nhập và tạo điều kiện để cải thiện tình hình ngân sách nhà nước, tạo ra môi trường cạnh tranh tích cực.
  • Thúc đẩy chuyển đổi: FDI mang lại công nghệ khoa học hiện đại, kỹ xảo chuyên môn cao, trình độ quản lý tiên tiến.
  • Cung cấp việc làm: FDI giúp giải quyết các khó khăn về kinh tế – xã hội, điển hình như tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm người lao động chân tay
  • Cải thiện chất lượng nhân lực: Người lao động và các nhà quản lý trực tiếp có cơ hội học hỏi và nâng cao trình độ.

Những tác động tích cực kể trên cũng đi kèm với 3 tác động tiêu cực đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư:

  • Bất lợi về tài chính: Tỷ lệ góp vốn trong doanh nghiệp khiến nước tiếp nhận đầu tư bị bất lợi trong phân chia lợi nhuận, đồng thời chi phí sản xuất cao cũng làm tăng giá thành sản phẩm trong nước.
  • Gây ô nhiễm môi trường: Do chính sách khuyến khích đầu tư nên vấn đề lâu dài bảo vệ môi trường vẫn chưa được quy định chặt chẽ, điều này sẽ làm ảnh hưởng lớn đến môi trường của nước sở tại.
  • Bất ổn chính trị: Lượng vốn rót vào các nước đang phát triển có thể làm tăng thêm sự mất cân đối giữa các vùng, ảnh hưởng xấu đến xã hội như thay đổi tính cách, quan điểm con người, xảy ra các tệ nạn…
Vai trò đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư

Vai trò đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư

3.3. Đối với thị trường Việt Nam

Việt Nam chính thức mở cửa giao thương cách đây 30 năm, đó cũng là lúc các nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài đổ vào thị trường. Trải qua một quãng thời gian dài đó, FDI đã thể hiện vai trò quan trọng đối với nền kinh tế cũng như các lĩnh vực về xã hội – văn hóa với Việt Nam:

  • Kinh tế: Góp phần hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nâng cao năng lực quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp
  • Thị trường: Nâng cao năng lực công nghệ, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường
  • Cơ cấu: Góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế, hình thành một số ngành công nghiệp chủ lực
  • Nhân lực: Thông qua việc hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài, người lao động được tiếp thu trình độ kỹ thuật và kỹ năng quản lý hiện đại, thích hợp với môi trường hiện giờ.

Vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài liên tục được nhấn mạnh không chỉ trong các tổ chức, cơ quan Nhà nước mà còn được nhắc đến tại các trường học. Trong quá trình học tập, để mở rộng kiến thức và tìm kiếm thêm tư liệu tham khảo, bạn hãy xem bài tiểu luận thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Tri Thức Cộng Đồng.

4. Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài phổ biến

Đầu tư trực tiếp nước ngoài có nhiều hình thức và cách phân loại khác nhau, dưới đây là danh sách 5 hình thức đầu tư phổ biến nhất hiện nay.

5 hình thức đầu tư phổ biến

5 hình thức đầu tư phổ biến

4.1 Đầu tư FDI theo mục đích của nhà đầu tư

Dựa vào mục đích của nhà đầu tư, FDI được chia thành 2 hình thức:

Đầu tư theo chiều ngang là dạng đầu tư chỉ rót vốn vào công ty nước ngoài cùng ngành hoặc sản xuất những mặt hàng tương tự nhau như ở công ty đi đầu tư.

  • Ví dụ minh họa: Công ty Zara có trụ sở tại Tây Ban Nha đầu tư vốn vào một công ty cùng sản xuất ngành hàng may mặc quần áo ở Ấn Độ có tên là Fabindia.

Đầu tư theo chiều dọc là dạng đầu tư được thực hiện trong suốt chiều dài chuỗi cung ứng của công ty, có thể trong một ngành hoặc nhiều ngành khác nhau.

  • Ví dụ minh họa: Nhà sản xuất đồ ăn nhanh McDonald’s mua một trang trại quy mô lớn ở Canada chỉ để phục vụ cho việc sản xuất thịt tại các cửa hàng của họ.

4.2. Đầu tư FDI dựa trên vốn sở hữu

Dựa vào hình thức góp vốn của chủ sở hữu có thể chia FDI thành 2 loại:

Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế là hình thức đầu tư trực tiếp mà nhà đầu tư với tư cách là một tổ chức kinh tế hợp pháp bỏ vốn và tài sản của mình vào thành lập doanh nghiệp mới.

  • Ví dụ: Tập đoàn Samsung bỏ 100% vốn đầu tư để xây dựng nhà máy phát triển chế tạo đồ gia dụng tại Ấn Độ.

Đầu tư tư nhân là hình thức đầu tư mà trong đó chủ đầu tư với tư cách là một cá nhân kinh doanh cung cấp nguồn lực đầu tư vào một quốc gia khác.

  • Ví dụ: Tổng thống X tổ chức xây dựng nhà máy đào tiền kỹ thuật số tại Trung Quốc.

4.3. Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế

Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế là một trong 4 hình thức đầu tư gián tiếp giữa hai hoặc nhiều thực thể đến từ các quốc gia khác nhau.

Lưu ý: Hình thức đầu tư này yêu cầu phải tuân theo các quy định về tỷ lệ góp vốn, hình thức và phạm vi hoạt động do nước sở tại quy định.

Ví dụ: Masan góp vốn bằng cách mua cổ phần tập đoàn công ty 3F Việt – doanh nghiệp nội địa hàng đầu cung cấp các sản phẩm thịt gia cầm.

Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế

Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế

4.4. Đầu tư theo hình thức hợp đồng PPP

Đầu tư theo hình thức hợp đồng đối tác công tư PPP là hình thức đầu tư được thực hiện trên cơ sở hợp đồng giữa các cơ quan có thẩm quyền và nhà đầu tư, doanh nghiệp để cùng thực hiện, quản lý và vận hành dự án.

Ví dụ: Dự án xây dựng BOT Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2 do chủ đầu tư là công ty TNHH Điện lực Mông Dương –  Trung Quốc – tiến hành.

4.5. Đầu tư theo hợp đồng BCC

Đầu tư theo hợp đồng BCC là hình thức hợp tác kinh doanh, ký kết đầu tư giữa các nhà đầu tư với nhau nhằm mục đích phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm.

Ví dụ: Tổng công ty Khí Việt Nam, Công ty Chevron Việt Nam (Mỹ), Công ty TNHH Khai thác Mitsui Oil (Nhật Bản) và Công ty PTTEP (Thái Lan) đã ký hợp đồng BCC để thực hiện dự án xây ống dẫn khí Lô B – Ô Môn ở Việt Nam.

> Tham khảo thêm: Dịch vụ SPSS hỗ trợ luận văn định lượng nhanh chóng và uy tín

5. Thực trạng đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam

5. Quy mô và tốc độ tăng trưởng

Trong hơn 3 thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Tính đến hết năm 2024, cả nước có hàng chục nghìn dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký trên 450 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt khoảng 23 tỷ USD chỉ riêng trong năm 2024 – mức cao nhất trong 5 năm gần đây.

5. Cơ cấu ngành nghề

  • Công nghiệp chế biến – chế tạo luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60% tổng vốn FDI, trở thành động lực chính thúc đẩy xuất khẩu.
  • Bất động sản tiếp tục giữ vai trò quan trọng, đặc biệt là bất động sản công nghiệp.
  • Các lĩnh vực năng lượng tái tạo, logistics, công nghệ thông tin và dịch vụ hiện đại ngày càng thu hút nhiều dự án mới, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

5. Đối tác đầu tư chủ yếu

Việt Nam hiện thu hút vốn từ hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong đó, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Hồng Kông là những nhà đầu tư lớn nhất. Đáng chú ý, các doanh nghiệp Mỹ và châu Âu cũng gia tăng đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, công nghệ cao và trung tâm dữ liệu.

5. Đóng góp vào nền kinh tế

  • Khu vực FDI hiện chiếm hơn 20% GDP của cả nước.
  • Doanh nghiệp FDI đóng góp tới 72% kim ngạch xuất khẩu trong năm 2024.
  • Khoảng 5 triệu việc làm trực tiếp và hàng triệu việc làm gián tiếp được tạo ra từ các dự án FDI.

5. Xu hướng phát triển mới

  • Dòng vốn FDI đang có xu hướng dịch chuyển từ sản xuất gia công sang lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
  • Các tập đoàn lớn áp dụng chiến lược “China+1” lựa chọn Việt Nam là điểm đến để đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
  • Chính phủ Việt Nam chú trọng thu hút FDI chọn lọc, ưu tiên các dự án xanh, thân thiện môi trường và sử dụng công nghệ tiên tiến.

6. Tác động tích cực của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với kinh tế

6.1 Bổ sung vốn cho phát triển

FDI mang lại nguồn vốn lớn từ bên ngoài, giúp quốc gia tiếp nhận khắc phục tình trạng thiếu vốn trong nước. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng hạ tầng, phát triển công nghiệp và thúc đẩy các ngành dịch vụ.

6.2 Thúc đẩy tăng trưởng GDP

Khi có thêm vốn, công nghệ và lao động, năng suất sản xuất tăng lên, từ đó góp phần trực tiếp vào tăng trưởng GDP. Tại nhiều quốc gia đang phát triển, FDI chiếm tỷ trọng lớn trong tổng sản phẩm quốc nội.

6.3 Chuyển giao công nghệ tiên tiến

Đầu tư trực tiếp nước ngoài thường đi kèm với việc mang theo dây chuyền sản xuất, kỹ thuật mới và phương thức quản lý hiện đại, giúp nước tiếp nhận rút ngắn khoảng cách về công nghệ so với các nước phát triển.

6.4 Tạo việc làm và nâng cao kỹ năng lao động

Các dự án FDI mở ra nhiều cơ hội việc làm, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực theo chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn nâng cao chất lượng lao động trong nước.

6.5 Mở rộng thị trường xuất khẩu

Doanh nghiệp FDI thường gắn liền với mạng lưới phân phối toàn cầu. Nhờ đó, hàng hóa sản xuất tại nước tiếp nhận có cơ hội tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường quốc tế, thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu.

6.6 Tăng thu ngân sách nhà nước

FDI đóng góp thông qua thuế, phí và các khoản chi trả khác, tạo thêm nguồn thu ổn định cho ngân sách, hỗ trợ chính phủ đầu tư trở lại cho phát triển xã hội.

6.7 Thúc đẩy hội nhập và nâng cao uy tín quốc gia

Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia giúp quốc gia tiếp nhận hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế thế giới, đồng thời khẳng định uy tín và vị thế trên trường quốc tế.

7. Thách thức và rủi ro cần lưu ý

Dù FDI mang lại nhiều lợi ích, Việt Nam và các quốc gia tiếp nhận cần lưu ý một số thách thức sau:

  • Phụ thuộc quá lớn vào FDI mà không phát triển được doanh nghiệp nội địa, dẫn tới mất cân đối phát triển.
  • Hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng từ khoản đầu tư thấp: nhiều dự án vẫn ở mức gia công, lắp ráp sử dụng nhiều lao động rẻ nhưng ít giá trị.
  • Chuyển giá, trốn thuế và lợi nhuận bị chuyển ra nước ngoài làm giảm lợi ích quốc gia tiếp nhận.
  • Tập trung quá mức ở một số khu vực, vùng ít phát triển bị bỏ lại; gây mất cân bằng trong phát triển vùng.
  • Rủi ro môi trường và xã hội: nếu nhà đầu tư không tuân thủ tiêu chuẩn môi trường, có thể gây hậu quả lâu dài.
  • Biến động địa chính trị, chiến tranh thương mại, thay đổi chính sách quốc tế hoặc chi phí lao động tăng có thể khiến dòng FDI chuyển hướng nhanh.

8. Giải pháp và định hướng thu hút FDI bền vững

Hoàn thiện thể chế và cải cách thủ tục hành chính

  • Đơn giản hóa quy trình cấp phép đầu tư, minh bạch hóa chính sách và tăng cường khung pháp lý nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, ổn định cho nhà đầu tư.

Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ

  • Đầu tư mạnh vào giao thông, cảng biển, sân bay, năng lượng và viễn thông để đáp ứng yêu cầu của các dự án FDI quy mô lớn, nhất là trong lĩnh vực công nghệ cao.

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

  • Đẩy mạnh đào tạo nghề, kỹ năng số và ngoại ngữ cho người lao động, đồng thời hợp tác với doanh nghiệp FDI trong việc đào tạo chuyên sâu theo nhu cầu thực tế.

Định hướng thu hút có chọn lọc

  • Ưu tiên các dự án FDI trong lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, năng lượng tái tạo, kinh tế xanh và kinh tế số; hạn chế các dự án tiêu hao tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường.

Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước

  • Khuyến khích phát triển công nghiệp hỗ trợ, tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hợp tác với doanh nghiệp FDI.

Đẩy mạnh xúc tiến đầu tư quốc tế

  • Quảng bá hình ảnh quốc gia, tổ chức các hội nghị xúc tiến, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA, CPTPP, EVFTA…) để mở rộng cơ hội hợp tác.

Bảo đảm phát triển bền vững

  • Gắn thu hút FDI với các mục tiêu về bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng sạch và phát triển kinh tế xã hội hài hòa, bền vững.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra rất sâu rộng như hiện nay, những lợi ích mà nguồn vốn FDI mang lại rất nổi bật, đặc biệt với các nước đang phát triển như Việt Nam. Nếu còn có thắc mắc gì về nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, bạn vui lòng liên hệ ngay với Tri Thức Cộng Đồng để được giải đáp mọi thắc mắc nhiệt tình.

icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.