Đa dạng sinh học là gì mà được xem như “tấm lá chắn” bảo vệ sự sống trên Trái Đất? Vì sao đa dạng sinh học lại giữ vai trò then chốt đối với con người, thiên nhiên và cả sự phát triển kinh tế? Thực trạng ở Việt Nam hiện nay ra sao và cần những giải pháp nào để bảo tồn hiệu quả? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây, cùng khám phá nhé!
1. Đa dạng sinh học là gì?
Đa dạng sinh học là khái niệm dùng để chỉ sự phong phú và khác biệt của các dạng sống trên Trái Đất, bao gồm sự đa dạng về gen, loài và hệ sinh thái. Đây là nền tảng duy trì sự cân bằng tự nhiên, bảo đảm cho các hệ sinh thái vận hành ổn định, đồng thời cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu phục vụ đời sống con người và phát triển bền vững.
2. Các cấp độ đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học được thể hiện ở ba cấp độ chính: đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
2.1. Đa dạng di truyền
Là sự khác biệt trong cấu trúc gen giữa các cá thể cùng loài. Sự đa dạng này giúp loài sinh vật có khả năng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi, hạn chế nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ rõ nét ở Việt Nam là các giống lúa như lúa nếp, lúa tẻ, lúa nương… với đặc điểm di truyền phong phú, cho phép chúng sinh trưởng trong nhiều vùng khí hậu khác nhau.
2.2. Đa dạng loài
Thể hiện qua số lượng và sự phong phú của các loài động vật, thực vật, vi sinh vật trong một khu vực. Đây là yếu tố dễ nhận thấy nhất khi nói đến đa dạng sinh học. Chẳng hạn, Vườn quốc gia Cúc Phương hiện ghi nhận hơn 2.200 loài thực vật cùng hàng trăm loài thú, chim, bò sát và lưỡng cư, minh chứng rõ ràng cho sự giàu có về loài.
2.2. Đa dạng hệ sinh thái
Là sự khác biệt giữa các kiểu môi trường sống, bao gồm rừng, biển, đồng cỏ, đất ngập nước, sa mạc… Mỗi hệ sinh thái tạo nên một không gian sinh tồn riêng, đóng góp vào sự cân bằng và ổn định chung của Trái Đất.
3. Vai trò của đa dạng sinh học (Lợi ích)
Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm:
3.1. Duy trì sự cân bằng sinh thái
Đa dạng sinh học là nền tảng của hệ sinh thái, giúp duy trì sự cân bằng sinh thái và sự tự phục hồi của các nhóm sinh vật.
3.2. Cung cấp các sản phẩm tự nhiên
Đa dạng sinh học cung cấp nhiều sản phẩm quan trọng cho cuộc sống như thực phẩm, thuốc, vật liệu xây dựng, nhiên liệu, giống cây trồng và vật nuôi.
3.3. Cung cấp các dịch vụ sinh thái
Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như lọc không khí, nước, đất, kiểm soát côn trùng và muỗi gây hại.

Vai trò của đa dạng sinh học
3.4. Giúp phát triển kinh tế
Đa dạng sinh học mang lại nhiều cơ hội kinh doanh và phát triển kinh tế như tập trung vào các ngành công nghiệp như du lịch sinh thái, chế biến thực phẩm, các sản phẩm thuốc, sản phẩm rừng và khoáng sản.
3.5. Tạo ra giá trị văn hóa
- Đa dạng sinh học cung cấp nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, nhà khoa học, nhà nghiên cứu và các nhà bảo tồn thiên nhiên.
- Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, lịch sử và sự phát triển của nhân loại.
3.6. Vấn đề môi trường toàn cầu
- Quan trọng trong các đối thoại và đàm phán liên quan đến vấn đề môi trường toàn cầu
- Đa dạng sinh học đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các đối thoại và đàm phán liên quan đến vấn đề môi trường toàn cầu và bảo vệ động vật hoang dã.
Vì vậy, có thể thấy rõ vai trò của đa dạng sinh học trong cuộc sống của chúng ta, và điều này càng làm tăng ý thức về sự bảo tồn loài động vật, sinh vật hoang dã và các nguồn tài nguyên tự nhiên quý giá của thế giới.
4. Ý nghĩa của đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học có ý nghĩa to lớn đối với xã hội, môi trường, kinh tế, con người, khoa học, chính sách, tôn giáo và đạo đức, là nền tảng cho sự phát triển bền vững và sự tồn tại của loài người.
4.1. Bảo đảm sự sống cho con người và tự nhiên
Đa dạng sinh học là nền tảng duy trì sự tồn tại của các loài sinh vật, trong đó có con người. Nhờ sự phong phú của tự nhiên, chúng ta có nguồn thức ăn, nước sạch, dược liệu và môi trường sống ổn định.
4.2. Duy trì cân bằng hệ sinh thái
Mỗi loài sinh vật, dù nhỏ bé, đều có vai trò trong chuỗi thức ăn và quá trình sinh thái. Khi đa dạng sinh học được bảo tồn, các hệ sinh thái sẽ ổn định, giảm nguy cơ thiên tai và dịch bệnh.
4.3. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững
Các ngành như nông nghiệp, thủy sản, lâm nghiệp và du lịch sinh thái đều dựa vào tài nguyên thiên nhiên. Đa dạng sinh học chính là cơ sở để kinh tế phát triển lâu dài, không làm cạn kiệt nguồn tài nguyên.
4.3. Bảo tồn văn hóa và tri thức truyền thống
Nhiều cộng đồng gắn bó với rừng, biển, sông núi không chỉ vì sinh kế mà còn vì giá trị văn hóa – tinh thần. Đa dạng sinh học vì thế mang ý nghĩa gìn giữ bản sắc và tri thức bản địa.
4.5. Ứng phó với biến đổi khí hậu
Hệ sinh thái giàu đa dạng sinh học giúp hấp thụ khí CO₂, bảo vệ bờ biển, điều hòa khí hậu và tăng khả năng chống chịu trước thiên tai. Đây là ý nghĩa to lớn trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng khắc nghiệt.
5. Thực trạng đa dạng sinh học ở Việt Nam
Việt Nam thuộc nhóm quốc gia giàu đa dạng sinh học
- Nước ta nằm trong top 16 quốc gia có tính đa dạng sinh học cao nhất thế giới. Hiện đã ghi nhận hơn 51.400 loài sinh vật, trong đó có tới 238 loài động thực vật quý hiếm được liệt kê trong Sách đỏ Việt Nam. Bên cạnh đó, cả nước có 30 vườn quốc gia cùng nhiều khu bảo tồn thiên nhiên, là nơi lưu giữ nguồn gen và bảo vệ hệ sinh thái quan trọng.

Đa dạng sinh học Việt Nam trong thực tiễn hiện nay
Suy giảm rừng nguyên sinh
- Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022), khoảng 10% diện tích rừng nguyên sinh đã bị suy giảm trong vòng 30 năm qua. Sự suy giảm này làm mất nơi cư trú của nhiều loài sinh vật và ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái.
Suy thoái hệ sinh thái biển
- Các rạn san hô ven bờ đang bị thoái hóa nghiêm trọng, nhiều khu vực mất hơn 50% diện tích. Đây là mối đe dọa lớn đối với các loài sinh vật biển cũng như sinh kế của ngư dân ven biển.
Nguy cơ tuyệt chủng của loài hoang dã
- Nhiều loài động vật quý hiếm như hổ, voi châu Á, sao la đang đứng trước nguy cơ biến mất khỏi tự nhiên. Nguyên nhân chính là do mất môi trường sống, săn bắt trái phép và tác động từ biến đổi khí hậu.
6. Nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học
6.1. Mất môi trường sống
Nguyên nhân hàng đầu khiến đa dạng sinh học suy giảm chính là việc khai thác rừng quá mức, đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi đất nông nghiệp. Điều này dẫn đến thu hẹp hoặc phá vỡ nơi cư trú tự nhiên của nhiều loài sinh vật, khiến chúng khó sinh tồn và phát triển.
6.2. Khai thác quá mức
Hoạt động săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép và đánh bắt thủy sản mang tính hủy diệt đã làm suy giảm nhanh chóng số lượng các loài. Nhiều loài quý hiếm đang bị đe dọa tuyệt chủng do áp lực khai thác vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên.
6.3. Ô nhiễm môi trường
Sự gia tăng của chất thải công nghiệp, rác thải nhựa và hóa chất nông nghiệp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng đất, nước và không khí. Đây là nguyên nhân trực tiếp làm suy thoái hệ sinh thái và giảm khả năng sinh tồn của sinh vật.
6.4. Biến đổi khí hậu
Tác động của nhiệt độ toàn cầu tăng, nước biển dâng, xâm nhập mặn và thiên tai bất thường đã và đang gây áp lực lớn lên các hệ sinh thái. Nhiều loài không kịp thích nghi với biến đổi khí hậu, dẫn đến nguy cơ suy giảm hoặc tuyệt chủng.
7. Hệ quả của suy giảm đa dạng sinh học
Suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên
- Khi đa dạng sinh học bị suy giảm, nguồn thực phẩm, dược liệu, gỗ và các sản phẩm sinh học khác cũng dần cạn kiệt, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người.
Mất cân bằng hệ sinh thái, tăng nguy cơ dịch bệnh
- Việc mất đi nhiều loài sinh vật khiến chuỗi thức ăn và các mối quan hệ sinh thái bị phá vỡ. Điều này không chỉ làm mất cân bằng tự nhiên mà còn gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Thiệt hại kinh tế
- Sự suy thoái đa dạng sinh học kéo theo thiệt hại nặng nề trong nông nghiệp, thủy sản và du lịch sinh thái. Năng suất cây trồng giảm, sản lượng thủy sản suy giảm, trong khi giá trị du lịch thiên nhiên bị ảnh hưởng đáng kể.
Suy giảm khả năng ứng phó biến đổi khí hậu
- Các hệ sinh thái khỏe mạnh đóng vai trò như “lá chắn” chống lại biến đổi khí hậu. Khi đa dạng sinh học suy giảm, khả năng hấp thụ khí CO₂, điều hòa khí hậu và chống thiên tai cũng suy yếu, làm con người dễ tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu..
> Đọc thêm: Nguyên nhân Suy giảm đa dạng sinh học? Biện pháp và Thực trạng hiện tại
8. Biện pháp bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
8.1. Tăng cường bảo tồn
Một trong những giải pháp quan trọng là mở rộng và thiết lập thêm các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia nhằm bảo vệ loài sinh vật ngay trong môi trường sống tự nhiên. Song song, cần phát triển các chương trình nuôi dưỡng và nhân giống loài quý hiếm trong môi trường nhân tạo để giảm nguy cơ tuyệt chủng.
8.2. Phục hồi hệ sinh thái suy thoái
Các hệ sinh thái đã bị tổn thương cần được trồng mới và phục hồi, tiêu biểu như trồng rừng ngập mặn, khôi phục rạn san hô và cải tạo đất ngập nước. Những hoạt động này giúp lấy lại cân bằng sinh thái và tăng khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.
8.3. Quản lý bền vững tài nguyên
Cần đẩy mạnh các biện pháp kiểm soát khai thác thủy sản, lâm sản nhằm tránh cạn kiệt tài nguyên. Đồng thời, khuyến khích phát triển nông nghiệp xanh, kinh tế tuần hoàn và du lịch sinh thái, vừa mang lại lợi ích kinh tế, vừa giảm áp lực lên môi trường tự nhiên.
8.4. Hợp tác quốc tế
Việt Nam đã và đang tham gia nhiều công ước quốc tế quan trọng như CBD, CITES, RAMSAR để bảo vệ đa dạng sinh học. Đặc biệt, việc thực hiện Khung đa dạng sinh học toàn cầu Kunming – Montreal với các mục tiêu: bảo tồn ít nhất 30% đất và biển đến năm 2030, phục hồi 20% hệ sinh thái suy thoái, và giảm một nửa nguy cơ xâm lấn của loài ngoại lai là bước đi then chốt, khẳng định cam kết của Việt Nam trong bảo tồn thiên nhiên vì sự phát triển bền vững.
>> Đọc thêm: Dịch vụ thuê xử lý số liệu SPSS hỗ trợ phân tích số liệu khảo sát
9. Câu hỏi về đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học là gì?
- Đa dạng sinh học là sự phong phú và khác biệt của sự sống trên Trái Đất, thể hiện ở ba cấp độ: di truyền, loài và hệ sinh thái.
Tại sao đa dạng sinh học lại quan trọng?
- Vì nó duy trì cân bằng tự nhiên, cung cấp tài nguyên cho con người, bảo vệ môi trường và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.
Nguyên nhân nào dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học?
- Các nguyên nhân chính là mất môi trường sống, khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Hệ quả của suy giảm đa dạng sinh học là gì?
- Suy giảm tài nguyên thiên nhiên, mất cân bằng hệ sinh thái, thiệt hại kinh tế và giảm khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
Biện pháp nào để bảo tồn đa dạng sinh học?
- Thiết lập thêm khu bảo tồn, phục hồi hệ sinh thái suy thoái, quản lý bền vững tài nguyên và thực hiện các cam kết quốc tế như Khung đa dạng sinh học toàn cầu Kunming – Montreal.
Ngày quốc tế đa dạng sinh học là khi nào?
- Ngày 22/5 hằng năm được Liên Hợp Quốc chọn là Ngày quốc tế đa dạng sinh học nhằm nâng cao nhận thức toàn cầu.
Tổng kết, hy vọng bài viết trên mà Tri thức cộng đồng chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đa dạng sinh học, giá trị của nó và tại sao chúng ta cần phải bảo vệ và duy trì sự đa dạng này trên hành tinh chúng ta. Hãy bảo vệ môi trường sống và giữ gìn sự đa dạng sinh học của Trái đất cho những thế hệ sau.