Quy trình thực hiện phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

icon  26 Tháng mười một, 2025 Nguyễn Lê Hà Phương Đánh giá:  
0
(0)

Trong quá trình tìm hiểu và khám phá tri thức, các nhà nghiên cứu luôn cần những công cụ đáng tin cậy để thu thập thông tin từ thực tiễn. Trong số đó, phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học được xem là một trong những phương pháp cơ bản và hiệu quả nhất, giúp người nghiên cứu tiếp cận hiện tượng một cách trực tiếp, sinh động và khách quan.

Nhờ khả năng ghi nhận hành vi, phản ứng và bối cảnh của đối tượng trong môi trường tự nhiên, phương pháp này không chỉ cung cấp dữ liệu thực chứng mà còn mở ra cơ hội phát hiện những khía cạnh mới của vấn đề nghiên cứu.

Phương pháp quan sát công cụ thu thập dữ liệu trực tiếp, khách quan và sinh động trong nghiên cứu khoa học.

Phương pháp quan sát công cụ thu thập dữ liệu trực tiếp, khách quan và sinh động trong nghiên cứu khoa học.

1. Phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học là gì?

Phương pháp quan sát là một trong những công cụ nền tảng của nghiên cứu khoa học, cho phép thu thập dữ liệu trực tiếp từ hành vi, hiện tượng và bối cảnh thực tế.

Trong khoa học giáo dục, tâm lý và xã hội, quan sát là phương pháp đặc biệt quan trọng bởi nó giúp ghi nhận hành vi thật, không qua trung gian lời kể hay sự tự báo cáo. Phương pháp này được được các học giả định nghĩa khác nhau:

  • Theo B.F. Skinner, quan sát là nền tảng để mô tả, dự đoán và kiểm soát hành vi. Bởi ông cho rằng các hiện tượng tâm lý chỉ có giá trị khoa học khi được quan sát trực tiếp, vì hành vi quan sát được là dữ liệu khách quan nhất trong tâm lý học.
  • Còn Cohen & Manion lại định nghĩa quan sát là quá trình ghi lại có hệ thống các sự kiện, hành vi và hiện tượng diễn ra trong môi trường tự nhiên, với mục tiêu nghiên cứu rõ ràng.

Qua đó, tựu chung lại ta có thể thấy răng phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học là quá trình thu thập thông tin bằng theo dõi trực tiếp và có chủ đích, sử dụng giác quan hoặc công cụ hỗ trợ, ghi nhận dữ liệu một cách hệ thống mà không can thiệp vào môi trường.

2. Đặc điểm của phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

Phương pháp quan sát mang những đặc điểm nổi bật như:

  • Tính trực tiếp: Dữ liệu được thu thập qua cảm nhận thực tế, không qua người trung gian.
  • Tính tự nhiên: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong hoàn cảnh bình thường của đối tượng.
  • Tính khách quan tương đối: Người quan sát cần hạn chế can thiệp để đảm bảo độ chính xác.
  • Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh cách tiếp cận, phạm vi quan sát tùy theo mục tiêu nghiên cứu.

Tuy nhiên, do yếu tố con người luôn hiện diện trong quá trình quan sát, nên phương pháp này vẫn chịu ảnh hưởng nhất định bởi chủ quan của người quan sát, đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao.

Các đặc điểm nổi bật của phương pháp quan sát trực quan, đa dạng nhưng chịu ảnh hưởng chủ quan.

Các đặc điểm nổi bật của phương pháp quan sát trực quan, đa dạng nhưng chịu ảnh hưởng chủ quan.

>> Xem thêm: Hướng Dẫn Viết Đề Cương Nghiên Cứu Khoa Học Ngành Luật

3. Phân loại phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

Phương pháp quan sát có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

3.1. Theo mức độ tham gia của người nghiên cứu

  • Quan sát tham dự: Người nghiên cứu trực tiếp tham gia vào môi trường nghiên cứu, trở thành một phần của bối cảnh. Quan sát này thường được sử dụng khi mục tiêu nghiên cứu là quá trình và người nghiên cứu cần hiểu sâu ý nghĩa hành vi, tâm lý, động cơ, văn hóa lớp học.
  • Quan sát không tham dự: Người nghiên cứu chỉ quan sát từ bên ngoài, không can thiệp vào tình huống. Phương pháp này phù hợp khi cần dữ liệu khách quan, ít chịu tác động của sự hiện diện của nhà nghiên cứu.
  • Ví dụ:
Hình thức quan sát Ví dụ
Quan sát tham dự
  • Xã hội học – Nghiên cứu đời sống người lao động nhập cư
  • Marketing – Tham gia trải nghiệm khách hàng (customer journey)
  • Tâm lý học – Quan sát trẻ em chơi trong nhóm
Quan sát không tham dự
  • Khảo sát người tiêu dùng – Theo dõi hành vi chọn hàng trong siêu thị
  • Xã hội học – Quan sát người vô gia cư tại nơi công cộng

3.2. Theo hình thức ghi nhận

  • Quan sát trực tiếp: Quan sát bằng mắt thường, ghi nhận ngay tại hiện trường. Tuy nhiên, khi sử dụng hình thức này, ta cần phải chú ý đến yếu tố thiên lệch và khó quan sát nhiều đối tượng cùng lúc.
  • Quan sát gián tiếp: Thông qua thiết bị kỹ thuật như camera, máy ghi âm, gương một chiều. Hình thức này giúp ta xem lại nhiều lần và mã hóa chính xác hơn dù thiếu cảm nhận về bối cảnh.
  • Ví dụ:
Hình thức quan sát Ví dụ
Quan sát trực tiếp
  • Y tế – Quan sát bệnh nhân phản ứng sau tiêm
  • Giao thông – Theo dõi hành vi người đi bộ tại giao lộ
Quan sát gián tiếp
  • Công nghệ – Phân tích log hành vi người dùng trên website
  • An ninh – Camera ghi lại hiện trường vụ tai nạn
  • Môi trường – Camera theo dõi động vật hoang dã

3.3. Theo cấu trúc

  • Quan sát có cấu trúc: Có kế hoạch rõ ràng, sử dụng bảng tiêu chí, coding scheme hoặc biểu mẫu định sẵn để ghi chép dữ liệu. Loại quan sát này phù hợp cho nghiên cứu so sánh, đo tần suất hành vi, đánh giá chương trình.
  • Quan sát không cấu trúc: Mang tính linh hoạt, tự do, tập trung vào hiện tượng nổi bật mà không theo mẫu định sẵn khi chưa có tiêu chí rõ ràng. Khi bạn muốn khám phá hiện tượng mới hoặc mô tả tình huống phức tạp mà chưa thể chuẩn hóa, cần tính linh hoạt, tự do thì đây chính là loại thích hợp.
  • Ví dụ:
Hình thức quan sát Ví dụ
Quan sát có cấu trúc
  • Bán lẻ – Đo số lượng khách tương tác với sản phẩm
  • Môi trường – Quan sát số lần động vật xuất hiện theo giờ
Quan sát không cấu trúc
  • Startup – Khám phá hành vi người dùng trong thử nghiệm sản phẩm mới
  • Truyền thông – Quan sát phản ứng “tự nhiên” của đám đông

3.4. Theo tính công khai của quan sát

  • Quan sát công khai: Đối tượng biết mình đang được quan sát. Loại quan sát này có tính minh bạch và đảm bảo đạo đức nghiên cứu. Tuy nhiên, sự hiện diện của nhà nghiên cứu có thể làm thay đổi hành vi (hiệu ứng Hawthorne).
  • Quan sát bí mật: Đối tượng không biết đang được quan sát. Khi cần ghi nhận hành vi tự nhiên trong môi trường nhạy cảm hoặc khi việc công khai sẽ làm hành vi biến đổi mạnh, người ta sẽ sử dụng loại quan sát này.
  • Ví dụ:
Hình thức quan sát Ví dụ
Quan sát công khai
  • Nhà hàng – khách sạn – Đánh giá nhân viên phục vụ
  • Bệnh viện – Dự kiểm quy trình chăm sóc bệnh nhân
Quan sát bí mật
  • Giao thông – Ghi nhận người vượt đèn đỏ bằng camera ẩn
  • Nghiên cứu tiêu dùng – Theo dõi cách khách chọn sản phẩm

Lưu ý:

  • Trong giáo dục, quan sát bí mật thường bị hạn chế vì liên quan đến: quyền riêng tư của học sinh, sự đồng thuận của phụ huynh và quy định đạo đức của nhà trường.
  • Quan sát bí mật chỉ được chấp nhận khi: không gây hại cho đối tượng, tuân thủ luật pháp, có lý do chính đáng về khoa học và được hội đồng đạo đức phê duyệt.

 

Các loại hình quan sát trong nghiên cứu: tự nhiên, có kiểm soát, công khai, bí mật, trực tiếp, gián tiếp.

Các loại hình quan sát trong nghiên cứu: tự nhiên, có kiểm soát, công khai, bí mật, trực tiếp, gián tiếp.

>> Xem thêm: Cập nhật giá viết thuê luận án tiến sĩ tại Tri Thức Cộng Đồng

4. Quy trình thực hiện phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

4.1. Xác định mục tiêu và đối tượng quan sát

Nhà nghiên cứu cần xác định rõ mục tiêu nghiên cứu (quan sát để làm gì, cần tìm hiểu điều gì) và đối tượng quan sát (cá nhân, nhóm hay hiện tượng xã hội). Mục tiêu càng cụ thể thì kế hoạch quan sát càng hiệu quả.

Vậy thì nên dùng bao nhiêu người quan sát để đảm bảo inter-rater reliability?

  • Tối thiểu 2 người → đủ để kiểm tra độ nhất quán.
  • 3 quan sát viên phù hợp cho hành vi phức tạp, cần đánh giá đa góc nhìn.
  • Hành vi có nguy cơ diễn giải khác nhau → nên sử dụng ≥ 3.

4.2. Xây dựng khung quan sát và danh mục hành vi

Sau khi nhà quan sát xác định được mục tiêu, tiếp theo đây cần:

  • Bước 1. Biến hành vi cần quan sát thành các chỉ báo cụ thể. Ví dụ: “Thái độ hợp tác” → (a) nhìn vào người nói, (b) gật đầu, (c) phản hồi bằng lời, (d) không ngắt lời.
  • Bước 2. Lập danh mục hành vi: Xác định những hành vi nào sẽ được ghi lại, mã hóa và đo tần suất hoặc mức độ.
  • Bước 3. Xây dựng bảng kiểm (checklist) hoặc coding scheme: Bảng đó có thể bao gồm mã hành vi (A1, A2…), mô tả hành vi, tần suất, thời điểm, mức độ.

4.3. Lập kế hoạch và chọn địa điểm, thời gian quan sát

Cần lựa chọn địa điểm và thời gian phù hợp để đảm bảo hành vi của đối tượng được thể hiện tự nhiên nhất. Ví dụ như:

  • Giờ cao điểm (nghiên cứu hành vi giao thông).
  • Giờ giao ca (quan sát quy trình nhà máy).
  • Thời điểm sinh hoạt tự do (quan sát nhóm trẻ).

Thời gian quan sát có thể ngắn (trong vài giờ) hoặc dài (nhiều tuần, nhiều tháng) tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu. Đồng thời, người nghiên cứu cần xác định môi trường nhạy cảm trong quan sát nghiên cứu, mức độ cho phép quay video, mức độ can thiệp cho phép, vấn đề đạo đức và sự đồng thuận.

4.4. Chuẩn bị công cụ hỗ trợ

Công cụ có thể bao gồm sổ ghi chép, biểu mẫu, máy ghi âm, máy quay, hoặc các thiết bị đo lường. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp đảm bảo dữ liệu được ghi nhận đầy đủ và chính xác.

4.5. Tiến hành quan sát

Trong quá trình quan sát, nhà nghiên cứu cần giữ thái độ trung lập, không gây ảnh hưởng đến đối tượng. Nên ghi chép chi tiết về hành vi, phản ứng, ngữ cảnh, thời gian và các yếu tố liên quan.

Ở môi trường nhạy cảm (bệnh viện, phòng trị liệu, nhóm yếu thế), người nghiên cứu cần xin phép, hạn chế quay mặt và đảm bảo bảo mật thông tin.

4.6. Xử lý và phân tích dữ liệu

Dữ liệu thu được cần được mã hóa, phân loại và tổng hợp, từ đó rút ra các nhận định, mẫu hành vi hoặc xu hướng chung. Nếu có nhiều người quan sát, cần đối chiếu để đảm bảo tính thống nhất.

4.7. Đánh giá độ tin cậy

Sau khi hoàn tất, nhà nghiên cứu cần xem xét các yếu tố có thể gây sai lệch như thiên kiến cá nhân, yếu tố môi trường, hay sự thay đổi trong thái độ của đối tượng để đánh giá độ tin cậy của kết quả.

Độ tin cậy có thể tính bằng: Cohen’s Kappa, Fleiss’ Kappa, ICC (Intraclass Correlation Coefficient).

5. Ưu điểm và hạn chế của phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

Phân tích ưu điểm và hạn chế của phương pháp quan sát trong thu thập dữ liệu khoa học.

Phân tích ưu điểm và hạn chế của phương pháp quan sát trong thu thập dữ liệu khoa học.

5.1. Ưu điểm

  • Phản ánh chân thực hành vi và hiện tượng: Quan sát cung cấp dữ liệu sống động, giúp người nghiên cứu hiểu đối tượng trong bối cảnh tự nhiên.
  • Không phụ thuộc vào lời nói: Hữu ích khi nghiên cứu trẻ em, người ít hợp tác hoặc không thể diễn đạt bằng ngôn ngữ.
  • Phát hiện hiện tượng mới: Quan sát giúp gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo nhờ khả năng ghi nhận các biểu hiện bất ngờ.
  • Tạo sự gần gũi với đối tượng: Trong quan sát tham dự, nhà nghiên cứu có thể hiểu sâu hơn về cảm xúc và động cơ của người tham gia.
  • Tính linh hoạt cao: Dễ dàng điều chỉnh nội dung hoặc phạm vi quan sát trong quá trình thực hiện.

5.2. Hạn chế

  • Tính chủ quan: Dễ bị chi phối bởi định kiến hoặc kỳ vọng của người quan sát.
  • Giới hạn về không gian và thời gian: Không thể bao quát quy mô lớn hoặc theo dõi trong thời gian dài nếu không có hỗ trợ kỹ thuật.
  • Khó lượng hóa dữ liệu: Phần lớn dữ liệu quan sát mang tính định tính, khó chuyển hóa thành con số cụ thể.
  • Phản ánh hiện tại: Không thể quan sát các yếu tố đã xảy ra trong quá khứ.
  • Quy mô mẫu nhỏ: Thường chỉ tập trung vào một nhóm hoặc một tình huống cụ thể, khó đại diện cho tổng thể.

6. Ứng dụng thực tiễn của phương pháp quan sát trong nghiên cứu khoa học

  • Trong khoa học xã hội: Dùng để nghiên cứu hành vi nhóm, mối quan hệ xã hội, cách con người tương tác trong cộng đồng hoặc tổ chức.
  • Trong giáo dục: Giúp giáo viên và nhà nghiên cứu theo dõi thái độ học tập, hành vi của học sinh trong lớp để điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
  • Trong marketing: Các doanh nghiệp sử dụng quan sát để nghiên cứu hành vi tiêu dùng, cách khách hàng lựa chọn sản phẩm, phản ứng tại điểm bán.
  • Trong y học và điều dưỡng: Quan sát phản ứng của bệnh nhân, ghi nhận các triệu chứng hoặc thay đổi trong quá trình điều trị để hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.

Phương pháp quan sát giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt ở những lĩnh vực cần khám phá hành vi, thái độ và phản ứng của con người trong môi trường tự nhiên. Dù tồn tại một số hạn chế về tính chủ quan và quy mô áp dụng, quan sát vẫn là công cụ hữu hiệu giúp thu thập dữ liệu có giá trị thực tiễn cao. Khi được kết hợp với các phương pháp khác như phỏng vấn hay khảo sát, nó góp phần tạo nên bức tranh toàn diện, khách quan và sinh động về đối tượng nghiên cứu — từ đó nâng cao chất lượng cũng như độ tin cậy của công trình khoa học.

icon Share
Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé.