Đầu tư quốc tế là gì? Khái niệm, đặc điểm và các hình thức phổ biến

icon  30 Tháng 10, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Trong giai đoạn toàn cầu hóa như hiện nay, các doanh nghiệp luôn muốn mở rộng quy mô sản xuất và thu hút vốn đầu tư từ nhiều phía, do đó hoạt động đầu tư quốc tế đã xuất hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường. Có thể nói đầu tư quốc tế hỗ trợ rất lớn về tài chính cho các doanh nghiệp nhằm phát triển nền kinh tế quốc gia. Vậy đầu tư quốc tế là gì? Câu trả lời sẽ được giải mã ngay trong bài viết dưới đây của Tri Thức Cộng Đồng.

Mục lục

1. Khái niệm và đặc điểm của đầu tư quốc tế

1.1. Đầu tư quốc tế là gì?

Đầu tư quốc tế là gì?

Đầu tư quốc tế là gì?

Theo Luật Đầu tư của Việt Nam năm 2005: “Đầu tư quốc tế là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vào Việt Nam vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác để tiến hành hoạt động đầu tư.”

Trên thực tế, mỗi quốc gia có cách diễn đạt khác nhau. Ví dụ, Luật pháp Ukraine định nghĩa: “Đầu tư quốc tế là tất cả các hình thức giá trị do các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các đối tượng của hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác với mục đích thu lợi nhuận hoặc đạt hiệu quả xã hội.”

Từ các quan điểm này, có thể rút ra một định nghĩa khái quát: Đầu tư quốc tế là việc các chủ thể kinh tế (cá nhân hoặc pháp nhân) của một quốc gia đưa vốn, tài sản hay nguồn lực sang quốc gia khác để thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc mục tiêu xã hội – chính trị nhất định.

>> Đọc thêm: Tài Trợ Thương Mại Là Gì? Khái Niệm Và Vai Trò Mang Lại

1.2. Đặc điểm của đầu tư quốc tế

Đầu tư quốc tế về cơ bản vẫn mang những đặc trưng chung của hoạt động đầu tư, nhưng có điểm khác biệt nổi bật so với đầu tư trong nước.

1.2.1. Quá trình di chuyển vốn và công nghệ

Đây là sự dịch chuyển vốn, công nghệ, lao động hoặc dịch vụ từ quốc gia này sang quốc gia khác nhằm sinh lợi hoặc đạt lợi ích chiến lược. Nhà đầu tư quốc tế vừa chịu luật pháp nước sở tại, vừa tuân thủ hiệp định thương mại, chính sách thuế và quan hệ ngoại giao.

1.2.2. Thách thức và rủi ro

Khoảng cách địa lý, khác biệt văn hóa, xã hội, ngôn ngữ và tiêu dùng tạo nên thách thức. Đầu tư quốc tế thường rủi ro hơn trong nước do biến động chính trị, thay đổi chính sách, tỷ giá và xung đột quốc tế.

1.2.3. Tính chiến lược lâu dài

Bên cạnh lợi nhuận, đầu tư quốc tế còn có ý nghĩa chiến lược: mở rộng thị trường, thúc đẩy hợp tác và nâng cao vị thế kinh tế – chính trị quốc gia.

1.3. Phân loại nguồn đầu tư quốc tế

Có nhiều tiêu chí khác nhau để phân loại đầu tư quốc tế: Theo chủ đầu tư, theo thời hạn đầu tư, theo quan hệ giữa chủ đầu tư và đối tượng tiếp nhận đầu tư…

Phần này chỉ giới thiệu một cách phân loại được sử dụng nhiều trong các tài liệu về đầu tư quốc tế đó là phân loại theo chủ đầu tư với hai hình thức: đầu tư tư nhân quốc tế và đầu tư phi tư nhân quốc tế.

Phân loại đầu tư quốc tế

Phân loại đầu tư quốc tế

2. Đầu tư tư nhân quốc tế

Đối với tiêu chí đầu tiên, đầu tư tư nhân quốc tế được chia thành 3 loại dựa theo hình thức của nguồn vốn đầu tư: đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI, chủ yếu qua chứng khoán) và các khoản tín dụng quốc tế do ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tài chính tư nhân cung cấp,…

2.1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI)

2.1.1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?

Khái niệm: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI): là hình thức một nhà đầu tư quốc tế ở nước ngoài mua tài sản ở một nước khác với ý định quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh. FDI có thể được thực hiện thông qua việc xây dựng cơ sở mới (greenfield investment), mua lại và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), hoặc góp vốn liên doanh.

2.1.2. Đặc điểm Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI

2.1.2.1. Đối tượng đầu tư

Đầu tư trực tiếp nước ngoài chủ yếu xuất phát từ khu vực tư nhân. Trong một số trường hợp đặc biệt có thể có sự tham gia của Nhà nước, ví dụ như ở Việt Nam. Các nước tiếp nhận vốn, nhất là các quốc gia đang phát triển, cần chú ý khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam. Họ phải xây dựng hành lang pháp lý đủ mạnh và các chính sách hợp lý để hướng dòng vốn này phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, thay vì chỉ để FDI chạy theo lợi nhuận của nhà đầu tư.

2.1.2.2. Mục đích của FDI

Mục tiêu quan trọng nhất của đầu tư trực tiếp nước ngoài là lợi nhuận. Tuy nhiên, ngoài yếu tố tài chính, FDI còn góp phần mang lại lợi ích xã hội như tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng, mở rộng thị trường và nâng cao trình độ công nghệ.

2.1.2.3. Quy định pháp lý của FDI

Các quốc gia đều đặt ra quy định về tỷ lệ vốn góp tối thiểu để nhà đầu tư nước ngoài được tham gia quản lý hoặc kiểm soát doanh nghiệp. Ví dụ:

  • Mỹ yêu cầu tỷ lệ góp vốn FDI tối thiểu là 10%.
  • Pháp và Anh quy định mức 20%.
  • Việt Nam quy định 30% (trong trường hợp đặc biệt có thể giảm xuống nhưng không dưới 20%).

Theo OECD (1996), tỷ lệ 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết được coi là ngưỡng để nhà đầu tư nước ngoài thực sự tham gia quản lý doanh nghiệp. Như vậy, tỷ lệ góp vốn không chỉ quy định quyền và nghĩa vụ của các bên, mà còn quyết định cách phân chia lợi nhuận và rủi ro.

2.1.2.4. Cách thức hoạt động của FDI

FDI thường gắn liền với hoạt động chuyển giao công nghệ. Các nhà đầu tư mang theo máy móc, thiết bị, sáng chế, bí quyết kỹ thuật và cả đội ngũ quản lý sang nước nhận đầu tư. Nhà đầu tư có quyền tự quyết định trong sản xuất – kinh doanh và chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả lỗ, lãi. Đây là một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài vừa mang lợi ích kinh tế, vừa thúc đẩy đổi mới công nghệ.

2.1.2.5. Tính khả thi của nguồn vốn đầu tư quốc tế

FDI được coi là một nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài khả thi và hiệu quả. Khác với ODA, FDI không để lại gánh nặng nợ công cho quốc gia tiếp nhận. Tuy vậy, đôi khi nguồn vốn đầu tư này vẫn đi kèm một số ràng buộc về chính sách hoặc điều kiện đối tác. Đây là điểm cần cân nhắc trong bản chất của nguồn vốn đầu tư quốc tế.

2.1.2.6. Thu nhập và bản chất của nguồn vốn đầu tư FDI

Lợi nhuận của nhà đầu tư FDI phụ thuộc trực tiếp vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Nguồn thu này mang bản chất là thu nhập kinh doanh, không phải lợi tức tài chính đơn thuần. Khi xem xét đầu tư chứng khoán là tài sản hay nguồn vốn, cần phân biệt:

  • Chứng khoán, về mặt kế toán, được coi là tài sản tài chính.
  • Tuy nhiên, khi nhà đầu tư sử dụng chứng khoán để góp vốn, nó trở thành một hình thức nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Như vậy, bản chất của nguồn vốn đầu tư chính là giá trị tài sản (có thể là tiền, chứng khoán, công nghệ hay tài sản hữu hình) được đưa vào nhằm mục đích sinh lời và tạo ra lợi ích kinh tế – xã hội cho cả bên đầu tư và bên tiếp nhận.

Ví dụ:

Một ví dụ tiêu biểu về chính sách đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam là việc ban hành Luật Đầu tư năm 2020, thay thế Luật Đầu tư 2014. Chính sách này tập trung chủ yếu vào thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Cùng với đó, các hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP) đều gắn với việc tạo thuận lợi cho dòng vốn FDI chảy vào Việt Nam. Đây cũng là một trong những giải pháp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

>> Tham khảo thêm: Dịch vụ phân tích dữ liệu SPSS uy tín cho nghiên cứu khoa học

2.2. Đầu tư chứng khoán nước ngoài (Foreign Portfolio Investment – FPI)

2.2.1. Đầu tư chứng khoán nước ngoài FPI là gì?

Khái niệm: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là hình thức đầu tư quốc tế trong đó nhà đầu tư của một quốc gia bỏ vốn vào chứng khoán của công ty hoặc tổ chức tại một quốc gia khác nhưng không trực tiếp nắm quyền quản lý, chi phối hay sử dụng phần vốn của mình.

2.2.2. Đặc điểm Đầu tư chứng khoán nước ngoài FPI

2.2.2.1. Đối tượng đầu tư FPI

Trong hình thức đầu tư chứng khoán nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán chỉ nắm giữ cổ phiếu hoặc trái phiếu. Họ không có quyền quản lý hay kiểm soát hoạt động của công ty phát hành. Phạm vi đầu tư chủ yếu giới hạn trong các loại chứng khoán đang lưu hành trên thị trường tài chính của nước nhận vốn.

2.2.2.2. Mục đích của FPI

Mục tiêu chính của nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán là tìm kiếm tỷ suất lợi nhuận cao. Yếu tố sản xuất – kinh doanh thực tế của doanh nghiệp không phải là mối quan tâm lớn.

2.2.2.3. Quy định pháp lý của FPI

Ở nhiều quốc gia, số lượng chứng khoán mà nhà đầu tư nước ngoài được phép mua thường bị giới hạn. Mức khống chế này phụ thuộc vào chính sách quản lý của từng nước, nhằm đảm bảo sự ổn định cho thị trường tài chính trong nước.

2.2.2.4. Cách thức hoạt động của Đầu tư chứng khoán nước ngoài

Nguồn vốn FPI chủ yếu thể hiện dưới dạng mua bán chứng khoán. Dòng vốn có thể nhanh chóng rút ra khỏi một thị trường và chuyển sang nơi khác. Nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán thường thay đổi danh mục theo biến động giá, khiến dòng vốn này thiếu tính ổn định.

2.2.2.5. Tính khả thi khi đầu tư chứng khoán nước ngoài

Đối với nước tiếp nhận, FPI mang lại nguồn vốn bằng tiền. Tuy nhiên, hình thức này hầu như không đi kèm với chuyển giao công nghệ, kỹ thuật hay kinh nghiệm quản lý. Vì vậy, tính khả thi về mặt phát triển lâu dài còn hạn chế.

2.2.2.6. Thu nhập từ FPI

Thu nhập từ đầu tư chứng khoán nước ngoài có thể cố định (như trái phiếu) hoặc biến động (như cổ phiếu). Lợi nhuận phụ thuộc hoàn toàn vào loại chứng khoán mà nhà đầu tư lựa chọn để nắm giữ.

Ví dụ
Một nhà đầu tư cá nhân ở Mỹ mua cổ phiếu của một công ty niêm yết tại Việt Nam để hưởng cổ tức và chênh lệch giá, nhưng không tham gia vào hoạt động quản lý của công ty đó.

2.3. Tín dụng quốc tế (International Loans)

2.3.1. Tín dụng quốc tế là gì?

Khái niệm: Tín dụng quốc tế (International Loans) là hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư ở một quốc gia cho đối tượng tại quốc gia khác vay vốn trong một thời gian nhất định, theo nguyên tắc phải hoàn trả cả gốc và lãi. Đây còn được gọi là quan hệ vay và cho vay vốn quốc tế, dựa trên cung – cầu vốn giữa các quốc gia (Nguyễn Văn Dương, 2021).

2.3.2. Đặc điểm của tín dụng quốc tế

2.3.2.1. Đối tượng của Tín dụng quốc tế

Chủ thể cho vay có thể là ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng quốc tế, nhà cung cấp thông qua tín dụng thương mại hoặc các đối tượng khác. Trong đó, nếu là các hình thức tín dụng quốc tế của ngân hàng thì khoản vốn thường mang tính đặc thù, được cung ứng trực tiếp bằng tiền tệ.

2.3.2.2. Mục đích Tín dụng quốc tế

Quan hệ tín dụng được thiết lập nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của bên vay. Ngược lại, bên cho vay tìm kiếm lợi nhuận từ lãi suất phát sinh trong quá trình cho vay.

2.3.2.3. Quy định pháp lý của Tín dụng quốc tế

Quan hệ giữa chủ đầu tư quốc tế và đối tượng nhận đầu tư là quan hệ vay nợ, ràng buộc bằng hợp đồng tín dụng. Bên vay không có quyền sở hữu vốn, chỉ có quyền sử dụng trong một thời hạn nhất định. Khi hết hạn, họ phải hoàn trả cả gốc và lãi cho chủ đầu tư.

2.3.2.4. Cách thức hoạt động của Tín dụng quốc tế

Nguồn vốn đầu tư quốc tế thường tồn tại dưới dạng tiền tệ. Chủ đầu tư không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp tiếp nhận vốn mà chỉ cung cấp khoản vốn theo thỏa thuận. Trong hoạt động thương mại hiện đại, việc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế cũng được coi là một phương thức phổ biến để hỗ trợ thanh toán, giúp quá trình luân chuyển vốn thuận tiện và minh bạch hơn.

2.3.2.5. Tính khả thi của Tín dụng quốc tế

Trước khi cho vay, các chủ đầu tư quốc tế thường phân tích kỹ tính khả thi của dự án. Họ yêu cầu bên vay cung cấp bảo lãnh hoặc tài sản thế chấp để giảm rủi ro. Đây là đặc điểm giúp phân biệt và đánh giá ưu nhược điểm của tín dụng quốc tế so với các hình thức vay vốn khác.

2.3.2.6. Thu nhập (Đặc điểm) của Tín dụng quốc tế

Lợi nhuận của chủ đầu tư quốc tế thể hiện qua lãi suất được quy định trong hợp đồng vay. Khoản thu nhập này thường mang tính cố định hoặc được xác định theo thỏa thuận, và không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp vay vốn.

Ví dụ:

Sau thảm họa sóng thần năm 2011, Hàn Quốc đã hỗ trợ Nhật Bản một khoản tín dụng quốc tế trị giá 500 triệu USD. Khoản vay này góp phần khôi phục nền kinh tế và thể hiện vai trò quan trọng của các hình thức tín dụng quốc tế trong hợp tác tài chính toàn cầu.

4. Đầu tư phi tư nhân quốc tế

Đầu tư phi tư nhân quốc tế là gì?

Khái niệm: Đầu tư phi tư nhân quốc tế là hình thức đầu tư mà nhà cung cấp vốn là các tổ chức tài chính quốc tế, chính phủ hoặc tổ chức phi chính phủ.

Tiêu chí này được phân loại dựa theo hình thức của các dòng vốn hỗ trợ, bao gồm 2 loại như sau:

4.1. ODA (Official Development Assistance – Hỗ trợ phát triển chính thức)

4.1.1. ODA là gì?

Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Là một khoản viện trợ hoặc tín dụng ưu đãi do các chính phủ, tổ chức quốc tế, hoặc các tổ chức liên chính phủ cung cấp cho các quốc gia đang hoặc kém phát triển để hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội

4.1.2. Đặc điểm của ODA

4.1.2.1. Đối tượng đầu tư của ODA

ODA là một trong các nguồn vốn đầu tư nước ngoài quan trọng, được cung cấp bởi các tổ chức quốc tế hoặc chính phủ các nước phát triển. Các nhà tài trợ tiêu biểu gồm Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC). Đây cũng là một bộ phận trong các nguồn hình thành vốn đầu tư mà Việt Nam đang khai thác để phục vụ phát triển kinh tế – xã hội.

4.1.2.2. Mục đích của ODA

Mục tiêu của ODA là hỗ trợ các quốc gia đang và kém phát triển trong việc cải thiện hạ tầng, nâng cao đời sống, giảm nghèo, đồng thời tiếp nhận công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ nước tài trợ. Với Việt Nam, ODA đóng góp vào các nguồn vốn đầu tư công của Việt Nam, giúp thực hiện nhiều dự án lớn về giao thông, y tế, và giáo dục.

4.1.2.3. Quy định pháp lý của ODA

ODA thường gắn với những điều kiện ràng buộc, có thể toàn phần hoặc một phần, tùy chính sách của từng nước cung cấp. Hai điều kiện cơ bản để nhận ODA gồm:

  • GDP bình quân đầu người thấp.
  • Mục tiêu sử dụng vốn phù hợp với chính sách ưu tiên của nhà tài trợ.

Ngoài ra, dòng vốn này còn phụ thuộc vào quan hệ chính trị, kinh tế, xã hội giữa hai bên. Đây là minh chứng cho sự gắn kết giữa ODA và chính sách đầu tư quốc tế của Việt Nam.

4.1.2.4. Cách thức hoạt động của ODA

ODA tồn tại dưới nhiều hình thức: viện trợ không hoàn lại, cho vay ưu đãi (còn gọi là cho vay “mềm”) hoặc tín dụng hỗn hợp. Các nhà tài trợ thường áp dụng cách kết hợp để làm “mềm” khoản vay, khác biệt so với tín dụng thương mại. Đây là một trong các loại nguồn vốn đầu tư có vai trò đặc biệt trong phát triển bền vững.

4.1.2.5. Tính khả thi của ODA

Khả năng tiếp nhận ODA phụ thuộc vào năng lực quản lý dự án và việc đáp ứng điều kiện ràng buộc. Để tăng nguồn vốn đầu tư, Việt Nam cần nắm bắt định hướng ưu tiên của các nước tài trợ. Đồng thời, việc sử dụng hiệu quả ODA cũng góp phần tránh lãng phí và giảm rủi ro khi phải chuyển nguồn quỹ đầu tư phát triển sang dự án khác.

4.1.2.6. Thu nhập (Đặc điểm) của ODA

ODA mang tính ưu đãi cao: khối lượng vốn lớn, thời gian vay dài (tới 40 năm), ân hạn khoảng 10 năm. Một phần vốn có thể là viện trợ không hoàn lại, phần khác cho vay với lãi suất thấp hơn nhiều so với tín dụng thương mại. Đây là khái niệm nguồn vốn đầu tư phát triển đặc trưng, giúp phân biệt ODA với các khoản vay thương mại quốc tế.

Ví dụ: Việt Nam cần tìm nguồn vốn đầu tư để phát triển hạ tầng giao thông. Năm 2020, Việt Nam đã ký kết khoản vay ODA với chính phủ Trung Quốc để xây dựng đường cao tốc, thời hạn 5 năm. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc ODA trở thành một phần trong tình hình đầu tư quốc tế của Việt Nam, đồng thời bổ sung quan trọng cho hệ thống các nguồn vốn đầu tư công của Việt Nam.

4.2. Hỗ trợ chính thức (OA)

Hỗ trợ chính thức (OA) hay còn gọi là Official Aid, theo định nghĩa của OECD-DAC, là một hình thức hỗ trợ có bản chất tương tự như hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).

Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là đối tượng tiếp nhận OA thường là các nước/vùng lãnh thổ có thu nhập cao hơn, không nằm trong nhóm đang phát triển. Ví dụ điển hình có thể kể đến Israel hay một số vùng lãnh thổ hải ngoại như New Caledonia.

Chính vì vậy, mặc dù OA không được tính vào dòng vốn ODA, nhưng vẫn được xếp vào nhóm hỗ trợ chính thức trong phân loại của OECD-DAC.

Có thể thấy các hình thức hỗ trợ đầu tư quốc tế rất đa dạng, tuy nhiên hình thức phổ biến nhất vẫn là sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Xem chi tiết thông tin về hình thức này thông qua bài viết của Tri Thức Cộng Đồng.

Hình thức đầu tư quốc tế phổ biến

Hình thức đầu tư quốc tế phổ biến

5. Vai trò và tác động của đầu tư quốc tế

Vai trò của đầu tư quốc tế

Vai trò của đầu tư quốc tế

Đầu tư quốc tế giữ vai trò quan trọng đối với mọi nền kinh tế. Dưới đây là tác động của dòng vốn này đối với các nước xuất khẩu vốn, gắn với các nguồn hình thành vốn đầu tư và các loại nguồn vốn đầu tư hiện nay.

5.1. Đối với nước xuất khẩu vốn đầu tư

Dòng vốn đầu tư quốc tế có 3 tác động tích cực đối với các nước xuất khẩu vốn đầu tư như sau:

  • Lợi nhuận: Nhà đầu tư có cơ hội thu lợi lớn, từ đó tăng nguồn vốn đầu tư và tái đầu tư vào nhiều lĩnh vực, phù hợp với khái niệm nguồn vốn đầu tư phát triển.
  • Mở rộng quy mô: Các nước xuất khẩu vốn tận dụng tài nguyên, lao động từ nước tiếp nhận để mở rộng sản xuất, đồng thời có thể chuyển nguồn quỹ đầu tư phát triển sang ngành mới.
  • Khẳng định vị thế: Thành công trong đầu tư giúp nâng cao uy tín, hỗ trợ tham gia sâu hơn vào chính sách đầu tư quốc tế của Việt Nam và xử lý các vấn đề như tranh chấp đầu tư quốc tế.

Bên cạnh những ảnh hưởng tích cực đó, hình thức đầu tư này cũng mang đến 3 tác động tiêu cực:

  • Tốn kém chi phí ban đầu: Các quốc gia đầu tư phải bỏ ra một khoản chi phí lớn để thực hiện hoạt động chuyển giao công nghệ, xây dựng cơ sở hạ tầng và nhu cầu cần tìm nguồn vốn đầu tư.
  • Khả năng bị sao chép mô hình: Công nghệ, kỹ thuật có thể bị đánh cắp tại nước tiếp nhận, làm giảm hiệu quả dài hạn.
  • Tăng tỷ lệ thất nghiệp: Một nguồn vốn lớn chảy vào các quốc gia khác có thể khiến hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước không phát triển, nhu cầu tuyển dụng nhân lực cũng vì thế mà giảm dần.

5.2. Đối với nước tiếp nhận vốn đầu tư

Đối với những nước tiếp nhận vốn đầu tư, họ cũng được hưởng lợi từ chính sách này. Cụ thể có 4 tác động tích cực như sau:

  • Dòng vốn: Sự gia tăng nhanh chóng của các dòng vốn chảy vào giúp phát triển đồng đều cơ sở sản xuất, cơ sở hạ tầng cũng như thúc đẩy phát triển xã hội.
  • Chuyển giao công nghệ: Những kỹ năng quản lý và công nghệ từ nước đầu tư sẽ được nước nhận tiếp thu và ứng dụng, phục vụ trực tiếp cho lợi ích của mình.
  • Việc làm: Đầu tư quốc tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm trực tiếp hoặc gián tiếp, tận dụng nhân công tại nước sở tại, qua đó nâng cao mức sống của người lao động.
  • Cán cân thanh toán: Một dòng vốn lớn đổ vào giúp thay thế một phần hoạt động nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ từ nước ngoài, thay đổi thói quen tiêu dùng và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích trên, hình thức đầu tư này cũng mang đến 5 tác động tiêu cực:

  • Sức ép đối với doanh nghiệp trong nước: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ tiềm lực mạnh, làm giảm thị phần và tạo áp lực cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp quốc nội.
  • Thiếu an toàn cho người lao động: Dòng vốn lớn chảy vào có thể gây ra sự dịch chuyển lao động, dẫn đến thất nghiệp hoặc thiếu việc làm trong một số ngành, lĩnh vực.
  • Bất bình đẳng thu nhập: Có sự chênh lệch đáng kể trong mức lương giữa lao động trong nước và lao động của công ty nước ngoài, làm gia tăng bất bình đẳng xã hội và kéo theo nhiều hệ lụy tiêu cực.
  • Nguy cơ ô nhiễm môi trường: Là nơi trực tiếp sản xuất, chế tạo sản phẩm và xử lý chất thải, nếu thiếu các quy định chặt chẽ về bảo vệ môi trường, nước nhận đầu tư dễ trở thành “thiên đường ô nhiễm”.
  • Suy yếu chủ quyền quốc gia: Khi quyền lực của một số nhà đầu tư quá lớn, họ có thể gây ảnh hưởng đến chính trị, thậm chí làm gia tăng tham nhũng và ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia. Đây là lý do Luật đầu tư quốc tế và cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế cần được thực thi nghiêm ngặt.

Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết về khái niệm, phân loại và 4 hình thức tiêu biểu của đầu tư quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển sâu rộng như hiện nay, quá trình đầu tư quốc tế sẽ còn diễn ra nhanh và mạnh hơn nữa, đòi hỏi các doanh nghiệp phải biết chuẩn bị nguồn lực và tận dụng để nâng tầm vị thế. Nếu còn gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Tri Thức Cộng Đồng để được giải đáp và tư vấn nhiệt tình.

Tài liệu tham khảo

  1. PGS.TS Vũ Chí Lộc. (2011). Giáo trình Đầu tư quốc tế. Trường Đại học Ngoại thương. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
  2. MInh Khuê. (2017). Đầu tư quốc tế là gì? Nguyên nhân và ảnh hưởng của đầu tư quốc tế. Luật Minh Khuê. Hà Nội.
  3. Luật sư Nguyễn Văn Dương. (2021). Tín dụng quốc tế là gì? Đặc điểm và các hình thức của tín dụng quốc tế? Hà Nội.
  4. PGS.TS.Nguyễn Tiến Thuận. (2010). Giáo trình Kinh tế quốc tế. NXB Tài chính. Hà Nội
icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.