Tiền Tệ Là Gì? Chức năng, Bản Chất và Lịch Sử Ra Đời Của Tiền Tệ

icon  2 Tháng 12, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Khi nhắc đến kinh tế, một trong những khái niệm cơ bản nhất mà ai cũng cần hiểu chính là tiền tệ. Từ khi xuất hiện, tiền tệ đã trở thành công cụ trung gian không thể thiếu trong mua bán, là thước đo giá trị của hàng hóa, đồng thời phản ánh sự phát triển của mỗi quốc gia. Việc tìm hiểu “tiền tệ là gì” không chỉ giúp hiểu rõ bản chất và chức năng của nó, mà còn giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của tiền trong đời sống và nền kinh tế hiện đại.

Bản chất của tiền tệ là phương tiện trao đổi

Bản chất của tiền tệ là phương tiện trao đổi

1. Tiền tệ là gì?

Tiền tệ là phương tiện thanh toán được pháp luật quy định, dùng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong một khu vực hoặc giữa một nhóm người nhất định. Đây là công cụ không thể thiếu trong nền kinh tế, giúp cho các hoạt động mua bán, thanh toán được diễn ra thuận tiện, nhanh chóng và minh bạch.

Tiền tệ thường được phát hành bởi cơ quan Nhà nước, cụ thể là Ngân hàng Trung ương. Bản thân tiền tệ không có giá trị vật chất, giá trị của nó phụ thuộc vào sức mạnh của nền kinh tế và uy tín của nhà phát hành.

Tiền không còn là hàng hóa theo nghĩa vật chất như vàng, bạc. Nhưng nó vẫn mang tính “hàng hóa đặc biệt” vì niềm tin của cộng đồng, tính pháp định mà Nhà nước quy định, tính khan hiếm được kiểm soát và khả năng thanh toán cao.

2. Lịch sử ra đời của tiền tệ

Lịch sử tiền tệ VN thế giới

Lịch sử tiền tệ VN thế giới

Trong thời cổ đại, khi tiền chưa xuất hiện, con người trao đổi hàng hóa, dịch vụ bằng hình thức hàng đổi hàng, dựa trên sự tương đương về giá trị giữa các sản phẩm.

Khoảng năm 3000 trước Công nguyên, tiền xu ra đời, do người Lưỡng Hà (khu vực Iraq ngày nay) đúc bằng đồng, sau đó là sắt. Sự ra đời của tiền xu giúp việc mua bán trở nên thuận tiện hơn, không cần cân đo khối lượng hàng hóa như trước.

Từ năm 600 đến 1455, tiền giấy xuất hiện tại Trung Quốc, sau đó được ngân hàng Thụy Điển ở châu Âu phát hành và phổ biến tại Mỹ vào cuối thế kỷ XVII.

Sau một thời gian phát triển, tiền tệ chính thức được công nhận là phương tiện đại diện giá trị trong trao đổi hàng hóa. Các ngân hàng và thương gia phát hành giấy biên nhận quy đổi ra tiền mặt, được chấp nhận như công cụ thanh toán.

Đến thế kỷ XXI, cùng với sự phát triển của công nghệ, xuất hiện các loại tiền điện tử và tiền mã hóa. Tuy nhiên, các loại tiền này không được chính phủ bảo hộ và chưa được công nhận chính thức như tiền pháp định.

>> Đọc thêm: Top 5 Bài Tiểu Luận Triết Học Phật Giáo Mẫu Đạt Điểm Cao Nhất

3. Các chức năng của tiền tệ

Tiền tệ không chỉ đơn thuần là phương tiện trao đổi, mà còn đảm nhận nhiều vai trò cốt lõi trong nền kinh tế. Từ khi ra đời đến nay, tiền tệ đã thực hiện năm chức năng cơ bản sau:

3.1. Phương tiện trao đổi

Tiền tệ giúp quá trình mua bán hàng hóa, dịch vụ diễn ra nhanh chóng, thuận lợi, thay thế hoàn toàn phương thức “hàng đổi hàng” vốn kém hiệu quả. Chỉ cần có tiền, người mua có thể sở hữu hàng hóa mà không cần tìm sự trùng hợp nhu cầu từ phía người bán. Trong mô hình trao đổi trực tiếp, người mua phải tìm đúng người vừa sở hữu thứ mình cần, vừa có nhu cầu với hàng hóa mình có — gọi là “sự trùng hợp nhu cầu kép”.

Nhờ có tiền, toàn bộ những chi phí phát sinh từ việc tìm kiếm đối tác phù hợp, so sánh giá trị hàng hóa và thực hiện giao dịch đều được cắt giảm đáng kể. Người mua chỉ cần tiền để thanh toán, không cần chứng minh giá trị hay trao đổi qua nhiều bước. Điều này làm tăng mạnh chi phí tìm kiếm, chi phí đàm phán và chi phí thực hiện giao dịch. Đây là chức năng nổi bật và cơ bản nhất của tiền tệ.

3.2. Thước đo giá trị

Tiền tệ đóng vai trò là đơn vị đo lường giá trị chung cho tất cả hàng hóa, dịch vụ. Nhờ có tiền, mọi sản phẩm đều được định giá cụ thể, từ đó dễ dàng so sánh và tính toán chi phí – lợi nhuận. Ví dụ: một chiếc xe máy được định giá 40 triệu đồng, một tấn gạo 10 triệu đồng. Nhờ tiền tệ, ta có thể hình dung giá trị và quy đổi chúng dễ dàng.

Để thực hiện tốt chức năng thước đo giá trị, tiền phải duy trì được mức độ ổn định tương đối theo thời gian. Điều này phụ thuộc vào khả năng kiểm soát cung tiền của ngân hàng trung ương, độ tin cậy của nền kinh tế, và niềm tin của người dân vào giá trị của đồng tiền.

3.3. Phương tiện thanh toán

Các chức năng của tiền tệ

Các chức năng của tiền tệ

Tiền tệ được sử dụng để trả nợ, nộp thuế, chi trả hóa đơn, thanh toán hợp đồng và giao dịch tài chính khác. Đây là chức năng thể hiện tính pháp lý bắt buộc của tiền tệ, bởi chỉ những đồng tiền được nhà nước phát hành và công nhận mới có giá trị thanh toán chính thức trong lãnh thổ quốc gia.

Tiền được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch nợ vì nó có khả năng “giải phóng nghĩa vụ” một cách hợp pháp.  Trong đó, thanh toán trong nước và quốc tế có những khác biệt quan trọng:

  • Trong nước, mọi giao dịch đều sử dụng đồng tiền pháp định (ví dụ: VND)
  • Trong giao dịch quốc tế, không có “đồng tiền chung” bắt buộc. Các bên phải sử dụng các đồng tiền mạnh như USD, EUR, JPY hoặc thông qua thị trường ngoại hối để chuyển đổi tiền tệ hoặc và hệ thống thanh toán quốc tế (như SWIFT)

Khi một khoản nợ đến hạn, người vay chỉ cần thanh toán bằng đồng tiền hợp pháp, và bên cho vay buộc phải chấp nhận.

3.4. Phương tiện tích lũy

Tiền tệ còn được dùng để lưu trữ giá trị cho tương lai. Khi không sử dụng ngay, tiền có thể được cất giữ, tiết kiệm hoặc đầu tư. Chức năng này gắn liền với hành vi tiết kiệm của cá nhân và hoạt động tích lũy vốn của doanh nghiệp, quốc gia.

Tuy nhiên, giá trị tích lũy của tiền có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố lạm phát. Khi sức mua giảm, cùng một lượng tiền sẽ mua được ít hàng hóa hơn so với trước đây. Chính vì vậy, trong thực tế, nhiều người dân có xu hướng tích trữ vàng thay vì giữ tiền mặt.

Nếu bạn gặp khó khăn khi làm nghiên cứu luận văn hãy liên hệ với đội ngũ Tri Thức Cộng Đồng để được hỗ trợ sử dụng dịch vụ chạy SPSS theo yêu cầu cho nghiên cứu của chúng tôi.

3.5. Tiền tệ thế giới

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiền tệ còn có chức năng làm phương tiện trao đổi quốc tế. Một số đồng tiền mạnh như USD, EUR, JPY được sử dụng rộng rãi trong thương mại toàn cầu, làm công cụ định giá và thanh toán xuyên biên giới.

Đồng thời, đây cũng là các đồng tiền dự trữ quốc tế của nhiều quốc gia. Về tương lai, liệu có tồn tại một loại tiền tệ toàn cầu hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ. Tuy nhiên, xu hướng số hóa có thể dẫn đến mô hình đa tiền tệ, nơi tiền số của ngân hàng trung ương (CBDC) hoặc các đồng tiền số ổn định đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thương mại quốc tế.

4. Bản chất của tiền tệ

4.1. Đặc điểm của tiền tệ

Bản chất của tiền tệ là một loại hàng hóa đặc biệt, là vật ngang giá chung thống nhất giữa các hàng hóa khác. Tiền đóng vai trò là vật trung gian trong hoạt động trao đổi, giúp cho quá trình mua bán trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn.

Hai thuộc tính cơ bản của tiền tệ gồm:

  • Giá trị sử dụng: Là khả năng đáp ứng nhu cầu trao đổi của xã hội, làm trung gian trong quá trình trao đổi. Tiền chỉ tồn tại khi xã hội có nhu cầu và công nhận vai trò của nó.
  • Giá trị (sức mua): Thể hiện khả năng mua được nhiều hay ít hàng hóa khác trong quá trình trao đổi. Sức mua của tiền phụ thuộc vào giá trị hàng hóa và tình hình kinh tế.

4.2. Quan điểm theo các trường phái

Các trường phái kinh tế khác nhau cũng nhìn nhận tiền tệ theo những cách khác nhau:

  • Theo trường phái cổ điển tin rằng tiền chỉ là phương tiện trao đổi, không ảnh hưởng đến sản lượng thực.
  • Trong khi đó trường phái Monetarist (Milton Friedman) lại tập trung vào quy tắc cung tiền, xem tiền là yếu tố quyết định lạm phát: “Lạm phát ở mọi nơi và mọi lúc đều là hiện tượng tiền tệ.”
  • Còn đối với lý thuyết Tiền tệ Hiện đại (MMT) cho rằng một quốc gia phát hành đồng tiền riêng của mình không bị ràng buộc bởi ngân sách theo nghĩa truyền thống. Lạm phát từ việc cung tiền vượt quá năng lực sản xuất mới chính là giới giới hạn thực sự của chi tiêu chính phủ

Từ đó, ta có thể thấy được tiền được định nghĩa và có vai trò khác nhau trong mỗi thời kì nhưng không thể phủ nhận được giá trị của nó nằm ở niềm tin và khả năng được xã hội chấp nhận như một công cụ trao đổi và đo lường giá trị. Dù là tiền hàng hóa, tiền đại diện, tiền pháp định hay tiền số, tất cả đều vận hành dựa trên nguyên tắc cốt lõi: tiền chỉ có giá trị khi con người tin vào nó.

5. Các hình thái tiền tệ hiện nay

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và tài chính, tiền tệ ngày nay đã trở nên đa dạng hơn bao giờ hết. Mỗi hình thái tiền tệ đều có đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể trong nền kinh tế hiện đại.

5.1. Tiền giấy

Tiền giấy là phương tiện thanh toán phổ biến nhất hiện nay, xuất hiện rộng rãi trong mọi giao dịch hàng ngày. Ưu điểm của tiền giấy là dễ lưu thông, tiện lợi trong sử dụng, tuy nhiên dễ bị hư hỏng, rách nát hoặc thất lạc, nên cần được thay mới định kỳ.

5.2. Tiền kim loại

Tiền kim loại (tiền xu) hiện vẫn được sử dụng nhưng chủ yếu cho các giao dịch có giá trị nhỏ.

Loại tiền này bền, khó hư hại nhưng lại nặng và bất tiện khi vận chuyển hoặc lưu trữ số lượng lớn.

Tiền kim loại hay được gọi là tiền xu

Tiền kim loại hay được gọi là tiền xu

5.3. Tiền gửi ngân hàng

Đây là dạng tiền tồn tại dưới hình thức ghi sổ(deposit money), được sử dụng thông qua thẻ ngân hàng, séc hoặc giao dịch chuyển khoản.

Tiền gửi ngân hàng có tính tính thanh khoản cao, có thể rút ra hoặc chuyển khoản ngay lập tức và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng tiền cung ứng (M1, M2).

Hình thái này đóng vai trò nền tảng của hệ thống tài chính hiện đại, giúp các giao dịch trở nên an toàn, nhanh chóng và minh bạch.

5.4. Tiền điện tử

Bao gồm các phương thức thanh toán thông qua ví điện tử (Momo, ZaloPay, PayPal,…), mobile banking hoặc Internet banking.

Nhiều quốc gia chứng kiến xu hướng giảm mạnh tỷ lệ dùng tiền mặt, đặc biệt tại Thụy Điển, Singapore, Hàn Quốc vì sự tiện lợi, tốc độ xử lý nhanh và khả năng giao dịch mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với xu hướng số hóa hiện nay.

5.5. Tiền mã hóa (Cryptocurrency)

Là dạng tiền kỹ thuật số phi tập trung, hoạt động dựa trên công nghệ blockchain bằng thuật toán Proof-of-Work. Ở đa số quốc gia: Crypto KHÔNG phải là tiền, mà được xem là tài sản đầu tư, giống vàng hay chứng khoán. Năm 2009, Satoshi Nakamoto (được coi là cha đẻ của Bitcoin) đã quy định sẽ chỉ có 21 triệu Bitcoin có thể khai thác ngay từ khi tạo ra Bitcoin để tránh lạm phát do “in tiền vô hạn” như tiền pháp định. Bitcoin có tốc độ khai thác giảm dần theo cơ chế halving. Nên cứ mỗi 4 năm, phần thưởng đào giảm một nửa. BTC cuối cùng dự kiến sẽ được khai thác vào năm 2140.

Hiện nay, Việt Nam không cấm mua bán Bitcoin, nhưng cấm sử dụng Bitcoin như một phương tiện thanh toán hợp pháp. Còn ở nhiều công ty (Mỹ, Nhật, Châu Âu) cho phép trả lương bằng Bitcoin. Tiền mã hóa có tính bảo mật cao, khó làm giả và không phụ thuộc vào tổ chức phát hành trung gian, tuy nhiên giá trị biến động mạnh, không ổn định và chưa được nhiều quốc gia công nhận hợp pháp.

5.6. CBDC (Central Bank Digital Currency)

Đây là tiền kỹ thuật số doNgân hàng Trung ương phát hành, được xem như bước tiến mới trong chính sách tiền tệ hiện đại. Nhiều quốc gia đang trong quá trình nghiên cứu và thử nghiệm CBDC nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch hóa giao dịch và giảm chi phí lưu thông tiền mặt.

CBDC được coi là tiền pháp định và có tính ổn định, thanh toán và quản lý kinh tế. Tuy nhiên CBDC phát triển đồng nghĩa với việc nhà nước có thể “giám sát quá mức” giao dịch của công dân, nguy cơ tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu và sự phụ thuộc công nghệ.

6. Chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ là tập hợp các biện pháp mà Nhà nước sử dụng để điều tiết lượng cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế, với mục tiêu ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Tùy vào tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ có thể được điều chỉnh theo hai hướng chính:

  • Chính sách tiền tệ mở rộng: Được áp dụng khi nền kinh tế suy thoái, nhằm tăng cung tiền, giảm lãi suất, kích thích tổng cầu. Biện pháp bao gồm mua chứng khoán nhà nước, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và giảm lãi suất chiết khấu.
  • Chính sách tiền tệ thắt chặt: Áp dụng khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, nhằm giảm cung tiền, tăng lãi suất, kiểm soát lạm phát. Thực hiện bằng cách bán chứng khoán, tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc hoặc nâng lãi suất chiết khấu.

Nhà nước có thể sử dụng nhiều công cụ để điều chỉnh như Nghiệp vụ thị trường mở (OMOs), Tỷ lệ dự trữ bắt buộc, Lãi suất điều hành,…

Tóm lại, chính sách tiền tệ là công cụ vĩ mô quan trọng, giúp Nhà nước duy trì ổn định kinh tế, kiểm soát chu kỳ tăng – giảm của nền kinh tế và bảo đảm sức khỏe tài chính quốc gia.

Tiền tệ là sản phẩm tất yếu của sự phát triển kinh tế – xã hội, phản ánh trình độ văn minh và sức mạnh của mỗi quốc gia. Trải qua hàng nghìn năm, từ những vật trao đổi thô sơ đến tiền xu, tiền giấy và tiền điện tử ngày nay, bản chất của tiền tệ vẫn không thay đổi: đó là công cụ trung gian trong trao đổi, thước đo giá trị, phương tiện tích lũy và thanh toán. Tiền tệ không chỉ là nhân tố then chốt giúp nền kinh tế vận hành trơn tru mà còn là biểu tượng của niềm tin, sự ổn định và thịnh vượng của một xã hội.

icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.