Thuật ngữ tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học là công cụ không thể thiếu giúp sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu đọc hiểu tài liệu quốc tế, viết báo cáo học thuật và công bố trên tạp chí uy tín. Bài viết tổng hợp những thuật ngữ quan trọng nhất, giúp quá trình nghiên cứu hiệu quả và chất lượng hơn.

Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nghiên cứu khoa học dành cho sinh viên và giảng viên.
1. Top thuật ngữ tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học thông dụng
Trước khi bắt đầu nghiên cứu, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn định hướng đúng, đọc hiểu tài liệu quốc tế và áp dụng phương pháp chuẩn xác. Các thuật ngữ dưới đây được phân loại theo nhóm để bạn dễ tiếp cận và vận dụng trong thực tế.
1.1. Thuật ngữ về loại hình nghiên cứu trong khoa học (Types of Research)
Chọn đúng loại hình nghiên cứu là bước đầu tiên để xác định hướng đi, phương pháp và thu thập dữ liệu phù hợp. Nhóm thuật ngữ này giúp bạn phân biệt giữa các hình thức nghiên cứu, từ đó tăng hiệu quả và độ chính xác của quá trình thực hiện.
- Scientific Research – Nghiên cứu khoa học: Hoạt động có hệ thống nhằm khám phá và phát triển tri thức.
- Basic Research – Nghiên cứu cơ bản: Hướng đến nguyên lý nền tảng, chưa áp dụng ngay vào thực tiễn.
- Applied Research – Nghiên cứu ứng dụng: Giải quyết vấn đề cụ thể, tạo ra công nghệ hay sản phẩm mới.
- Qualitative Research – Nghiên cứu định tính: Phân tích dữ liệu phi số liệu như phỏng vấn, quan sát.
- Quantitative Research – Nghiên cứu định lượng: Sử dụng thống kê, con số để kiểm chứng giả thuyết.
- Experimental Research – Nghiên cứu thực nghiệm: Dùng thí nghiệm để tìm quan hệ nhân quả.
- Simulation Research – Nghiên cứu mô phỏng: Ứng dụng mô hình giả lập để kiểm tra hiện tượng.
- Exploratory Research – Nghiên cứu thăm dò: Khám phá lĩnh vực mới, chưa có nhiều dữ liệu nền.
- Descriptive Research – Nghiên cứu mô tả: Ghi nhận, phân loại và mô tả hiện tượng.
- Longitudinal Study – Nghiên cứu theo thời gian: Theo dõi biến đổi trong một giai đoạn dài.
>> Xem thêm: Tham khảo các bài tiểu luận thạc sĩ mẫu pdf
1.2. Thuật ngữ về giả thuyết và lý thuyết (Hypothesis and Theory)

Thuật ngữ mô tả giả thuyết, lý thuyết, mô hình và biến số trong nghiên cứu khoa học.
Giả thuyết và lý thuyết là nền tảng của mọi nghiên cứu khoa học. Nắm vững các thuật ngữ liên quan giúp bạn thiết kế thí nghiệm hợp lý, xác định biến số, đồng thời đảm bảo nghiên cứu đi đúng hướng và đạt giá trị học thuật cao.
- Hypothesis – Giả thuyết: Dự đoán khoa học cần kiểm chứng bằng dữ liệu.
- Theory – Lý thuyết: Hệ thống khái niệm giải thích hiện tượng dựa trên bằng chứng.
- Theoretical Model – Mô hình lý thuyết: Biểu diễn mối quan hệ và khái niệm trong nghiên cứu.
- Null Hypothesis – Giả thuyết null: Khẳng định không có mối liên hệ đáng kể.
- Alternative Hypothesis – Giả thuyết thay thế: Giả thuyết đối lập, đề xuất tồn tại mối quan hệ.
- Conceptual Framework – Khung khái niệm: Hệ thống khái niệm dùng để phân tích vấn đề.
- Operational Definition – Định nghĩa vận hành: Giải thích cách đo lường biến số.
- Independent Variable – Biến độc lập: Yếu tố tác động.
- Dependent Variable – Biến phụ thuộc: Kết quả bị tác động.
- Research Question – Câu hỏi nghiên cứu: Xác định trọng tâm để dẫn dắt toàn bộ quá trình.
1.3. Thuật ngữ về phương pháp nghiên cứu (Research Methodology)
Phương pháp nghiên cứu chính là “công cụ biến ý tưởng thành kết quả”. Hiểu đúng thuật ngữ trong nhóm này sẽ giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp, từ định lượng đến định tính, đảm bảo dữ liệu chính xác và kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao.
- Qualitative Methodology – Phương pháp định tính: Phân tích dữ liệu phi số liệu.
- Quantitative Methodology – Phương pháp định lượng: Phân tích dựa vào con số, thống kê.
- Comparative Method – Phương pháp so sánh: So sánh các đối tượng, hiện tượng.
- Case Study Method – Phương pháp nghiên cứu tình huống: Nghiên cứu sâu một trường hợp cụ thể.
- Experimental Design – Thiết kế thí nghiệm: Xây dựng mô hình để kiểm chứng giả thuyết.
- Survey Method – Phương pháp khảo sát: Thu thập dữ liệu qua bảng hỏi.
- Data Analysis Method – Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng công cụ phân tích chuyên biệt.
- Statistical Method – Phương pháp thống kê: Áp dụng toán học để xử lý dữ liệu.
- Content Analysis – Phân tích nội dung: Đọc hiểu và hệ thống hóa tài liệu.
- Field Research – Nghiên cứu thực địa: Thu thập dữ liệu tại hiện trường.
>> Xem thêm: Cập nhật giá viết thuê luận án tiến sĩ mới nhất
1.4. Thuật ngữ về dữ liệu và phân tích (Data and Analysis)
Dữ liệu là “linh hồn” của nghiên cứu. Nắm chắc các thuật ngữ liên quan giúp bạn xử lý, phân tích và kiểm định dữ liệu hiệu quả, đồng thời tránh sai sót trong các bước đánh giá kết quả nghiên cứu.
- Primary Data – Dữ liệu sơ cấp: Thu thập trực tiếp từ khảo sát, thí nghiệm.
- Secondary Data – Dữ liệu thứ cấp: Dữ liệu đã có sẵn từ nguồn khác.
- Statistical Analysis – Phân tích thống kê: Xử lý và giải thích số liệu.
- Regression – Hồi quy: Xác định mối quan hệ giữa các biến.
- Hypothesis Testing – Kiểm định giả thuyết: Đánh giá tính đúng sai của giả thuyết.
- Statistical Computing – Tính toán thống kê: Sử dụng phần mềm để phân tích.
- Sampling – Chọn mẫu: Lựa chọn một phần dữ liệu để đại diện cho tổng thể.
- Control Group – Nhóm đối chứng: Nhóm không chịu tác động để so sánh.
- Randomization – Ngẫu nhiên hóa: Phân bổ ngẫu nhiên đối tượng nghiên cứu.
- Reliability – Độ tin cậy: Mức độ ổn định và lặp lại của dữ liệu.

Thuật ngữ về dữ liệu, phân tích thống kê, hồi quy, kiểm định và độ tin cậy trong nghiên cứu.
1.5. Thuật ngữ về các loại bài viết và công bố nghiên cứu (Research Publication Types)
Hoàn tất nghiên cứu chưa phải là điểm cuối. Hiểu các thuật ngữ về bài viết và công bố giúp bạn chọn đúng hình thức xuất bản, từ báo cáo, bài nghiên cứu đến hội thảo khoa học, từ đó nâng cao khả năng công bố và tiếp cận cộng đồng học thuật quốc tế.
- Scientific Paper – Bài báo khoa học
- Research Article – Bài nghiên cứu chi tiết
- Scientific Journal – Tạp chí khoa học
- Research Abstract – Tóm tắt nghiên cứu
- Research Report – Báo cáo nghiên cứu
- Scientific Conference – Hội thảo khoa học
- Peer Review – Phản biện khoa học
- Impact Factor – Chỉ số ảnh hưởng
- Open Access – Truy cập mở
- Manuscript Submission – Nộp bản thảo
1.6. Thuật ngữ liên quan đến quá trình nghiên cứu (Research Process)
Mỗi công trình khoa học đều trải qua nhiều bước liên tiếp, từ thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích đến đánh giá kết quả. Nắm vững thuật ngữ trong nhóm này giúp bạn thực hiện nghiên cứu bài bản, chuyên nghiệp và đạt kết quả tối ưu.
- Data Collection – Thu thập dữ liệu
- Data Processing – Xử lý dữ liệu
- Data Analysis – Phân tích kết quả
- Validation – Kiểm tra tính chính xác
- Evaluation – Đánh giá kết quả
- Literature Review – Tổng quan tài liệu
- Research Design – Thiết kế nghiên cứu
- Ethical Considerations – Cân nhắc đạo đức
- Pilot Study – Thí nghiệm thử
- Result Interpretation – Diễn giải kết quả

Thuật ngữ mô tả các bước trong quy trình nghiên cứu: thu thập, xử lý, đánh giá và kiểm định dữ liệu.
2. Ứng dụng thuật ngữ tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học

Cách học và ứng dụng thuật ngữ tiếng Anh hiệu quả trong viết luận văn và báo cáo nghiên cứu.
Để sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể áp dụng những bí quyết sau đây:
- Học theo nhóm chủ đề: loại hình nghiên cứu, giả thuyết, dữ liệu, công bố.
- Ứng dụng thực tiễn: viết báo cáo, tiểu luận hoặc luận văn bằng tiếng Anh.
- Đọc tài liệu gốc: tạp chí quốc tế, sách chuyên ngành, hội thảo khoa học.
- Sử dụng công cụ ghi nhớ: Flashcard, Quizlet, Anki.
- Thực hành giao tiếp học thuật: tham gia seminar, workshop, hội thảo để luyện ngôn ngữ chuyên ngành.
Thuật ngữ tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học không chỉ là danh sách từ vựng, mà là nền tảng để bạn hội nhập vào cộng đồng khoa học toàn cầu. Việc nắm vững hệ thống này giúp đọc hiểu tài liệu, viết báo cáo chất lượng và công bố trên tạp chí quốc tế.
Hãy bắt đầu học theo nhóm, kết hợp với thực hành và áp dụng ngay trong quá trình nghiên cứu để biến thuật ngữ thành công cụ hỗ trợ đắc lực.