Luận án tiến sĩ Lịch sử là một trong những công trình nghiên cứu đỉnh cao, đánh dấu sự trưởng thành về học thuật của một nhà nghiên cứu. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc để nhận học vị tiến sĩ mà còn là cơ hội để khám phá, làm sáng tỏ những vấn đề chuyên sâu của khoa học lịch sử. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, cấu trúc đến quy trình viết và bảo vệ luận án, đồng thời gợi ý một số đề tài tiềm năng.
1. Luận án tiến sĩ Lịch sử là gì?

Luận án tiến sĩ Lịch sử là công trình nghiên cứu khoa học để được công nhận học vị tiến sĩ ngành sử học
Luận án tiến sĩ Lịch sử là công trình nghiên cứu khoa học cấp cao, do nghiên cứu sinh thực hiện để được công nhận học vị tiến sĩ trong lĩnh vực sử học.
Luận án tiến sĩ đóng vai trò then chốt trong việc đào sâu kiến thức và làm phong phú thêm kho tàng sử học. Từ việc nghiên cứu, phân tích các tài liệu lịch sử và nguồn tư liệu gốc, luận án giúp giải quyết những vấn đề lịch sử còn bỏ ngỏ hoặc đưa ra góc nhìn mới, góp phần vào sự phát triển của lịch sử học Việt Nam và thế giới.
- Về mặt khoa học, một luận án có giá trị sẽ phát hiện, chứng minh những vấn đề mới về lý luận và thực tiễn, đóng góp vào khoa học Lịch sử.
- Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng vào giảng dạy, bảo tồn di sản văn hóa, phát triển các chính sách liên quan đến lịch sử và xã hội.
Học tiến sĩ Lịch sử không chỉ dành cho người muốn trở thành giảng viên đại học hoặc nhà khảo cổ mà còn để trở thành chuyên gia về nghiên cứu, tư liệu, văn hóa, di sản và chính sách.
>> Xem thêm: Tổng hợp 10+ Luận án Tiến sĩ Luật học PDF Mới Nhất (Tải Miễn Phí)
2. Cấu trúc của Luận án tiến sĩ Lịch sử

Cấu trúc của Luận án tiến sĩ Lịch sử
Để đảm bảo tính hệ thống và chuẩn mực, một luận án tiến sĩ Lịch sử thường bao gồm ba phần chính.
2.1. Phần mở đầu
Phần mở đầu là bức tranh tổng quát, giới thiệu về công trình nghiên cứu tiến sĩ:
- Bìa và các trang phụ bìa: Gồm trang bìa, lời cam đoan, lời cảm ơn…
- Danh mục viết tắt, bảng biểu, hình ảnh: Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tra cứu.
- Lời mở đầu (giới thiệu): Đây là phần quan trọng nhất, nơi nghiên cứu sinh trình bày lý do chọn đề tài của mình, xác định mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu, chỉ rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu. Đồng thời, phần này cũng nêu bật phương pháp nghiên cứu đã sử dụng và tóm tắt ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài.
2.2. Nội dung chính
Đây là phần quan trọng nhất của một luận án tiến sĩ, nơi nghiên cứu sinh trình bày các kết quả và luận điểm của mình:
- Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết: Nghiên cứu sinh cần tổng hợp, đánh giá các công trình đã có và xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài
- Chương 2: Nội dung nghiên cứu chính: Đây là nơi trình bày kết quả nghiên cứu, phân tích và luận giải. Để chứng minh các luận điểm, việc sử dụng các nguồn tư liệu lịch sử và tài liệu tham khảo chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
- Chương 3: Đánh giá và đề xuất: Trong chương này, cần làm nổi bật những phát hiện mới, đánh giá ý nghĩa của công trình và đưa ra các kiến nghị, giải pháp nếu có.
2.3. Phần kết luận
Phần kết luận tóm tắt lại các nội dung chính, khẳng định những đóng góp của công trình.
- Kết luận: Tóm tắt lại những nội dung đã trình bày.
- Danh mục tài liệu tham khảo: Liệt kê đầy đủ các nguồn tư liệu đã sử dụng.
- Phụ lục: Bổ sung các tài liệu, số liệu hỗ trợ.
>> Xem thêm: Đơn vị viết thuê luận án tiến sĩ uy tín nhất hiện nay
3. Hướng dẫn viết luận án tiến sĩ lịch sử hiệu quả

Hướng dẫn viết luận án tiến sĩ lịch sử hiệu quả
Để hoàn thành một luận án tiến sĩ chất lượng, nghiên cứu sinh cần tuân thủ một quy trình làm việc khoa học và bài bản.
3.1. Cách chọn đề tài luận án tiến sĩ lịch sử
Việc lựa chọn đề tài luận án tiến sĩ lịch sử có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng và giá trị khoa học của công trình nghiên cứu. Một đề tài phù hợp cần đáp ứng ba yêu cầu cơ bản: tính mới, tính khả thi, và sự tương thích với năng lực – sở trường – mối quan tâm học thuật của nghiên cứu sinh.
a, Xác định tính mới của đề tài
Tính mới là tiêu chuẩn cốt lõi của một luận án tiến sĩ. Nó được xác định thông qua quá trình khảo cứu tình hình nghiên cứu (literature review), đối chiếu với các công trình tiền nhiệm và phát hiện ra khoảng trống tri thức chưa được nghiên cứu hay nguồn tư liệu mới (tư liệu gốc, lưu trữ địa phương, tài liệu khảo cổ, thư tịch cổ) chưa được khai thác.
Ngoài ra người nghiên cứu còn có thể lấy ý tưởng đề tài từ những cách tiếp cận mới (nhân học, văn hóa học, lịch sử môi trường, GIS) hoặc diễn giải mới dựa trên tư liệu cũ nhưng theo khung lý thuyết mới.
b, Thu hẹp phạm vi nghiên cứu
Đề tài lịch sử chỉ có thể thực hiện hiệu quả khi phạm vi nghiên cứu được xác định rõ. Việc thu hẹp cần tiến hành theo ba trục:
- Thời gian (niên đại): từ dài → ngắn, chọn một giai đoạn cụ thể;
- Không gian (địa vực): từ quốc gia → vùng → tỉnh → đơn vị hành chính;
- Đối tượng nghiên cứu: chọn nhóm người, hiện tượng, thiết chế, hoặc sự kiện cụ thể.
Bởi không gian cư trú và thành phần dân tộc ảnh hưởng mạnh mẽ đến tín ngưỡng, nghi lễ, tổ chức xã hội và hệ thống thân tộc. Do đó, đề tài cần phân định rõ giữa dân tộc miền núi và đồng bằng, vì mỗi khu vực có cấu trúc văn hóa khác biệt.
Ví dụ như miền núi đặc trưng bởi cấu trúc tộc người đa dạng, tín ngưỡng mạnh, nhiều yếu tố mẫu hệ tiêu biểu với tín ngưỡng đa thần, cúng ma nhà, ma bản hay các nghi lễ phồn thực mang dấu ấn bản địa.
Còn vùng đồng bằng lại bị chi phối bởi cấu trúc làng xã chặt chẽ và ảnh hưởng của Nho giáo – Phật giáo với đặc trưng là lễ hội làng, thờ Thành hoàng hay tín ngưỡng thờ Mẫu.
c, Khảo sát nguồn tư liệu trước khi chốt đề tài
Khả năng thực hiện luận án phụ thuộc lớn vào tư liệu như:
- Tư liệu gốc: văn bản lưu trữ, địa bạ, tư liệu Hán Nôm, tài liệu hành chính Pháp thuộc, bản đồ, thư tịch.
- Tư liệu thứ cấp: sách chuyên khảo, luận án, bài báo khoa học.
- Tư liệu điền dã: phỏng vấn nhân chứng, khảo sát địa phương, ghi chép dân gian.
Một đề tài dù hấp dẫn đến đâu nhưng thiếu tư liệu vẫn không thể triển khai thành luận án.
d, Phân biệt đề tài văn hóa và đề tài lịch sử
Cùng một nghi thức dân gian (như lên đồng, thờ Mẫu, lễ cấp sắc, cúng ma,…) nhưng tùy cách đặt câu hỏi mà nó trở thành đề tài văn hóa hay lịch sử.
Đề tài văn hóa thường tập trung vào cấu trúc nghi lễ, hệ thống thần linh, niềm tin dân gian và giá trị biểu tượng và vai trò trong đời sống đương đại.
Còn đề tài lịch sử lại tập trung trả lời các câu hỏi như nghi thức này xuất hiện từ khi nào, tại sao nó hình thành, ảnh hưởng của các cuộc tiếp xúc văn hóa (Trung Hoa – Chăm – bản địa…) ra sao? Nó biến đổi thế nào qua thời phong kiến – Pháp thuộc – hiện đại? Quan hệ giữa nghi thức và thiết chế quyền lực – làng xã – hương ước là gì?
Vậy nên chính cách đặt câu hỏi quyết định bản chất đề tài.
e, Vậy thì nếu nghiên cứu chiến tranh có những hướng đi mới nào
Chiến tranh không chỉ là chiến thuật chiến đấu. Lịch sử quân sự hiện đại xem việc nghiên cứu các cuộc chiến trong quá khứ là nền tảng để rút ra bài học về tổ chức lực lượng, hậu cần, tinh thần chiến đấu, nghệ thuật chỉ huy và cả những sai lầm chiến lược cần tránh.uy, kinh tế – hậu cần và bối cảnh địa chính trị đương đại.
Hướng nghiên cứu chiến tranh ngày nay đa dạng hơn nhiều:
- Lịch sử xã hội thời chiến (đời sống dân thường, tâm lý cộng đồng)
- Lịch sử hậu chiến (phục hồi kinh tế, tái thiết cộng đồng, di chứng tâm lý)
- Lịch sử môi trường chiến tranh (chất độc hóa học, biến đổi địa hình)
- Hậu cần – quân nhu
- Ký ức chiến tranh (hồi ký, bảo tàng, truyền thông)
- Lý thuyết “New Military History”: nghiên cứu người bình thường thay vì tướng lĩnh.
3.2. Xây dựng đề cương luận án tiến sĩ chi tiết
Một đề cương luận án tiến sĩ giống như một bản kế hoạch chi tiết, giúp bạn hình dung được lộ trình nghiên cứu. Đề cương cần xác định rõ các chương, mục chính, nội dung từng phần và dự kiến các nguồn tư liệu sẽ sử dụng.
Việc này giúp bạn không bị lạc hướng và có thể phân bổ thời gian hợp lý cho từng giai đoạn, từ thu thập tư liệu đến phân tích và viết bài.
3.3. Thu thập tài liệu
Thu thập tư liệu là một trong những giai đoạn tốn nhiều thời gian và công sức nhất trong nghiên cứu lịch sử. Mục tiêu của giai đoạn này không chỉ là tìm đủ tư liệu, mà còn phải xác định đúng loại tư liệu, đánh giá độ tin cậy, và hiểu cách sử dụng chúng trong bối cảnh học thuật hiện đại.
a, Tư liệu hiện đại và tài liệu gốc
Nghiên cứu sinh cần khai thác đa dạng nguồn tư liệu từ truyền thống đến hiện đại:
- Tư liệu hiện đại: Thư viện trường đại học, viện nghiên cứu; Trung tâm Lưu trữ Quốc gia (I, II, III, IV); Kho tư liệu địa phương, bảo tàng, thư viện tỉnh; Cơ sở dữ liệu học thuật: JSTOR, Google Scholar, Project MUSE, tạp chí chuyên ngành sử học; Tài liệu số hóa: bản đồ cũ, hình ảnh, biên bản hành chính, sách cổ đã số hóa,…
- Tư liệu lịch sử gốc (primary sources): văn bản hành chính, sắc lệnh, địa bạ, châu bản; tư liệu Hán Nôm, chữ Phạn, chữ Chăm, chữ Thái,…; tài liệu khảo cổ, bản đồ cổ; báo chí đương thời; hồi ký, nhật ký (có kiểm chứng),…
b, Tư liệu truyền miệng
Bên cạnh tư liệu gốc và tư liệu thứ cấp, lịch sử học hiện đại xem tư liệu truyền miệng – dân gian (oral sources / folklore) là một phần quan trọng để hiểu đời sống xã hội, tâm thức và cấu trúc văn hóa.
Vậy thì có 3 câu hỏi lớn được đặt ra mỗi khi ta nghiên cứu ngành Lịch sử học hiện đại:
- Tư liệu truyền miệng, dân gian, sách cổ có được xem là nguồn chính thống không?
- Xử lý chuyện “ma quỷ – tâm linh” trong nghiên cứu như thế nào?
- Ta nên nhìn những hủ tục hay những tục lệ ngày xưa dưới con mắt của những người thời ấy hay bây giờ?
Vậy thì trước tiên ta phải hiểu thế nào là nguồn tư liệu chính thống. Tư liệu truyền miệng – dân gian (oral sources / folklore) được coi là chính thống khi bạn chứng minh được xuất xứ, giải mã được ngôn ngữ và trùng khớp thông tin với các nguồn khác như các ghi chép đương thời, tài liệu khảo cổ, hồi ký (có kiểm chứng), sách cổ (Hán Nôm, chữ Phạn, chữ Chăm…),…
Còn nếu không, tư liệu truyền miệng không được dùng để tái dựng sự kiện, mà dùng để phân tích ký ức tập thể, hệ thống niềm tin để rồi rút ra cơ cấu quyền lực.
Chuyện “ma quỷ – tâm linh” cũng vậy. Khi lấy nguồn tư liệu từ đây, người làm nghiên cứu cần phải lưu ý rằng nó có thể không phải là “sự kiện đã xảy ra”. Mà nó phản ánh niềm tin dân gian, quan hệ con người – tự nhiên và quyền lực của thầy mo – thầy cúng – thầy pháp trong cộng đồng.
Sử học hiện đại không loại bỏ truyền thuyết — mà dùng nó như tư liệu để hiểu xã hội, văn hóa, cơ cấu quyền lực.
c, Cách đọc đúng tư liệu văn hóa – phong tục
Khi đọc hiểu tài liệu hay các tập tục cổ như ăn trầu, thả trôi sông,… ta phải nhìn bằng hai tầng quan sát: góc nhìn đương đại (emic) và góc nhìn học giả hiện đại (etic). Ta phải gác lại những tiêu chuẩn đạo đức ngày nay, để hiểu vì sao họ làm vậy.
Với mỗi hủ tục, ta cần trả lời được câu hỏi nó xuất phát tư nhu cầu gì và nó phục vụ cho ai: gia tộc, dòng tốc, giai cấp thống trị, làng xã,…
- Ví dụ như tục ăn trầu, không chỉ là thói quen, mà là biểu tượng văn hóa – giao tiếp – tình cảm; giúp sát khuẩn miệng, chống lạnh ở vùng khí hậu ẩm khi mà ngày ấy chưa có bàn chải kem đánh răng
- Thả trôi sông (tục “trôi xác”, “trục vong”) là Là hình thức tâm linh để xua tà, trả người chết về “thủy phủ”. Điều ngày gắn với niềm tin sông nước có thần linh quản lý.
Bởi nếu chỉ dùng mắt ngày nay → hiện đại luận (anachronism), sai lệch lịch sử. Còn nếu chỉ dùng mắt người xưa thì sẽ không đánh giá được tác động tiêu cực, thiếu phê phán.
3.4. Các phương pháp xử lí tài liệu
Sau khi thu thập được khối lượng tư liệu lớn, việc xử lý tài liệu đòi hỏi một hệ thống phương pháp khoa học nhằm phân loại, đọc hiểu và giải thích tư liệu trong bối cảnh lịch sử – văn hóa. Dưới đây là các nhóm phương pháp quan trọng.
a, Phương pháp “khảo cổ học văn hóa” (Archaeology of Culture)
Đây là cách nhìn vào những hiện tượng đang tồn tại trong đời sống hiện nay để truy tìm gốc rễ lịch sử của chúng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu tín ngưỡng – nghi lễ – phong tục. Một số ví dụ điển hình:
- Thờ Mẫu: kết quả của văn hóa bản địa kết hợp giao thoa Chăm và ảnh hưởng Nho – Phật.
- Lên đồng: biến đổi mạnh trong thời Pháp thuộc và bùng nổ sau thời kỳ Đổi mới (1986).
Cách tiếp cận này giúp nhận diện quá trình hình thành, biến đổi và lai ghép văn hóa qua thời gian.
b, Phân loại và tổ chức tư liệu
Khi đã có lượng tư liệu lớn, cần thiết lập hệ thống phân loại khoa học để thuận tiện cho việc tra cứu và đối chiếu. Tài liệu có thể phân loại theo chủ đề, niên đại, hoặc loại hình tư liệu. Bước này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm khi cần.
c, Phương pháp xử lý tư liệu truyền miệng – dân gian
Tư liệu truyền miệng (oral sources/folklore) không phản ánh sự kiện theo nghĩa tuyệt đối, nhưng phản ánh nhận thức, ký ức, tâm thức và cấu trúc xã hội của cộng đồng. Vì vậy, chúng phải được xử lý bằng các phương pháp sau:
- Nhân học lịch sử (Historical Anthropology)
- Dân tộc học (Ethnology)
- Lý thuyết ký ức tập thể (Collective Memory)
- Phân tích motif dân gian (Folklore Motif Analysis)
d, Phương pháp xử lý tư liệu chính thống (văn bản – bản đồ – khảo cổ) và ứng dụng GIS
Ta có thể sử dụng phương pháp GIS (Geographic Information System) trong lịch sử như một cách để:
- Tái dựng không gian lịch sử: bản đồ chiến tranh, đường hành quân; sự thay đổi địa giới hành chính qua từng thời kỳ; phân bố dân cư, dân tộc, nghề nghiệp
- Phân tích tài nguyên – môi trường lịch sử: biến đổi dòng chảy sông, lịch sử canh tác, mở rộng đô thị
- Kết hợp dữ liệu khảo cổ: định vị các di chỉ khảo cổ; phân tích phạm vi, mật độ cư trú; dự đoán vị trí của di tích chưa khai quật
Nhờ vào GIS, ta không chỉ hiểu tại sao sự kiện lại xảy ra ở đấy mà còn hiểu thêm về mối liên hệ giữa môi trường và xã hội cũng như sự mở rộng của các vương triều trong mạng lưới giao thông thương mại cổ.
e, Phân tích hai mặt nhân vật lịch sử
Khi xử lý tư liệu về nhân vật lịch sử, cần phân biệt mục tiêu của sách giáo khoa và mục tiêu nghiên cứu khoa học:
- SGK chọn góc nhìn tích cực nhằm giáo dục đạo đức, cung cấp tri thức đơn giản và tránh gây tranh cãi chính trị.
- Trong khi đó, luận án – chuyên khảo – nghiên cứu khoa học phải trình bày đầy đủ hai mặt (tích cực và tiêu cực) dựa trên tư liệu. Việc tô hồng hay lược bỏ là phạm lỗi khoa học.
Ví dụ, Trần Thủ Độ: SGK nhấn mạnh ông liêm minh, quyết đoán, góp công dựng nghiệp nhà Trần.
Nhưng nghiên cứu chuyên sâu phải đề cập đến: việc ép Lý Huệ Tông tự sát, trừng trị công thần và sử dụng chính pháp nghiêm khắc đến tàn bạo.
Lịch sử khoa học không phải tuyên truyền, mà là phân tích sự thật trong bối cảnh – động cơ – tác động của thời đại.
3.4. Viết và hoàn thiện các chương
Sau khi đã có đủ tư liệu và đề cương chi tiết, bạn bắt đầu tiến hành viết.
- Viết nháp: Đừng lo lắng về việc viết hoàn hảo ngay từ đầu. Hãy cứ viết nháp, tập trung vào việc trình bày các ý tưởng và lập luận.
- Chỉnh sửa và hoàn thiện: Sau khi có bản nháp, hãy dành thời gian để chỉnh sửa, rà soát lại câu chữ, ngữ pháp và cách diễn đạt. Đảm bảo các luận điểm được trình bày rõ ràng, mạch lạc và có bằng chứng cụ thể.
- Trích dẫn khoa học: Mọi thông tin, số liệu, ý tưởng mượn từ các nguồn khác đều phải được trích dẫn đầy đủ và chính xác theo quy định. Việc này không chỉ thể hiện sự tôn trọng với tác giả mà còn tránh được lỗi đạo văn.
3.5. Bảo vệ luận án
Đây là bước cuối cùng và cũng là bước quan trọng nhất trong quy trình làm luận án tiến sĩ.
- Chuẩn bị bản tóm tắt: Viết một bản tóm tắt luận án cô đọng, nêu bật được những đóng góp và kết quả chính của công trình.
- Thiết kế slide: Chuẩn bị slide trình bày một cách trực quan, rõ ràng, tập trung vào các điểm chính và các phát hiện mới.
- Luyện tập: Luyện tập trình bày trước gương hoặc với bạn bè để có thể tự tin và chủ động trả lời các câu hỏi phản biện từ hội đồng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn bảo vệ thành công công trình khoa học của mình.
4. Một số đề tài luận án tiến sĩ lịch sử

Một số đề tài luận án tiến sĩ lịch sử
Để có cái nhìn cụ thể hơn, bạn có thể tham khảo một số đề tài luận án tiến sĩ lịch sử đã được nghiên cứu thành công. Một số ví dụ có thể kể đến như:
- Ảnh hưởng của chính sách kinh tế thời Pháp thuộc đến sự hình thành giai cấp tư sản Việt Nam.
- Lịch sử phát triển và vai trò của các làng nghề truyền thống trong nền kinh tế Việt Nam cận đại.
- Quá trình đô thị hóa và những biến đổi xã hội ở các thành phố lớn Việt Nam đầu thế kỷ XX.
- Lịch sử kinh tế nông nghiệp Việt Nam từ thời kỳ Hậu Lê đến triều Nguyễn.
- Vai trò của tầng lớp tiểu thương trong sự phát triển kinh tế thị trấn ở đồng bằng sông Hồng thế kỷ XIX.
- Tư tưởng chính trị của Hồ Chí Minh trong giai đoạn trước năm 1945.
- Sự hình thành và phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.
- Nghiên cứu về các chiến lược quân sự của triều đại nhà Trần trong kháng chiến chống Nguyên Mông.
- Diễn biến và vai trò của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
- Phong trào cải cách chính trị ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX.
- Quá trình tiếp biến và bản địa hóa văn hóa Pháp ở Việt Nam đầu thế kỷ XX.
- Sự phát triển của văn học chữ Nôm từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX.
- Lịch sử hình thành và giá trị của tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam.
- Lịch sử triết học Phật giáo Việt Nam dưới thời Lý – Trần.
- Quá trình truyền bá và ảnh hưởng của chữ Quốc ngữ đến xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX.
- Ngoại giao của triều Nguyễn với các nước phương Tây thế kỷ XIX.
- Quan hệ Việt Nam – Campuchia từ năm 1975 đến 1989.
- Ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975).
- Vai trò của Việt kiều trong sự phát triển của đất nước từ sau năm 1975.
- Lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Nam Bộ từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX.
Hy vọng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình viết luận án tiến sĩ Lịch sử của mình. Đây là một chặng đường dài, đòi hỏi sự kiên trì và đam mê, nhưng thành quả mà nó mang lại sẽ vô cùng xứng đáng. Chúc bạn thành công!