Trong tiếng Anh, “straight” là một từ phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Từ này có thể dùng để mô tả hình dạng, hướng, hoặc thậm chí là tính cách của một người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về straight là gì, những ý nghĩa đa dạng của “straight”, cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả như người bản ngữ.
1. Straight là gì?
“Straight” là một từ đa nghĩa, nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Để hiểu được “straight” nghĩa là gì trong một câu cụ thể, bạn cần dựa vào ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu.

Straight là gì?
1.1. Straight là tính từ
Khi “Straight” là một tính từ, nghĩa là nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật gì đó. Dưới đây là một số nghĩa cơ bản của “straight”:
Thẳng: Nghĩa này ám chỉ hướng đi thẳng, không bị cong, không bị uốn.
Ví dụ:
- The road is straight. (Con đường thẳng.)
- The line is straight. (Đường thẳng.)
- The tree is growing straight up. (Cây mọc thẳng lên.)
Trung thực: Nghĩa này ám chỉ sự thẳng thắn, trung thực, không gian dối, không lừa lọc.
Ví dụ:
- She is a straight shooter. (Cô ấy là một người thẳng thắn.)
- He always tells me the straight truth. (Anh ấy luôn nói với tôi sự thật một cách thẳng thắn.)
- I need a straight answer. (Tôi cần một câu trả lời thẳng thắn.)
Dị tính: Nghĩa này dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của một người. “Straight” nghĩa là người đó bị thu hút bởi người khác giới(heterosexual). “Straight” đóng vai trò tính từ mô tả trạng thái vì đi sau động từ “to be” (am, is, are).
Ví dụ:
- I’m straight. (Tôi là người đồng tính.)
- She’s straight. (Cô ấy là người đồng tính.)
Bằng phẳng: Nghĩa này ám chỉ bề mặt không bị gồ ghề, không bị uốn cong.
Ví dụ:
- The floor is straight. (Nền nhà bằng phẳng.)
- His hair is straight. (Tóc của anh ấy thẳng.)
Không pha trộn: Nghĩa này ám chỉ một thứ gì đó nguyên chất, không bị pha trộn. Tính từ “Straight” ở đây để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- She likes straight coffee in the morning. (Cô ấy thích uống cà phê nguyên chất vào buổi sáng.)
- They served straight juice without sugar. (Họ phục vụ nước ép nguyên chất không thêm đường.)
1.2. Straight là danh từ
Khi “Straight” là một danh từ, nó lại mang ý nghĩa chỉ một người dị tính hoặc trong ngữ cảnh chuyên biệt. Dưới đây là một số nghĩa cơ bản của “straight” với vai trò là danh từ:
Người dị tính: Nghĩa này liên quan đến xu hướng tính dục, là để chỉ loại người. Khác với ý nghĩa “Straight” khi làm tính từ là để mô tả bản thân:
Ví dụ:
- He’s a straight. (Anh ấy là người dị tính.)
- Many straights support LGBTQ+ rights. (Nhiều người dị tính ủng hộ quyền LGBTQ+).
Trong một số ngữ cảnh khác: “straight” còn được dùng trong thể thao (boxing, poker) để chỉ một đòn đánh thẳng hoặc một bộ bài.
Ví dụ:
- He hit him with a left straight. (Anh ấy tung cú đấm thẳng tay trái.)
- I got straight into poker. (Tôi có một bộ bài thẳng trong poker.)
1.3. Straight là trạng từ
Khi “Straight” là một trạng từ, nó lại mang ý nghĩa chỉ nguyên chất hoặc sự điều hướng, sự trực tiếp hoặc ngay lập tức. Dưới đây là một số nghĩa cơ bản của “straight”:
Không pha trộn: Nghĩa này ám chỉ một thứ gì đó nguyên chất, không bị pha trộn. Tính từ “Straight” ở đây để bổ nghĩa cho tính từ khác
Ví dụ:
- She takes her tea straight hot, no sugar. (Cô ấy uống trà nóng nguyên chất, không thêm đường.)
- He likes his coffee straight black. (Anh ấy thích cà phê đen nguyên chất.)
Mang tính chất điều hướng, chỉ dẫn
Ví dụ:
- Come straight home after school. (Về thẳng nhà sau giờ học.)
- Go straight ahead. (Đi thẳng phía trước.)
Hiểu rõ được straight là gì sẽ giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng vào cách viết tiểu luận bằng tiếng Anh chuẩn xác hơn.
>> Đọc thêm: Tại sao giáo dục là quốc sách hàng đầu? Thác thức & giải pháp
2. Cách sử dụng “straight” như người bản ngữ
Để sử dụng “straight” một cách hiệu quả như người bản ngữ trong các bài luận văn thạc sĩ, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và cách từ này được sử dụng trong các cụm từ thông dụng.
2.1. Chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh
Khi gặp “straight” trong một câu, bạn cần suy luận để xác định nghĩa nào phù hợp nhất với ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh “straight”, đặc biệt là các danh từ và động từ.
Trong văn nói, “straight” thường được sử dụng để nhấn mạnh tính thẳng thắn, nguyên chất hoặc ngay lập tức trong cuộc sống đời thường.
Ví dụ:
- Tell me straight, do you like him? (Nói thẳng đi, bạn có thích anh ấy không?) Trong câu này, “straight” được sử dụng là một câu hỏi yêu cầu sự thật thẳng thắn.
Còn trong văn viết, “straight” lại được dùng trang trọng hơn khi cần miêu tả đặc tính sự việc hoặc cần sự rõ ràng, chính xác.
Ví dụ:
- The data must be presented in a straight line chart. (Dữ liệu cần được trình bày trong một biểu đồ đường thẳng.) Trong câu này, “straight” được sử dụng để miêu tả tính chất của biểu đồ.
- This policy aims at giving straight information to the public. (Chính sách này nhằm cung cấp thông tin rõ ràng cho công chúng.) Trong câu này, “straight” được sử dụng mang nghĩa rõ ràng, chính xác, chỉ tính chất của thông tin.
2.2. Các cụm từ thông dụng với “straight”
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “straight” mà bạn có thể sử dụng trong bài luận văn thạc sĩ tiếng Anh:

Cách sử dụng “straight” như người bản ngữ
2.2.1. Collocations với “straight”
Straight road: Nghĩa là con đường thẳng.
- This is a long straight road. (Đây là một con đường thẳng dài.)
- Drive carefully on the straight road. (Lái xe cẩn thận trên con đường thẳng.)
Straight answer: Nghĩa là câu trả lời thẳng thắn, rõ ràng.
- I need a straight answer from you. (Tôi cần một câu trả lời thẳng thắn từ bạn.)
- She gave me a straight answer without hesitation. (Cô ấy trả lời thẳng thắn mà không ngần ngại.)
Straight edge: Nghĩa là phong cách sống “straight edge” (không rượu, không thuốc, không chất kích thích).
- He lives a straight edge lifestyle. (Anh ấy sống theo lối sống không chất kích thích.)
- The straight edge movement started in the 1980s. (Phong trào sống “straight edge” bắt đầu từ thập niên 1980.)
Straight talk: Nghĩa là lời nói thẳng thắn, không vòng vo.
- We need some straight talk about the problem. (Chúng ta cần những lời thẳng thắn về vấn đề này.)
- His straight talk surprised everyone. (Lời nói thẳng thắn của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.)
2.2.2. Idioms với “straight”
Straight away: Nghĩa là ngay lập tức, không chậm trễ.
- I’ll do it straight away. (Tôi sẽ làm ngay lập tức.)
- Let’s go straight away! (Hãy đi ngay lập tức!)
Straight up: Nghĩa là hoàn toàn, thực sự; đôi khi dùng để khẳng định sự thật trong văn nói.
- This is straight up the best movie I’ve ever seen. (Đây thực sự là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
- Straight up, I don’t believe him. (Thực sự mà nói, tôi không tin anh ta.)
Straight out: Nghĩa là nói thẳng, không vòng vo.
- I told him straight out that I didn’t like his idea. (Tôi nói thẳng với anh ta rằng tôi không thích ý tưởng đó.)
- He came straight out and admitted his mistake. (Anh ta nói thẳng và thừa nhận lỗi lầm.)
Straight from the horse’s mouth: Nghĩa là thông tin chính gốc, trực tiếp từ người trong cuộc.
- I heard it straight from the horse’s mouth. (Tôi nghe thông tin này trực tiếp từ người trong cuộc.)
- You can trust him, he got it straight from the horse’s mouth. (Bạn có thể tin anh ấy, vì anh ấy nghe từ chính người trong cuộc.)
Straight and narrow: Nghĩa là sống ngay thẳng, đúng chuẩn mực.
- He’s trying to stay on the straight and narrow. (Anh ấy đang cố sống ngay thẳng, không sai phạm.)
- Parents hope their kids follow the straight and narrow. (Cha mẹ mong con cái sống đúng chuẩn mực.)
Straight face: Nghĩa là giữ gương mặt nghiêm túc.
- He told the joke with a straight face. (Anh ấy kể chuyện cười với gương mặt nghiêm túc.)
- It’s hard to keep a straight face in that situation. (Thật khó giữ mặt nghiêm túc trong tình huống đó.)
Straight shooter: Nghĩa là người thẳng thắn, trung thực.
- She’s known as a straight shooter. (Cô ấy được biết đến là người thẳng thắn.)
- We need a straight shooter for this project. (Chúng ta cần một người thẳng thắn cho dự án này.)
Get something straight: Nghĩa là hiểu đúng, nắm rõ.
- Let’s get this straight, you’re moving out? (Để rõ ràng nhé, bạn sẽ dọn đi à?)
- I want to get it straight before we decide. (Tôi muốn hiểu rõ trước khi quyết định.)
2.2.3. Phrasal verbs với “straight”
Come straight out with: Nghĩa là nói thẳng ra điều gì.
- He came straight out with the truth. (Anh ấy nói thẳng sự thật.)
- She came straight out with her feelings. (Cô ấy thẳng thắn bày tỏ cảm xúc.)
Set straight: Nghĩa là chỉnh lại, giải thích để ai đó hiểu đúng.
- She set me straight about the rules. (Cô ấy đã giải thích rõ cho tôi về các quy tắc.)
- I need to set him straight before he makes a mistake. (Tôi cần giải thích rõ cho anh ta trước khi anh ấy mắc sai lầm.)
Put straight: Nghĩa là sắp xếp, chỉnh sửa cho đúng hoặc làm ai đó hiểu rõ.
- He put the books straight on the shelf. (Anh ấy sắp xếp lại sách cho ngay ngắn trên kệ.)
- Let me put you straight about what happened. (Để tôi nói rõ cho bạn hiểu chuyện gì đã xảy ra.)
Get something straight: Nghĩa là hiểu rõ, nắm rõ điều gì.
- Let’s get this straight — you’re leaving tomorrow? (Hãy cho tôi hiểu rõ — bạn sẽ đi ngày mai đúng không?)
- I want to get it straight before we continue. (Tôi muốn làm rõ điều này trước khi chúng ta tiếp tục.)
>> Tham khảo thêm: Nhận viết thuê tiểu luận định dạng APA/MLA/Harvard giá rẻ
3. Một số lưu ý khi sử dụng “straight”
Trong tiếng Anh thông dụng, “straight” thường được sử dụng thay cho “heterosexual” để ám chỉ xu hướng tình dục của một người. Tuy nhiên, việc sử dụng “straight” như vậy đôi khi có thể gây hiểu nhầm. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng “straight” trong một câu cụ thể, tốt nhất là bạn nên sử dụng một từ khác thay thế.

Một số lưu ý khi sử dụng “straight”
Người ta không dùng một người thẳng thắn là straight person mà người ta sẽ gọi là straightforward person, frankly, direct person, forthright person, outspoken person, straight shooter, upright person, an honest person,…
Phân biệt một số từ đồng nghĩa với Straight hay bị nhầm lẫn
Straight vs Direct
Straight: dùng nhiều trong đời thường, chỉ hướng đi, cách nói hoặc sự rõ ràng. Còn Direct mang tính trung lập, dùng nhiều trong văn viết, trang trọng. Câu này không sai về ngữ pháp nhưng sai về nghĩa:
- She gave a straight answer. (Cô ấy trả lời trực tiếp câu hỏi.) mang ý nghĩa câu trả lời thẳng thắn, rõ ràng
- She gave a direct answer. (Cô ấy đưa ra một câu trả lời trực tiếp.) mang ý nghĩa trả lời trực tiếp, không vòng vo, có tính trang trọng hơn.
Straight vs Linear
Linear là thuật ngữ học thuật, khoa học (toán, vật lý) nghĩa là “tuyến tính, theo đường thẳng”. Người ta không nói “This is a straight equation.”
Ví dụ:
- Draw a straight line. (Vẽ một đường thẳng.)
- Solve a linear equation. (Giải một phương trình tuyến tính.)
“Straight” là một từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu. Bên cạnh đó, việc nắm vững các cụm từ thông dụng với “straight”, cũng như lưu ý một số điểm khi sử dụng từ này, sẽ giúp bạn sử dụng “straight” một cách hiệu quả như người bản ngữ.
Với những chia sẻ của Tri Thức Cộng Đồng về straight là gì, hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình học tập của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ viết thuê tiểu luận và luận văn, vui lòng nhấc máy liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây nhé!
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 094 688 3350
- Website: https://trithuccongdong.net/
- Email: ttcd.group@gmail.com
- Địa chỉ:
144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
9 Đại lộ Temasek, Suntec Tower, Singapore