Hotline 24/7: 0946883350

Email: ttcd.group@gmail.com

logo

Significant là gì? Cách sử dụng "Significant" hiệu quả

0/5 (0 đánh giá) 0 bình luận

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ "significant" thường xuyên được sử dụng để thể hiện mức độ quan trọng của một vấn đề, một sự kiện, hoặc một yếu tố nào đó. Tuy nhiên, "significant" không đơn thuần chỉ mang nghĩa "quan trọng". Nó bao hàm nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, đòi hỏi người học phải nắm vững để sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã "significant là gì" và khám phá những cách sử dụng linh hoạt của từ này.

Giải mã "Significant": Không chỉ là quan trọng

"Significant" là một từ tiếng Anh phổ biến, thường được dịch là "quan trọng" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, ý nghĩa của "significant" phức tạp hơn nhiều so với bản dịch đơn giản này. Nó thể hiện sự quan trọng của một yếu tố nào đó, ảnh hưởng đến kết quả hoặc diễn biến của vấn đề. Từ vựng này thường được sử dụng phổ biến trong đề tài khóa luận tốt nghiệp ngành kế toán.

Significant là gì?

Significant là gì?

Giải mã "Significant": Không chỉ là quan trọng

  • Ý nghĩa cơ bản: "Significant" diễn tả mức độ ảnh hưởng, tác động, hoặc sự thay đổi đáng kể của một yếu tố hoặc sự kiện nhất định.
  • Ngữ cảnh sử dụng: "Significant" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học, kinh tế, xã hội đến đời sống hàng ngày. Nó thể hiện mức độ quan trọng của yếu tố đó, có thể là về mặt số lượng, chất lượng, hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ minh họa:

  • The study found a significant increase in the number of students who graduated with honors. (Nghiên cứu cho thấy sự gia tăng đáng kể số lượng học sinh tốt nghiệp loại giỏi).
  • There was a significant decline in the stock market yesterday. (Hôm qua, thị trường chứng khoán giảm sút mạnh).
  • Climate change is having a significant impact on the world's ecosystems. (Biến đổi khí hậu đang tác động đáng kể đến hệ sinh thái trên toàn cầu).

Phân biệt các sắc thái nghĩa của "significant"

"Significant" không chỉ đơn thuần là "quan trọng". Nó thể hiện nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

  • Significant (có ý nghĩa): diễn tả sự quan trọng của yếu tố được nhắc đến, tạo nên sự khác biệt hoặc thay đổi đáng kể.
  • Significant (đáng chú ý): chỉ yếu tố nổi bật, thu hút sự chú ý, hoặc khác biệt so với các yếu tố khác.
  • Significant (có ý nghĩa thống kê): diễn tả kết quả có ý nghĩa thống kê, chứng minh sự thay đổi không phải ngẫu nhiên.

Cách sử dụng "Significant" hiệu quả

Để sử dụng "significant" một cách chính xác và hiệu quả, cần xác định ngữ cảnh phù hợp và lựa chọn cụm từ đi kèm phù hợp.

Xác định ngữ cảnh phù hợp

Significant là gì?

Cách sử dụng "Significant" hiệu quả

  • Ngữ cảnh khoa học: "Significant" thường được sử dụng trong các đề tài nghiên cứu khoa học để chỉ kết quả ý nghĩa thống kê, chứng minh sự thay đổi không phải ngẫu nhiên, dựa trên dữ liệu và phân tích.
  • Ngữ cảnh kinh tế: "Significant" thường được sử dụng để diễn tả mức độ quan trọng của một chỉ số kinh tế, ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp trong đề tài quản trị nguồn nhân lực.
  • Ngữ cảnh xã hội: "Significant" được sử dụng để chỉ vấn đề có tác động lớn đến xã hội, ví dụ: bất bình đẳng xã hội, tội phạm, đề tài tiểu luận ô nhiễm môi trường.
  • Ngữ cảnh đời sống: "Significant" được sử dụng để diễn tả sự quan trọng của một sự kiện, một quyết định, hoặc một mối quan hệ nào đó.

Các cụm từ thông dụng với "Significant"

  • Significant improvement: cải thiện đáng kể
  • Significant difference: sự khác biệt đáng kể
  • Significant impact: ảnh hưởng đáng kể
  • Significant amount: lượng lớn
  • Significant factor: yếu tố quan trọng
  • Significant change: sự thay đổi đáng kể
  • Significant contribution: đóng góp to lớn
  • Significant challenge: thách thức lớn

Từ đồng nghĩa có thể thay thế "Significant"

Thay vì sử dụng "significant" một cách nhàm chán, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để tạo sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ cho bài luận văn thạc sĩ của mình.

Các từ đồng nghĩa theo mức độ quan trọng

  • Quan trọng, trọng yếu: important, crucial, essential, vital, pivotal
  • Đáng chú ý, nổi bật: notable, remarkable, striking, prominent, salient
  • Có ý nghĩa: meaningful, consequential, impactful, weighty, substantial
  • Lớn: large, substantial, considerable, considerable, vast
  • Đáng kể: considerable, marked, noticeable, pronounced, discernible

Chọn từ phù hợp để diễn đạt chính xác

  • Important: chỉ yếu tố đóng vai trò quan trọng, cần thiết, không thể thiếu.
  • Crucial: chỉ yếu tố quyết định, không thể thay thế, ảnh hưởng đến kết quả.
  • Essential: chỉ yếu tố cơ bản, cần thiết cho sự tồn tại hoặc hoạt động.
  • Vital: chỉ yếu tố sống còn, không thể thiếu để duy trì cuộc sống.
  • Pivotal: chỉ yếu tố là điểm xoay chuyển, có khả năng thay đổi cục diện.
Significant là gì?

Từ đồng nghĩa có thể thay thế "Significant"

"Significant" là một từ tiếng Anh mang ý nghĩa đa dạng và phức tạp. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng "significant" giúp bạn viết luận bằng tiếng Anh hiệu quả, tránh những lỗi sai phổ biến và tạo nên sự phong phú trong ngôn ngữ. Luôn xác định ngữ cảnh phù hợp để lựa chọn cụm từ đi kèm với "significant", và đừng ngại thay thế "significant" bằng các từ đồng nghĩa để tạo sự đa dạng cho bài viết.

Hy vọng những chia sẻ hữu ích của Tri Thức Cộng Đồng về “Significant là gì?” sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong quá trình học tập. Tuy nhiên, nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn về dịch vụ viết thuê luận văn, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay nhé!

Thông tin liên hệ:

144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

9 Đại lộ Temasek, Suntec Tower, Singapore

Bình luận

0 bình luận

Sắp xếp: Mới nhất

Đăng ký nhận tư vấn
Số điện thoại là bắt buộc ! Số điện thoại không hợp lệ !
Tin tức mới nhất
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Công cụ quản lý nhà nước về kinh tế mang đến lợi ích gì?
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Nội dung quản lý nhà nước về đất đai mới nhất
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Quản lý nhà nước về du lịch: Cơ chế quản lý & giải pháp
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Nguyên tắc quản lý nhà nước theo lãnh thổ
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch
Quản lý nhà nước về văn hóa: Mục đích & quy trình lập kế hoạch