Trong các nghiên cứu xã hội, marketing và quản trị hiện nay, việc đo lường thái độ, cảm xúc hay mức độ hài lòng của con người luôn là một thách thức. Thang đo Likert ra đời như một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả, giúp chuyển hóa những cảm nhận chủ quan thành dữ liệu định lượng dễ phân tích. Nhờ tính linh hoạt, dễ hiểu và khả năng phản ánh cảm xúc đa chiều, thang đo này đã trở thành nền tảng trong nhiều khảo sát, từ đánh giá sự hài lòng của khách hàng đến đo lường mức độ gắn kết của nhân viên.
1. Thang đo Likert là gì?

Thang đo Likert là gì?
Thang đo Likert (Likert Scale) là một phương pháp đo lường được phát minh bởi nhà khoa học xã hội người Mỹ Rensis Likert. Đây là công cụ phổ biến trong khảo sát và nghiên cứu nhằm đo lường ý kiến, thái độ hoặc hành vi của con người. Thay vì các câu hỏi “Có” hoặc “Không”, thang đo Likert cho phép người trả lời thể hiện mức độ đồng ý, hài lòng hoặc quan tâm theo nhiều cấp độ khác nhau.
Cấu trúc cơ bản của thang đo thường bao gồm một phát biểu hoặc câu hỏi, kèm theo chuỗi các lựa chọn phản hồi theo thứ bậc, chẳng hạn như:
- Rất không đồng ý
- Không đồng ý
- Trung lập
- Đồng ý
- Rất đồng ý
Thang đo này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu thị trường, tâm lý học, giáo dục, và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng hoặc nhân viên.
>> Đọc thêm: Hướng dẫn cách tính độ lệch chuẩn trong SPSS chi tiết, dễ hiểu
2. Phân loại thang đo Likert
2.1. Thang đo Likert chẵn
Thang đo Likert chẵn không có mức trung lập, tức là người tham gia luôn phải chọn một thái độ rõ ràng: đồng ý hoặc không đồng ý. Các mức độ phản hồi có thể là 4, 6, 8 mức độ.
Ví dụ thang 4 điểm theo mức độ quan trọng:
- Rất quan trọng
- Quan trọng
- Ít quan trọng
- Không quan trọng
2.2. Thang đo Likert lẻ
Thang đo Likert lẻ là loại phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các nghiên cứu khảo sát. Với thang đo này, số mức độ phản hồi có thể là 3, 5, 7, 9 mức độ, và nó luôn bao gồm một mức trung lập.
Ví dụ thang đo likert 5 mức độ:
- Hoàn toàn không đồng ý
- Không đồng ý
- Không ý kiến
- Đồng ý
- Hoàn toàn đồng ý
Lựa chọn giữa thang đo chẵn và thang đo lẻ phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và đặc điểm của đối tượng khảo sát. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn thiết kế khảo sát hiệu quả và thu thập dữ liệu chính xác hơn.
3. Cách xây dựng câu hỏi và câu trả lời Likert
Để thang đo Likert mang lại dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, việc thiết kế câu hỏi và phương án trả lời cần được thực hiện cẩn trọng. Một thang đo tốt không chỉ phản ánh đúng ý định nghiên cứu mà còn giúp người trả lời hiểu và phản hồi dễ dàng, hạn chế tối đa thiên lệch.
3.1. Nguyên tắc viết câu hỏi Likert
- Mỗi câu hỏi chỉ đo một đặc điểm duy nhất: Mỗi phát biểu hoặc câu hỏi trong bảng khảo sát cần tập trung vào một thái độ, hành vi hoặc cảm xúc cụ thể.
- Sử dụng cả câu khẳng định và phủ định: Xen kẽ giữa câu khẳng định và câu phủ định giúp phát hiện sự mâu thuẫn trong phản hồi, từ đó dữ liệu thu được sẽ trung thực hơn.
- Tránh phủ định kép: Câu hỏi có phủ định kép khiến người trả lời dễ nhầm lẫn
- Diễn đạt rõ ràng, đơn giản và phù hợp ngữ cảnh: Ngôn ngữ trong câu hỏi phải dễ hiểu, chính xác và tránh dùng thuật ngữ chuyên môn hoặc từ ngữ mơ hồ.
- Kết hợp cả câu hỏi và phát biểu: Nên sử dụng cả câu hỏi và phát biểu để tạo cảm giác tự nhiên, giảm sự mệt mỏi cho người trả lời.
3.2. Nguyên tắc xây dựng phương án trả lời Likert
3.2.1. Xác định số lượng mức độ phản hồi
Số mức phản hồi phụ thuộc vào độ chi tiết mong muốn và khả năng phân biệt cảm xúc của người trả lời.
- Thang 5 mức: phổ biến nhất, dễ hiểu, phù hợp khảo sát ngắn.
- Thang 7 mức: chi tiết hơn, cho phép người tham gia thể hiện mức độ rõ ràng hơn.
- Thang 9 mức: ít phổ biến, chỉ dùng khi cần độ chính xác cao trong nghiên cứu chuyên sâu.
3.2.2. Chọn loại thang đo phù hợp
- Thang đơn cực: đo một thuộc tính duy nhất, thường dùng cho cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực.
- Thang hai cực: đo hai thái cực đối lập nhau.
3.2.3. Đảm bảo các lựa chọn loại trừ lẫn nhau
Mỗi lựa chọn phải có ý nghĩa riêng biệt và không trùng lặp với lựa chọn khác. Nếu hai mức phản hồi quá gần nhau về ý nghĩa, người trả lời có thể chọn ngẫu nhiên, làm giảm độ tin cậy.
3.2.4. Tránh thiên lệch hướng trả lời
Các lựa chọn phản hồi cần cân bằng giữa hai thái cực tích cực và tiêu cực. Nếu tất cả đều mang sắc thái tích cực, người tham gia có thể nghiêng về một phía, gây sai lệch dữ liệu.
3.2.5. Sử dụng ngôn ngữ đồng nhất và phù hợp chủ đề
Các lựa chọn phản hồi nên nhất quán về cách diễn đạt. Nếu câu hỏi đo mức độ hài lòng, tất cả các lựa chọn nên xoay quanh khái niệm này, không nên trộn lẫn các tiêu chí khác như “tần suất” hoặc “tầm quan trọng”.
3.2.6. Cân nhắc thêm lựa chọn “Không biết” hoặc “Không áp dụng”
Trong một số trường hợp, người tham gia không đủ thông tin để phản hồi. Thêm lựa chọn “Không biết” hoặc “Không áp dụng” sẽ giúp tránh dữ liệu bị méo do trả lời ngẫu nhiên. Tuy nhiên, không nên lạm dụng vì có thể khiến người trả lời chọn cho nhanh.
4. Ưu điểm và hạn chế của thang đo Likert
Thang đo Likert được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội, marketing và quản trị nhân sự nhờ khả năng đo lường cảm xúc, thái độ và quan điểm một cách dễ hiểu, linh hoạt và định lượng hóa được. Dưới đây là các ưu điểm cụ thể:
4.1. Ưu điểm
- Dễ hiểu và sử dụng: Người trả lời chỉ cần chọn mức độ phù hợp, không cần giải thích phức tạp.
- Thiết kế đơn giản: Dễ tạo, dễ triển khai trong khảo sát trực tuyến hoặc trực tiếp.
- Linh hoạt: Ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu, marketing, giáo dục và nhân sự.
- Dễ phân tích: Dữ liệu định lượng rõ ràng, thuận tiện cho thống kê.
- Phản ánh chi tiết: Cho phép thể hiện mức độ cảm xúc, thái độ đa dạng hơn so với câu hỏi Có/Không.
- Phù hợp với mẫu lớn: Thực hiện nhanh, hiệu quả với số lượng người tham gia cao.
- Hỗ trợ kiểm định thống kê: Có thể dùng cho cả phân tích mô tả và suy luận.

Ưu điểm của thang đo Likert
4.2. Hạn chế
- Thiếu chiều sâu: Không lý giải được nguyên nhân đằng sau câu trả lời.
- Thiên lệch phản hồi: Người tham gia có thể chọn trung lập hoặc câu trả lời “an toàn”.
- Ảnh hưởng thứ tự câu hỏi: Câu hỏi trước có thể tác động đến câu trả lời sau.
- Ngôn ngữ mơ hồ: Từ như “khá”, “hơi”, “thỉnh thoảng” dễ hiểu khác nhau.
- Giới hạn lựa chọn: Người trả lời phải chọn trong các phương án có sẵn, đôi khi không sát thực tế.
- Mệt mỏi khảo sát: Quá nhiều câu hỏi dễ khiến người tham gia chọn ngẫu nhiên.
- Nguy cơ sai lệch phân tích: Nếu xác định sai loại dữ liệu (thứ bậc hoặc khoảng), kết quả thống kê có thể không chính xác.
- Khó đo lường chủ đề trừu tượng: Không phù hợp với những vấn đề mang nhiều yếu tố phức tạp.
>> Tham khảo thêm: Xử lý số liệu SPSS giá sinh viên tiết kiệm
5. Ứng dụng thực tế của thang đo Likert

Ứng dụng thang đo Likert vào nghiên cứu và thực tế
Thang đo Likert là một trong những công cụ phổ biến nhất để đo lường thái độ, cảm xúc và hành vi của con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu thị trường, quản trị nhân sự, giáo dục và tâm lý học. Với cấu trúc linh hoạt và dễ sử dụng, thang đo này giúp các tổ chức, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu định lượng có giá trị nhằm đưa ra các quyết định chính xác hơn. Dưới đây là những ứng dụng thực tế tiêu biểu của thang đo Likert:
5.1. Đo lường sự hài lòng của khách hàng (CSAT)
Thang đo Likert được sử dụng rộng rãi trong các khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
5.2. Đo lường mức độ trung thành của khách hàng (NPS)
Chỉ số NPS đánh giá khả năng khách hàng giới thiệu thương hiệu cho người khác một thước đo quan trọng về lòng trung thành. Chỉ số NPS giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ gắn bó của khách hàng và tìm ra biện pháp tăng tỷ lệ khách hàng trung thành.
5.3. Đo lường mức độ trung thành của nhân viên (eNPS)
Thang đo Likert cũng được ứng dụng trong nội bộ tổ chức để đo lường mức độ trung thành và gắn kết của nhân viên. Kết quả eNPS giúp ban lãnh đạo hiểu được mức độ hài lòng và động lực của nhân viên, từ đó điều chỉnh chính sách nhân sự, chế độ đãi ngộ hoặc văn hóa doanh nghiệp cho phù hợp.
5.4. Khảo sát gắn kết nhân viên
Các doanh nghiệp thường sử dụng thang đo Likert để đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên với công ty, công việc và giá trị tổ chức. Kết quả khảo sát giúp doanh nghiệp nắm bắt tâm lý, nhu cầu và cảm nhận của nhân viên, từ đó đưa ra chiến lược cải thiện môi trường làm việc, tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
5.5. Khảo sát phản hồi sau sự kiện
Sau các hội thảo, chương trình đào tạo hay sự kiện khách hàng, thang đo Likert được dùng để thu thập phản hồi từ người tham dự. Thông qua dữ liệu này, ban tổ chức có thể đánh giá mức độ thành công của sự kiện và cải thiện chất lượng cho các lần tổ chức sau.
5.6. Khảo sát hành vi và sở thích khách hàng
Thang đo Likert giúp các nhà nghiên cứu phân tích sở thích, thói quen và hành vi tiêu dùng của khách hàng. Kết quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định mua hàng, từ đó tối ưu chiến lược marketing, định vị thương hiệu và phát triển sản phẩm.
5.7. Ứng dụng trong nghiên cứu xã hội và giáo dục
Ngoài doanh nghiệp, thang đo Likert còn được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật hoặc giáo dục để đo lường các yếu tố trừu tượng và khó định lượng, chẳng hạn như:
- Mức độ đồng ý với chính sách xã hội.
- Thái độ của sinh viên đối với chương trình học.
- Quan điểm của người dân về vấn đề môi trường.
Nhờ khả năng chuyển hóa cảm xúc và thái độ thành dữ liệu định lượng, thang đo Likert giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng so sánh, thống kê và phân tích xu hướng xã hội.
Thang đo Likert không chỉ là phương pháp đo lường phổ biến mà còn là cầu nối giữa cảm xúc con người và dữ liệu khoa học. Khi được thiết kế rõ ràng, cân bằng và sử dụng đúng mục đích, nó mang lại thông tin chính xác, hỗ trợ quá trình phân tích và ra quyết định một cách đáng tin cậy. Dù vẫn tồn tại những hạn chế như thiên lệch phản hồi hay thiếu chiều sâu lý giải, thang đo Likert vẫn giữ vai trò quan trọng trong các nghiên cứu và khảo sát hiện đại nhờ tính ứng dụng cao và giá trị thực tiễn vượt trội.