Cách viết bar chart trong IELTS hiệu quả, dễ đạt điểm cao

icon  8 Tháng 10, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, cách viết bar chart trong ielts​ là một dạng bài quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cấu trúc. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từ phần mở bài đến kết luận, kèm theo mẹo viết và bài mẫu chuẩn band cao giúp bạn tự tin chinh phục dạng biểu đồ cột này.

1. Giới thiệu về Bar Chart trong IELTS

Bar chart (biểu đồ cột) là dạng câu hỏi mô tả số liệu bằng các thanh dọc hoặc ngang. Khi thực hành cách viết bar chart trong IELTS, bạn cần xác định 4 yếu tố chính: chủ đề (topic), địa điểm (place), thời gian (time span) và đơn vị đo (unit of measurement).

  • Đề bài: The bar graph shows the global sales (in billions of dollars) of different types of digital games between 2000 and 2006. (Biểu đồ thanh cho thấy doanh số toàn cầu (tính bằng tỷ đô la) của các loại trò chơi kỹ thuật số khác nhau từ năm 2000 đến năm 2006).
  • Introduction: The bar chart compares the turnover in dollars from sales of video games of video games for four different platforms, namely mobile phones, online, consoles and handheld devices, from 2000 to 2006. (Biểu đồ thanh so sánh doanh thu tính bằng đô la từ việc bán trò chơi điện tử của trò chơi điện tử cho bốn nền tảng khác nhau, cụ thể là điện thoại di động, trực tuyến, bảng điều khiển và thiết bị cầm tay, từ năm 2000 đến năm 2006).

>> Xem thêm: Top 3 Bài Mẫu Và Cách Viết Compare And Contrast Essay – 2025

2. Cách viết Bar Chart trong IELTS hiệu quả

2.1. Overview

Phần overview giúp giám khảo hiểu nhanh xu hướng chính của biểu đồ. Đây là phần tổng quan, không đi sâu vào số liệu chi tiết, mà chỉ tóm tắt những đặc điểm nổi bật nhất của dữ liệu.

Khi viết overview cho bar chart trong IELTS, bạn nên tập trung vào các điểm chính hoặc xu hướng tổng thể thay vì liệt kê số liệu cụ thể. Một số gợi ý hiệu quả gồm:

  • So sánh sự thay đổi giữa thời điểm đầu và cuối của các đối tượng trong biểu đồ.
  • Xác định đối tượng cao nhất, thấp nhất hoặc sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm dữ liệu.
  • Giữ đoạn viết ngắn gọn, chỉ khoảng 1–2 câu, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin.

Ví dụ minh họa:

Looking at the graph, it is readily apparent that while Wales and Northern Ireland successfully decreased the unemployment rates among women, the figure for Scotland showed an upward trend. It is also notable that the unemployment rates of English and Scottish women were considerably higher than those in Wales and Northern Ireland.

>> Xem thêm: Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn tại Hồ Chí Minh

2.2. Body Paragraph 1

Phần Body Paragraph 1 là nơi bạn triển khai chi tiết các điểm nổi bật đã nêu trong overview. Độ dài phù hợp cho phần này là 3–4 câu.

Cách viết hiệu quả:

  • Chọn 1–2 nhóm dữ liệu tiêu biểu để mô tả.
  • Đưa ra số liệu cụ thể theo từng mốc thời gian giúp người đọc dễ hình dung.
  • Kết hợp các so sánh, đối chiếu để tăng tính logic và sinh động cho bài viết.

Ví dụ:

In general, there were more female students in 2015 than in 1980, with more than half of women in higher education in all of the countries apart from South Korea. In four of the countries, the percentage of women going into higher education rose steadily.

2.3. Body Paragraph 2

Phần Body Paragraph 2 dùng để phân tích nốt các dữ liệu còn lại và hoàn thiện bài viết một cách trọn vẹn. Đoạn này cũng nên dài khoảng 3–4 câu, đảm bảo mạch văn liền mạch và rõ ràng.

Khi viết phần này, cần lưu ý:

  • Chỉ mô tả và so sánh khách quan, không đưa ý kiến cá nhân.
  • Lựa chọn số liệu có ý nghĩa và liên quan trực tiếp, tránh chèn quá nhiều chi tiết không cần thiết.
  • Duy trì tính logic và cân đối giữa hai đoạn body.

Ví dụ minh họa:

Perhaps surprisingly, the Danish made far greater use of alternative transport than people in other countries, travelling over 3,000 kilometres a year by bus, tram, metro, or bike – more than double the EU average. By comparison, the British and French travelled less than a third of that distance by public transport.

3. Các bài mẫu bar chart tham khảo

3.1. Bài mẫu bar chart 1

Bài mẫu bar chart 1

Bài mẫu bar chart 1

– Đề tài: The age of the population of Iceland between 1990 and 2020 (Độ tuổi của dân số Iceland từ 1990 đến 2020)

– Bài mẫu

  • The bar chart compares the different ages of people living in Iceland between 1990 and 2020. All in all, the size of the 25-54 age group increased the most over the period while the size of the two younger age groups decreased a little bit. The number of people in the two older age groups stayed about the same. The 25-54 age group grew from approximately a third of the population in 1990 to nearly half of the population in 2020. The older two age groups did not increase or decrease much. The size of the 65 and over age group remained at about 13%, whereas the size of the 55 -64 age group only fell from about 14% to about 10% of the population. By contrast, the 0-14 age group fell from just over 25% in 1990 to just under 20% in 2020. Similarly, the 15-24 age group dropped from just over 20% of the population in 1990 to just under 10% of the population in 2020.
  • Biểu đồ thanh so sánh các độ tuổi khác nhau của những người sống ở Iceland từ năm 1990 đến năm 2020. Nhìn chung, quy mô của nhóm tuổi 25-54 tăng nhiều nhất trong giai đoạn này trong khi quy mô của hai nhóm tuổi trẻ hơn lại giảm một chút. Số người ở hai nhóm tuổi lớn hơn gần như bằng nhau. Nhóm tuổi 25-54 đã tăng từ khoảng một phần ba dân số vào năm 1990 đến gần một nửa dân số vào năm 2020. Hai nhóm tuổi lớn tăng giảm không nhiều. Quy mô của nhóm tuổi 65 trở lên duy trì ở mức khoảng 13%, trong khi quy mô của nhóm tuổi 55 -64 chỉ giảm từ khoảng 14% xuống còn khoảng 10% dân số. Ngược lại, nhóm tuổi 0-14 giảm từ chỉ hơn 25% năm 1990 xuống chỉ còn dưới 20% vào năm 2020. Tương tự, nhóm tuổi 15-24 giảm từ hơn 20% dân số năm 1990 xuống chỉ còn dưới 10% dân số. dân số năm 2020.

3.2. Bài mẫu bar chart 2

Bài mẫu bar chart 2

Bài mẫu bar chart 2

– Đề tài: The number of medals won by the top five countries in the summer and winter Olympics (Số huy chương mà 5 quốc gia đứng đầu giành được trong các kỳ Thế vận hội mùa hè và mùa đông)

– Bài mẫu

  • The first bar chart shows which countries have won the most medals in the winter Olympics. It also states how many gold, silver and bronze medals each country has achieved. In contrast, the second graph shows which nations have won the most medals in the summer Olympics. Overall, the first graph shows that in the winter Olympics, Norway has gained the most medals, winning approximately an equal number of gold, silver and bronze medals. It has won about 370 medals, whereas Canada, in fifth place, has won approximately 200 medals. The results of the summer Olympics are quite different, however, with the USA having won the most medals. Overall, the USA has won just over 2,500 medals, a much higher number than the other four countries on the graph. Russia is the second highest, winning approximately 1,800 medals. To summarize, the bar charts illustrate how many medals the highest-ranking countries have won in the summer and winter Olympics. The results of each Olympics are very different, with the USA, Russia and Germany being successful in both.
  • Biểu đồ thanh đầu tiên cho biết quốc gia nào đã giành được nhiều huy chương nhất trong Thế vận hội mùa đông. Nó cũng cho biết mỗi quốc gia đã đạt được bao nhiêu huy chương vàng, bạc và đồng. Ngược lại, biểu đồ thứ hai cho thấy quốc gia nào giành được nhiều huy chương nhất trong Thế vận hội mùa hè. Nhìn chung, biểu đồ đầu tiên cho thấy trong Thế vận hội mùa đông, Na Uy đã giành được nhiều huy chương nhất, giành được số huy chương vàng, bạc và đồng xấp xỉ bằng nhau. Nó đã giành được khoảng 370 huy chương, trong khi Canada, ở vị trí thứ năm, đã giành được khoảng 200 huy chương. Tuy nhiên, kết quả của Thế vận hội mùa hè hoàn toàn khác, với việc Hoa Kỳ giành được nhiều huy chương nhất. Nhìn chung, Hoa Kỳ chỉ giành được hơn 2.500 huy chương, một con số cao hơn nhiều so với bốn quốc gia khác trên biểu đồ. Nga đứng thứ hai, giành được khoảng 1.800 huy chương. Tóm lại, các biểu đồ thanh minh họa số lượng huy chương mà các quốc gia xếp hạng cao nhất đã giành được trong Thế vận hội mùa hè và mùa đông. Kết quả của mỗi kỳ Thế vận hội rất khác nhau, với Hoa Kỳ, Nga và Đức đều thành công ở cả hai kỳ.

4. Mẹo giúp bài viết của bạn ấn tượng hơn với người đọc

6 Mẹo giúp bài viết của bạn ấn tượng hơn với người đọc

6 Mẹo giúp bài viết của bạn ấn tượng hơn với người đọc

7.1. Đọc và hiểu câu hỏi

Mẹo đầu tiên trong cách viết writing task 1 bar chart giúp bài viết của bạn ấn tượng hơn chính là đọc và hiểu câu hỏi. Để tránh không bị lạc để, và hiểu rõ trọng tâm mình cần viết cái gì.

7.2. Xác định các thông tin quan trọng

Mẹo thứ hai trong cách viết task 1 bar chart là xác định các thông tin quan trọng. Đồ họa trong các câu hỏi biểu đồ thanh IELTS không khó để diễn giải. Mỗi câu hỏi đã được tạo ra để kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn chứ không phải khả năng toán học của bạn. Khi xác định rõ các thông tin quan trọng bạn sẽ lên được cấu trúc từng phần cho bài viết.

7.3. Sử dụng dữ liệu để hỗ trợ bài viết

Mẹo thứ ba trong cách viết bar chart task 1 là sử dụng dữ liệu để hỗ trợ bài viết. Các dữ liệu sẽ giúp bài viết cụ thể, thực tế hơn. Thêm các bằng chứng khiến bài phân tích có tính thuyết phục hơn.

7.4. Sử dụng đúng từ vựng, ngữ pháp

Mẹo thứ tư trong cách viết ielts writing task 1 bar chart là sử dụng đúng từ vựng, ngữ pháp. Việc linh hoạt và dùng từ chính xác sẽ được các thầy cô đánh giá cao. Vì điều này thể hiện rằng bạn thực sự hiểu rõ cách vận dụng ngôn ngữ mới này.

Một số từ vựng hay sử dụng ví dụ như:

  • Các giới từ thường dùng: between…and…, from…to…, fell to, fell by…
  • Các từ mở đầu: This bar chart show that, the data indicates that, it can be seen that…
  • Từ vựng mô tả số liệu: half of, a third of, almost two third of, one tenth of…

7.5. Liên kết các đoạn văn hợp lý

Mẹo thứ năm trong cách viết task 1 ielts bar chart là liên kết các đoạn văn hợp lý. Tránh tạo cảm giác đột ngột, ngắt quãng khi chuyển tiếp giữa các đoạn, khiến người đọc khó hiểu. Bạn nên dùng các từ liên kết một cách linh hoạt, thích hợp. Sự liên kết giúp bài viết có tính xuyên suốt , tạo sự mạch lạc, gắn kết.

7.6. Đừng bày tỏ quan điểm của bạn

Mẹo thứ sáu trong cách viết writing bar chart là đừng bày tỏ quan điểm của bạn. Chỉ đơn thuần phân tích, so sánh các số liệu và đưa ra những nhận định khách quan. Như vậy sẽ đảm bảo tính rõ ràng, logic cho bài viết của bạn.

Sau khi đọc bài viết trên chắc chắn bạn đã hiểu rõ cách viết bar chart trong ielts cũng như nắm vững được các bí kíp giúp tăng cao điểm phần này. Hy vọng những kiến thức bổ ích trên sẽ mang lại nhiều hiệu quả trong chặng đường học tiếng anh của bạn.

icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.