Du lịch biển đảo Việt Nam: Tiềm năng và phát triển bền vững

icon  31 Tháng 10, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Du lịch biển đảo là một trong những loại hình du lịch hấp dẫn và giàu tiềm năng nhất tại Việt Nam, nơi sở hữu hơn 3.260 km bờ biển và hàng nghìn hòn đảo tuyệt đẹp. Không chỉ mang đến trải nghiệm nghỉ dưỡng, khám phá và giải trí, du lịch biển đảo còn góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế – xã hội. Hãy cùng tìm hiểu khái niệm, đặc điểm và các loại hình du lịch biển đảo nổi bật trong bài viết dưới đây.

1. Khái niệm về du lịch biển đảo

Du lịch biển đảo là loại hình du lịch phát triển dựa trên các tài nguyên biển và đảo diễn ra tại các vùng ven biển, các hòn đảo, với mục tiêu thỏa mãn nhu cầu của con người về nghỉ dưỡng, tham quan, vui chơi giải trí, nghiên cứu, khám phá thiên nhiên.
Cụ thể hơn: sản phẩm du lịch biển đảo là sản phẩm du lịch đặc thù về tài nguyên thiên nhiên được hiểu là sản phẩm dựa trên cơ sở khai thác tiềm năng biển đảo của địa phương, với các hoạt động như tắm biển, nghỉ dưỡng biển, tham quan cảnh quan di tích, khám phá hệ sinh thái biển.
Ví dụ: một hòn đảo có bãi cát đẹp, nước biển trong, rặng san hô hoặc hang động… sẽ là vùng phát triển sản phẩm du lịch lặn biển hoặc sinh thái biển.

Sản phẩm du lịch biển đảo

Sản phẩm du lịch biển đảo

>> Tìm hiểu thêm: Điểm Du Lịch Là Gì? Đặc Điểm Và 5 Yếu Tố Cấu Thành Điểm Du Lịch

2. Đặc điểm của du lịch biển đảo

2.1. Phân bố

Du lịch biển đảo được phát triển tại các khu vực có tài nguyên biển – đảo: bãi biển đẹp, đảo lớn nhỏ, hệ sinh thái biển phong phú. Ở Việt Nam, đường bờ biển dài hơn 3.260 km, hơn 4.000 hòn đảo lớn nhỏ (theo một số thống kê gần đây). Phân bố trải dài từ Bắc (như Đảo Cô Tô , Quảng Ninh) tới Nam (như Đảo Phú Quốc, Kiên Giang).

Điều này giúp tạo ra bản đồ du lịch biển đảo đa dạng  từ miền Bắc tới miền Trung, miền Nam phù hợp nhiều nhóm đối tượng khách du lịch.

2.2. Tính mùa vụ

Khí hậu nước ta có tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa. Hoạt động du lịch biển đảo chịu tác động của yếu tố khí hậu. Mùa hè là khoảng thời gian cao điểm của du lịch biển đảo vì thời tiết oi nức nên các nhu cầu tắm biển, nghỉ dưỡng tăng cao. Ngược lại, mùa đông lại là mùa thấp điểm của du lịch biển đảo nhất là đối với các tỉnh miền Bắc do chịu ảnh hưởng của không khí lạnh, không thích hợp cho các loại hình tắm biển và nghỉ dưỡng. Đặc biệt, Việt Nam nằm trong phạm vi chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới, thời tiết diễn biến thất thường nên làm gián đoạn hoạt động du lịch biển đảo.

2.3 Sự đa dạng về các loại hình du lịch

Một trong những đặc điểm nổi bật của du lịch biển đảo là tính tổng hợp và đa dạng: sản phẩm không chỉ là tắm biển nghỉ dưỡng đơn thuần, mà còn bao gồm nhiều loại hình khác như:

  • Nghỉ dưỡng biển
  • Thăm quan cảnh quan đảo, bãi biển
  • Du lịch lặn biển, khám phá hệ sinh thái dưới nước
  • Du lịch thể thao biển (lướt ván, bóng chuyền bãi biển, mô tô nước…)
  • Du lịch nghiên cứu/học tập liên quan đến biển đảo
  • Du lịch sinh thái biển gắn với cộng đồng địa phương

Nhờ thế, các địa phương có biển đảo có thể khai thác nhiều phân khúc khách hàng khác nhau từ khách nghỉ dưỡng cao cấp, khách mạo hiểm, khách học thuật, đến khách gia đình.

Đặc điểm của du lịch biển đảo

Đặc điểm của du lịch biển đảo

Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến bài tiểu luận, khóa luận, báo cáo, hãy tham khảo ngay dịch vụ viết tiểu luận của Tri Thức Cộng Đồng.

3. Các loại sản phẩm du lịch biển đảo

3.1 Du lịch sinh thái

Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hoá bản địa gắn với giáo dục môi trường, có đóng góp cho nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. Du lịch sinh thái là hoạt động nhằm thỏa mãn du khách về tìm hiểu các hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa bản địa. Địa điểm tổ chức thường là nơi tương đối hoang sơ, có phong cảnh đẹp, văn hóa bản địa gần như được bảo tồn nguyên vẹn: như các vườn quốc gia, các khu dự trữ sinh quyển, các khu bảo tồn thiên nhiên, các làng, bản văn hóa.

3.2 Du lịch nghỉ dưỡng

Là hoạt động du lịch nhằm khôi phục lại sức khỏe của con người sau thời gian làm việc mệt mỏi. Địa điểm yêu thích với du khách thường là nơi có khí hậu trong lành, mát mẻ, phong cảnh đẹp.

3.3 Du lịch lặn biển

Du lịch lặn biển là một sản phẩm có đầu tư công nghệ, vốn, chất xám. Vùng biển đảo thích hợp cho loại hình du lịch này là những nơi có vịnh, bãi cát đẹp, nước trong, phong cảnh còn giữ nguyên được vẻ hoang sơ, có nhiều loại san hô và các hang động hấp dẫn.

Theo nghiên cứu của Trung tâm Du lịch lặn biển Orca, Nha Trang, hiện nay vùng biển từ Đà Nẵng đến Bình Thuận thuận lợi cho du lịch lặn biển phát triển. Lùi vào phía nam có Côn Đảo cũng là một điểm lặn tuyệt vời.

Tuy nhiên, hiện nay ở Việt Nam vẫn còn bỏ ngỏ để nước ngoài khai thác do hạn chế về kinh nghiệm và công nghệ. Vốn đầu tư cho ngành du lịch lặn biển cần khá lớn. Quy hoạch cho ngành này hoàn toàn chưa có, đa phần vẫn phát triển theo lối tự phát, vừa gây lãng phí lớn vừa không bảo tồn sinh thái biển.

Các loại sản phẩm du lịch biển đảo

Các loại sản phẩm du lịch biển đảo

3.4 Du lịch nghiên cứu, học tập

Là loại hình du lịch ngày càng phổ biến, do nhu cầu kết hợp lý luận và thực tiễn, học đi đôi với hành. Một trong các hình thức biểu hiện của loại hình này là sinh viên thuộc các ngành địa lý, lịch sử, văn hóa, môi trường..được tổ chức, đi nghiên cứu, tìm hiểu thực tế. Địa điểm đến là những nơi có đối tượng phù hợp với nội dung học tập như vườn quốc gia, khu dự trữ sinh quyển, các di tích lịch sử văn hóa…khu vực biển đảo.

3.5 Du lịch thể thao

Đây là sản phẩm du lịch gắn liền với sở thích của khách về một loại hình thể thao nào đó. Du lịch thể thao được chia thành hai loại: Du lịch thể thao chủ động và du lịch thể thao bị động. Du lịch thể thao chủ động là hình thức du lịch, trong đó khách du lịch tham gia trực tiếp vào hoạt động thể thao: bóng chuyền bãi biển, lướt ván, đua mô tô nước… Du lịch thể thao thụ động là những chuyến đi để xem các cuộc thi đấu thể thao, thế vận hội…

4. Lợi ích và tác động kinh tế – xã hội của du lịch biển đảo

4.1.Kinh tế

Du lịch biển đảo đóng vai trò là động lực tăng trưởng quan trọng của ngành du lịch Việt Nam, góp phần thu hút lượng lớn du khách trong nước và quốc tế. Hoạt động này giúp tăng nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm ổn định cho người dân ven biển, đồng thời thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông, dịch vụ và đô thị biển. Theo một số báo cáo, du lịch biển đảo hiện chiếm tới khoảng 70% tổng hoạt động du lịch quốc gia, khẳng định vị thế chiến lược của loại hình này trong cơ cấu kinh tế.

4.2. Xã hội

Không chỉ mang lại giá trị kinh tế, du lịch biển đảo còn đóng góp tích cực vào sự phát triển cộng đồng địa phương. Thông qua việc khai thác du lịch gắn với văn hóa bản địa, các làng chài, lễ hội biển, nghề truyền thống được bảo tồn và quảng bá rộng rãi, tạo nên sự giao lưu văn hoá sâu sắc giữa du khách và người dân địa phương.

4.3. Môi trường

Nếu được quy hoạch và quản lý đúng hướng, du lịch biển đảo sẽ trở thành công cụ hiệu quả cho giáo dục môi trường và bảo tồn hệ sinh thái biển. Các chương trình tham quan, nghiên cứu về rạn san hô, rừng ngập mặn, sinh vật biển quý hiếm không chỉ nâng cao nhận thức cộng đồng mà còn lan tỏa thông điệp du lịch xanh, du lịch bền vững.

4.4. Giá trị thương hiệu và vị thế quốc gia

Ngoài những lợi ích trực tiếp, du lịch biển đảo còn giúp xây dựng hình ảnh Việt Nam như một điểm đến biển đảo hấp dẫn hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Sự phát triển của loại hình này góp phần nâng tầm thương hiệu quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch biển thế giới.

5. Thách thức và giải pháp phát triển du lịch biển đảo bền vững

5.1. Thách thức

Tính mùa vụ cao

Du lịch biển đảo Việt Nam chủ yếu sôi động vào mùa hè, còn mùa mưa và mùa lạnh lượng khách giảm mạnh. Sự phụ thuộc này khiến doanh thu không ổn định, cơ sở lưu trú khó duy trì hoạt động quanh năm, ảnh hưởng đến việc làm và hiệu quả kinh doanh.

Thiên tai và biến đổi khí hậu

Bão, mưa lớn và nước biển dâng đe dọa trực tiếp đến an toàn du khách và cơ sở hạ tầng. Thiên tai thường xuyên khiến nhiều điểm du lịch phải tạm ngừng hoạt động, gây thiệt hại lớn và làm giảm sức hấp dẫn của du lịch biển đảo.

Hạ tầng và công nghệ hạn chế

Nhiều khu du lịch biển đảo vẫn phát triển tự phát, thiếu quy hoạch bài bản. Hệ thống giao thông, cảng tàu, dịch vụ lưu trú và thiết bị lặn biển còn hạn chế, chưa đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế nên trải nghiệm của du khách chưa thực sự ấn tượng.

Áp lực môi trường và nhân lực

Lượng khách tăng nhanh khiến môi trường biển bị ô nhiễm, san hô suy thoái và rác thải nhựa gia tăng. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực địa phương còn thiếu kỹ năng, ngoại ngữ và ý thức bảo vệ môi trường, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

5.2. Giải pháp

Quy hoạch và đa dạng sản phẩm

Cần xây dựng quy hoạch tổng thể, xác định vùng phát triển và đa dạng hóa loại hình du lịch. Ngoài nghỉ dưỡng biển, nên mở rộng sang du lịch sinh thái, lặn biển, du lịch cộng đồng hoặc wellness để giảm tính mùa vụ.

Đầu tư hạ tầng và công nghệ

Đẩy mạnh đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, giao thông kết nối đảo và ứng dụng công nghệ số trong quản lý, đặt tour, quảng bá điểm đến. Việc hiện đại hóa hạ tầng giúp nâng cao chất lượng và trải nghiệm du khách.

Phát triển du lịch xanh

Khuyến khích mô hình “du lịch không rác thải”, bảo tồn san hô, sử dụng năng lượng sạch và hạn chế nhựa. Sự tham gia của cộng đồng địa phương giúp chia sẻ lợi ích và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường biển đảo.

Xây dựng thương hiệu bền vững

Đầu tư truyền thông chuyên nghiệp, quảng bá hình ảnh “Du lịch biển đảo Việt Nam” trên nền tảng số. Mỗi vùng biển – đảo cần có câu chuyện riêng để tạo dấu ấn và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

6. Xu hướng Phát triển và Ứng dụng Thực Tiễn

  • Du lịch xanh & du lịch bền vững: Du khách ngày càng ưu tiên những điểm đến thân thiện môi trường, tôn trọng văn hóa bản địa và có trách nhiệm xã hội. Đây sẽ là xu hướng chủ đạo trong giai đoạn 2025–2030.
  • Ứng dụng công nghệ hiện đại: Các tour ảo, bản đồ thông minh, trải nghiệm thực tế tăng cường (AR/VR) giúp khách khám phá biển đảo một cách sinh động và an toàn.
  • Mở rộng mùa du lịch: Tổ chức các sản phẩm “du lịch 4 mùa” như chăm sóc sức khỏe biển (wellness), du lịch nghỉ dưỡng dài ngày hoặc du lịch cộng đồng giúp giảm tính mùa vụ.
  • Liên kết vùng và chuỗi điểm đến: Hình thành “hành lang du lịch biển đảo liên tỉnh” kết nối Quảng Ninh – Đà Nẵng – Nha Trang – Phú Quốc, tăng tính hấp dẫn và thời gian lưu trú.
  • Đa dạng hóa phân khúc khách hàng: Từ nghỉ dưỡng sang trọng đến du lịch mạo hiểm, học thuật, gia đình – mỗi phân khúc cần sản phẩm riêng biệt để tối ưu hóa hiệu quả khai thác.
  • Truyền thông số mạnh mẽ: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội, vlog, hình ảnh drone, video ngắn để quảng bá những trải nghiệm biển đảo chân thực, thu hút giới trẻ và khách quốc tế.

Du lịch biển đảo Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế thiên nhiên, văn hóa và con người. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả và bền vững, cần có chiến lược quy hoạch, đầu tư và bảo tồn đồng bộ. Với sự chung tay của cộng đồng và doanh nghiệp, du lịch biển đảo Việt Nam chắc chắn sẽ trở thành điểm đến hấp dẫn hàng đầu khu vực và vươn tầm thế giới.

icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.