Hotline 24/7: 0946883350

Email: ttcd.group@gmail.com

logo

Tất Tần Tật Về Cụm Từ, Từ Nối Trong Essay Có Ví Dụ Dễ Hiểu - Update 2022

5/5 (6 đánh giá) 1 bình luận

Để ghi điểm trong các bài viết, cần sử dụng những từ nối để tạo văn phong mạch lạc, logic, đồng thời giúp các luận cứ thêm thuyết phục, sâu sắc hơn. Bài viết dưới đây xin gửi tới bạn đọc những từ nối trong essay đơn giản, có thể sử dụng với bất cứ chủ đề nào, mời bạn tham khảo.

1. Từ nối trong essay là gì?

Từ nối trong essay là gì? Từ nối trong Tiếng Anh (linking words hay transitions) là những từ dùng để kết nối những đoạn văn, câu văn lại với nhau.

Thông thường, từ nối sẽ đảm nhận vai trò là dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả, so sánh, khẳng định, gợi mở hoặc tổng kết vấn đề,...

2. Tổng hợp 3 nhóm từ nối dẫn dắt câu luận điểm

2.1. Từ nối luận điểm đầu tiên

Để bắt đầu luận điểm đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng những từ hoặc cụm từ nối sau:

  • It appears that… 
  • Apparently… 
  • It is true that… 
  • First… 
  • Firstly… 
  • First of all… 
  • To begin with… 
  • To start with… 
  • It is true that… 
  • According to many people,… 
  • Some people believe that… 
  • Many people think that… 
  • Some people believe that… 
  • On the one hand….

Ví dụ: Với chủ đề về nghề Marketing, chúng ta có thể bắt đầu luận điểm đầu tiên như sau:

On the one hand, marketing and communication activities include all the activities to discover the needs of the customers and find the ways to meet that demand effectively.”

3 nhóm từ nối dẫn dắt câu luận điểm

3 nhóm từ nối dẫn dắt câu luận điểm

2.2. Từ nối cho luận điểm thứ 2,3,4,..

Những luận điểm tiếp theo của bài essay có thể bắt đầu bằng những cụm từ sau:

  • Second(ly)/Third(ly)…/Finally…
  • Then… 
  • Next… 
  • …again… 
  • …also… 
  • Besides… 
  • Likewise… 
  • In addition… 
  • Consequently… 
  • Moreover… 
  • Other people think that… 
  • Other people believe that… 
  • On the other hand… 
  • Apart from that… 

Ví dụ: Tiếp tục với chủ đề marketing, chúng ta có thể triển khai những luận điểm tiếp theo như sau: 

“On the other hand, marketing communication has evolved over the years, mainly due to changes coming from purchasers that affect businesses.”

2.3. Từ nối cho luận điểm tổng quát

Những từ thường được sử dụng để nêu lên những luận điểm tổng quát bao gồm:

  • Generally… 
  • Generally speaking… 
  • In general… 
  • Overall… 
  • All in all… 
  • By and large… 
  • Basically… 
  • As a rule… 
  • Essentially… 
  • On the whole… 
  • All things considered…

Ví dụ: Tiếp tục với 2 ví dụ trên để các bạn dễ hiểu hơn nhé. Chúng ta sẽ có câu luận điểm tổng quát bao hàm ý nghĩa của toàn bài luận như sau:

“In general, marketing has a strong impact on customer perception, boosting demand and contributing to the economic development of a country.”

Nếu bạn đang gặp khó khăn hay vướng mắc khi chưa biết cách sử dụng từ nối essay cho hợp lý, bạn rất cần sự trợ giúp của THUÊ VIẾT ESSAY TIẾNG ANH. Hãy gọi ngay tới tổng đài tư vấn Tri Thức Công Đồng – 0946 88 33 50 đảm bảo chuẩn giá, chuẩn thời gian và chuẩn chất lượng, giúp bạn đạt được điểm cao với thời gian tối ưu nhất mà vẫn làm được những việc quan trọng của bạn.

3. Phân loại 11 nhóm từ nối phổ biến trong bài essay

11 mẫu các từ nối câu cần thiết để văn viết essay

11 mẫu các từ nối câu cần thiết để văn viết essay

3.1. Những từ chỉ sự so sánh/ hay những ý tưởng giống nhau

Các từ nối để viết essay mang nghĩa so sánh, so sánh ngang bằng được sử dụng phổ biến bao gồm:

  • By the same token...
  • In like manner...
  • In the same way/fashion...
  • In similar fashion...
  • Likewise/ Similarly...
  • Correspondingly…
  • Like the previous point…..
  • At the same time…..
  • Also…
  • At the same time…
  • Just as...

Các cụm từ trên đều mang ý nghĩa chỉ ra những bằng chứng hay những cách tương tự nhau.

Ví dụ: Similarly, all the companies and offices are becoming automated and using computers, the internet, and other technologies more vastly than any other time in history.

Bên cạnh đó, bạn cũng nên nghiên cứu ngữ pháp được sử dụng trong các từ nối để sử dụng chúng đúng hoàn cảnh ngữ pháp đặt ra. Xem thêm ví dụ Bài viết mẫu compare and contrast essay để biết cách sử dụng các từ nối linh hoạt.

3.2. Những từ chỉ sự đối lập, tương phản

Để bắt đầu những ý tưởng có ý nghĩa tương phản với luận điểm ở đoạn văn trước, chúng ta có thể tham khảo những cụm từ nối trong essay sau:

  • Nevertheless…..(Tuy nhiên)
  • Alternatively…..(Ngoài ra)
  • Oppositely…..(Ngược lại) 
  • In contrast to this….. (Ngược lại với điều này) 
  • Alternatively….. (Ngoài ra) 
  • Different from (Khác với) 
  • Unlike….. (Không giống với) 
  • Although this may be true (Mặc dù điều này có thể đúng) 
  • Whilst….. (Trong khi) 
  • Of course …, but… (Tất nhiên... nhưng…) 
  • Even so / though….(Mặc dù vậy) 
  • In spite of… (Mặc dù)
  • Be that as it may….(Có thể như vậy) 
  • Despite… (Mặc dù) 
  • Although… (Mặc dù)
  • Instead…. (Thay vì) 
  • Conversely… (Ngược lại) 
  • Otherwise… (Nếu không thì) 
  • Nevertheless… (Tuy nhiên) 
  • Nonetheless… (Tuy nhiên) 
  • Regardless… (Bất kể)
  • Notwithstanding… (Mặc dù)
  • However… (Tuy nhiên)
  • Rather…(Hơn thế)

Ví dụ: Unlike a TV, a radio cannot display an image or a video, and the communication is limited to voice only. Typically, a radio is used for accessing information such as news and live traffic updates.

Từ nối đóng vai trò quan trọng trong bài essay Tiếng Anh

Từ nối trong bài essay Tiếng Anh

Xem thêm bài viết cùng chủ đề: > Cách viết essay advantage disadvantage

3.3. Từ nối chỉ kết luận hoặc tổng kết

Các từ nối thường được sử dụng để kết luận lại vấn đề bao gồm:

  • As can be seen...(Có thể thấy rằng)
  • In the long run (Về lâu dài)
  • Generally speaking (Nói chung) 
  • Given these points (Với những điểm này) 
  • In the final analysis (Cuối cùng) 
  • In a word (Tóm lại) 
  • As shown above (Như đã nói ở trên) 
  • For the most part (Phần lớn) 
  • After all (Sau tất cả)
  • In summary (Tóm lại)
  • In conclusion (Kết luận lại)
  • In general (Nói chung)
  • In short (Nói ngắn gọn thì…)
  • In brief (Tóm lại) 
  • In essence (Về bản chất) 
  • To summarize (Tóm lại) 
  • Overall (Tổng thể) 
  • On balance (Nói cho công bằng) 
  • To conclude (Tổng kết lại) 
  • On the whole (Trên toàn bộ) 
  • By and large (Tóm lại) 
  • To sum up (Tóm lại)
  • All in all (Tóm lại)
  • Obviously (Chắc chắn)

Ví dụ: In a word, the idea can be very useful for the developing countries but for the US, it might be sinister.

3.4. Từ nối dùng để thêm thông tin

Trong trường hợp muốn thêm thông tin để phát triển hay nhấn mạnh một ý nào đó, có thể tham khảo một trong số những từ nối sau đây:

  • and (và) 
  • also (cũng) 
  • besides (ngoài ra) 
  • first (thứ nhất)/second (thứ hai)/third (thứ ba)…
  • in addition (thêm vào đó) 
  • furthermore (xa hơn nữa) 
  • moreover (thêm vào đó) 
  • to begin with (bắt đầu với), next (tiếp theo…), finally (cuối cùng)
  • In detail…
  • To explain…
  • For this reason…
  • For example...

Ví dụ: For example, if a public bus gets busted in the middle of a road, the passenger can easily leave it a look for another one.

3.5. Những từ chỉ nguyên nhân, hệ quả

  • As a result…..
  • Consequently…..
  • As an effect…..
  • Thus…..
  • So/And so…
  • The reason why…..
  • Therefore…..
  • Hence…..
  • Eventually…..
  • For this reason….. 
  • Thereby…..
  • Under those circumstances…
  • In that case…
  • For this reason…
  • In effect…

Ví dụ: “As a result, people are struggling much to lead a healthy and secure life” hay “Thus, air and water pollution caused by this factory will ruin the local environment and wildlife fundamentally.”

3.6. Những từ chỉ ví dụ

  • As an example…..
  • As an evidence…..
  • For example...
  • For instance…
  • Specifically ...
  • Thus...
  • To illustrate…

Ví dụ: As an example, many Governments of the first world countries have initiated other projects like: …

3.7. Những từ chỉ sự khẳng định

  • In fact (thực tế là)
  • Indeed (Thật sự là)
  • No/Yes 
  • Especially (đặc biệt là)
  • Certainly…..(chắc chắn)
  • Definitely…..
  • No doubt…..(Không nghi ngờ gì nữa)
  • Of course…..(đương nhiên)
  • Doubtlessly…..
  • Without any doubt…..
  • Undoubtedly…..

Ví dụ: Undoubtedly, the ultimate exhaust of natural resources would create chaos, and many wild lives would be endangered as well.

Từ nối giúp hệ thống luận điểm và các câu văn trở nên logic, có hệ thống hơn

Từ nối giúp hệ thống luận điểm và các câu văn trở nên logic, có hệ thống hơn

3.8. Những từ chỉ địa điểm

  • Above (phía trên) 
  • Alongside (dọc) 
  • Beneath (ngay phía dưới) 
  • Beyond (phía ngoài) 
  • Farther along ( dọc theo…) 
  • In back (phía sau) 
  • In front (phía trước) 
  • Nearby (gần) 
  • On top of (trên đỉnh của) 
  • To the left/right (về phía bên trái/phải) 
  • Under (phía dưới) 
  • Upon (phía trên)

Ví dụ: On a vehicle, dancers would wear floral dresses and throw petals to nearby passengers.

3.9. Những từ chỉ sự nhắc lại

  • In other words (nói cách khác) 
  • In short (nói ngắn gọn lại) 
  • In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • To put it differently (nói khác đi thì) 
  • To repeat (để nhắc lại)
  • To be sure…
  • It must be remembered…

Ví dụ: The most compelling evidence for the resurrection of Jesus of Nazareth is the testimony of the disciples, since “…men will not suffer …

3.10. Những từ chỉ thời gian

  • Afterward (về sau) 
  • At the same time
  • Currently (hiện tại) 
  • Earlier (sớm hơn) 
  • Formerly (trước đó) 
  • Immediately (ngay lập tức) 
  • In the future
  • In the meantime
  • In the past (trong quá khứ) 
  • Later (muộn hơn) 
  • Meanwhile (trong khi đó) 
  • Previously (trước đó) 
  • Simultaneously (đồng thời) 
  • Subsequently (sau đó) 
  • Then (sau đó) 
  • Until now (cho đến bây giờ)

Ví dụ: They've arranged to have another meeting in two weeks, and meanwhile the problem is getting worse and worse!

3.11. Những từ nối dẫn dắt những ý giống nhau

Mang ý nghĩa tương đồng với những từ chỉ sự so sánh, các từ nối dùng để đưa ra những luận cứ có ý nghĩa tương đồng nhau gồm những từ sau:

  • Correspondingly…
  • Likewise…
  • Similarly…
  • Like the previous point…
  • Similar to…
  • Also…
  • At the same time…
  • Just as…

Ví dụ: Also reading books is like peeking into the minds of the greatest people.

4. Tổng hợp 3 cách sử dụng cụm từ nối trong essay hiệu quả

Có thể thấy hệ thống các từ nối sử dụng trong Tiếng Anh cực kỳ đa dạng và phong phú. Và công việc của chúng ta là ghi nhớ và sử dụng chúng sao cho hiệu quả.

3 cách sử dụng cụm từ nối trong essay

3 cách sử dụng cụm từ nối trong essay

Dưới đây là những cách để chúng ta sử dụng từ nối để viết essay chính xác nhất.

4.1. Tập trung ghi nhớ một số lượng từ nhất định trong một khoảng thời gian

Có quá nhiều từ nối khiến bạn không thể ghi nhớ hết, điều này hoàn toàn bình thường. Bạn chỉ cần lựa chọn ra số lượng từ nối vừa phải và học dần dần để không gây quá nhiều áp lực cho bản thân.

  • Không nên ôm đồm quá nhiều từ vựng vì chúng có thể khiến bạn quá tải và loãng kiến thức dẫn đến sử dụng sai. 
  • Cách ghi nhớ các từ nối tốt nhất là áp dụng từ nối vào những ngữ cảnh cụ thể, hiểu cấu trúc và cách sử dụng của từ đó. Quá trình ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

4.2. Áp dụng các từ nối vào bài làm một cách thường xuyên

Ông cha ta có câu “Trăm hay không bằng tay quen”, chính là dạy chúng ta phải biết áp dụng những lý thuyết đã học được vào thực hành. Việc học từ nối tiếng Anh cũng vậy.

Cách để giúp bạn nhanh chóng thuần thục trong việc sử dụng từ nối chính là áp dụng chúng trực tiếp vào bài luận của mình.

Một lần viết ra là một lần ghi nhớ. Áp dụng cách này sẽ giúp các từ nối in sâu vào tiềm thức của bạn một cách tự nhiên. Chúng sẽ nảy ra trong đầu bạn như một phản xạ có điều kiện mỗi khi làm những bài tập tương tự.

Bắt đầu với những từ quen thuộc, đơn giản, sau đó chúng ta sẽ nghiên cứu những từ ngữ đồng nghĩa nhưng khó hơn và áp dụng cho đúng ngữ cảnh, đúng ngữ pháp.

4.3. Sử dụng ngay cả khi giao tiếp

Việc sử dụng một ngôn ngữ thuần thục bắt đầu từ những thói quen. Bên cạnh viết thì nói cũng là một phương tiện hữu dụng hình thành nên thói quen ngôn ngữ của con người.

Việc sử dụng từ nối vào tiếng Anh giao tiếp không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, mà còn thể hiện được trình độ ngoại ngữ của bản thân.

Đây là một phương pháp hữu hiệu, giúp người học cải thiện được cả khả năng viết và nói của mình.

5. Tác dụng của các từ nối trong essay

Tác dụng của các từ nối trong bài essay

Tác dụng của các từ nối trong bài essay

Từ nối trong essay giúp liên kết và diễn giải ý tưởng của người viết một cách mạch lạc và logic.

  • Nhờ có từ nối mà quá trình ngắt câu, chuyển ý được rõ ràng hơn, câu văn cũng thêm mượt mà, logic và chặt chẽ.
  • Từ nối đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và mở rộng câu. Đây cũng là yếu tố góp phần giúp cho bài luận rõ ràng, rành mạch và có hệ thống (Coherence and Cohesion).
  • Từ nối giữa các đoạn văn với nhau thường được đặt ở đầu đoạn tiếp theo trong bài essay.

Với danh sách các từ nối trong bài essay bên trên kết hợp với Cấu Trúc Essay Mẫu Cho Tất Cả Các Dạng Bài, mong rằng bạn sẽ có những bài essay ấn tượng và thật sự thu hút để đạt điểm tối đa.

Bình luận

1 bình luận

Sắp xếp: Mới nhất

V
Thảo Vy

Anh chị cho e xin ít kn viết cái phần literature review với ạ,e đang bế tắc mà ko bít phải lm tnao

reply Trả lời
V
Thảo Vy

Anh chị cho e xin ít kn viết cái phần literature review với ạ,e đang bế tắc mà ko bít phải lm tnao

reply Trả lời
Đăng ký nhận tư vấn
Số điện thoại là bắt buộc ! Số điện thoại không hợp lệ !
Tin tức mới nhất
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch